VÔ LĂNG LÁI / STEERING HANDLE
Áp dụng cho Serial : <=128343 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83216860 | Vỏ | TC832-16860 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC83243610 | Đăng | TC832-43610 | 2,079,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43241340 | Lót | TC432-41340 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83243680 | Trục Vô Lăng (<=118276) | TC832-43680 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | TC83243682 | Trục Vô Lăng (=>118277) | TC832-43682 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | TC83243630 | Vòng Đệm | TC832-43630 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83243690 | Đệm Lót Nối (<=118276) | TC832-43690 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83243692 | Đệm Lót Nối (=>118277) | TC832-43692 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0102750635 | Bu Lông | 01027-50635 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43246130 | Đệm | TC432-46130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40363210 | Bạc Đệm | TC403-63210 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC52262573 | Vô Lăng | TC522-62573 | 1,358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC52262580 | Vô Lăng | TC522-62580 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250120 | Vòng Đệm, | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÔ LĂNG LÁI / STEERING HANDLE
Áp dụng cho Serial : =>128344 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83216860 | Vỏ | TC832-16860 | 255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43243628 | Bệ Đỡ | TC432-43628 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06018250 | Ổ Bi | TD060-18250 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0950025428 | Phớt Dầu | 09500-25428 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43243610 | Trục Tay Lái | TC432-43610 | 556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43241340 | Lót | TC432-41340 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40343680 | Trục Tay Lái | TC403-43680 | 360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC80343690 | Trục Tay Lái | TC803-43690 | 467,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481700060 | Vòng Chữ O | 04817-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100322 | Đinh Lò Xo | 05411-00322 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102750635 | Bu Lông | 01027-50635 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC43246130 | Đệm | TC432-46130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40363210 | Bạc Đệm | TC403-63210 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC52262573 | Vô Lăng | TC522-62573 | 1,358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC52262580 | Vô Lăng | TC522-62580 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI / STEERING CONTROLLER
Áp dụng cho Serial : <=128343 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43237006 | BOT Lái | TC432-37006 | 14,038,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI / STEERING CONTROLLER
Áp dụng cho Serial : =>128344 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43237006 | BOT Lái (<=176727) | TC432-37006 | 14,038,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC83237000 | BOT Lái (=>176728) | TC832-37000 | 13,773,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481606330 | Vòng Chữ O | 04816-06330 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43248312 | Bạc Nối | TC432-48312 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI / STEERING CONTROLLER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43237006 | BOT Lái (<=176727) | TC432-37006 | 14,038,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC83237000 | BOT Lái (=>176728) | TC832-37000 | 13,773,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43237213 | Vòng Đệm | TC432-37213 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401250080 | Vòng Đệm | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43237140 | Phớt Chữ O | TC432-37140 | Liên hệ | Đặt hàng |
KHUNG ĐỠ BOT LÁI / STEERING SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | TC83245652 | Thanh Chống | TC832-45652 | 6,156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC83245682 | Trụ Đỡ Tay Lái | TC832-45682 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101715 | Ống Lót | 08511-01715 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC83244412 | Đòn Bẩy | TC832-44412 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83244420 | Lò Xo | TC832-44420 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0882252913 | Bạc Đạn Kim | 08822-52913 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40244140 | Phớt Dầu | TC402-44140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351225 | Bu Lông | 01133-51225 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42228870 | Đai Bám | TC422-28870 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC83245692 | Bệ Vô Lăng (<=117313) | TC832-45692 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC83245693 | Bệ Vô Lăng (=>117314) | TC832-45693 | 2,412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC83245694 | Bệ Vô Lăng (=>153601) | TC832-45694 | 649,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
XI LANH LÁI / STEERING CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43237800 | Xi Lanh Lái (<=174695) | TC432-37800 | 10,421,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC83237800 | Xi Lanh Lái (=>174696) | TC832-37800 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0461100680 | Kẹp Tròn | 04611-00680 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83213700 | Bộ Thanh | TC832-13700 | 1,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC83213710 | Thanh | TC832-13710 | 866,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43244783 | Miếng Bao | TC432-44783 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43244790 | Vú Mỡ | TC432-44790 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43244670 | Mối Nối | TC432-44670 | 639,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43213732 | Miếng Bao | TC432-13732 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43213872 | Băng | TC432-13872 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC43213782 | Đinh Ốc | TC432-13782 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC43244690 | Ghim | TC432-44690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC83213740 | Bộ Thanh | TC832-13740 | 1,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC83213750 | Thanh | TC832-13750 | 866,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC43244783 | Miếng Bao | TC432-44783 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC43244790 | Vòi, Bơm Mỡ | TC432-44790 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC43244670 | Mối Nối | TC432-44670 | 639,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC43213732 | Miếng Bao | TC432-13732 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC43213872 | Băng | TC432-13872 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | TC43213782 | Đinh Ốc | TC432-13782 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | TC43244690 | Ghim | TC432-44690 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | TC40362750 | Đai Ốc | TC403-62750 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0551150328 | Đinh Tách Rời | 05511-50328 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | TC43214303 | Nắp | TC432-14303 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | TC43214313 | Nắp | TC432-14313 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XI LANH LÁI / STEERING CYLINDER PART
Áp dụng cho Serial : <=174695 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43237800 | Xi Lanh Lái | TC432-37800 | 10,421,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD06037570 | Phớt Pít Tông | TD060-37570 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43237840 | Thanh | TC432-37840 | 4,006,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06037920 | Ống Lót | TD060-37920 | 355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06037560 | Phớt Thanh Truyền | TD060-37560 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06037930 | Vành Đai | TD060-37930 | 428,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43237580 | Vòng Đệm | TC432-37580 | 472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TD06037940 | Vòng Chữ O | TD060-37940 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TD06037960 | Đai Khuôn Tán | TD060-37960 | 580,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43237950 | Vòng Đệm | TC432-37950 | 3,471,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN XI LANH LÁI / STEERING CYLINDER PART
Áp dụng cho Serial : =>1746956 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83237800 | Xi Lanh Lái | TC832-37800 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | TC83237840 | Nắp Xi Alnh | TC832-37840 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0851103520 | Ống Lót | 08511-03520 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TD06037560 | Phớt | TD060-37560 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | YR81800220 | Vành Đai | YR818-00220 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3455037580 | Phớt Chắn Bụi | 34550-37580 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3455037590 | Kẹp Tròn | 34550-37590 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481750500 | Vòng Chữ O | 04817-50500 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | YW38900440 | Gioăng | YW389-00440 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07228640 | Chốt | 5T072-28640 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC83237950 | Bộ Phớt Xilanh Lái | TC832-37950 | Liên hệ | Đặt hàng |