VÔ LĂNG TAY LÁI / STEERING HANDLE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82216860 | Vỏ | TC822-16860 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC82243612 | Trục Tay Lái | TC822-43612 | 633,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42243680 | Trục | TC422-43680 | 320,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40241512 | Lót | TC402-41512 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40241320 | Bạc Đệm | TC402-41320 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC52262573 | Vô Lăng | TC522-62573 | 1,358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC52262580 | Đệm Lót | TC522-62580 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP CÁC ĐĂNG TAY LÁI / UNIVERSAL JOINT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40218210 | Khớp Các Đăng | TC402-18210 | 1,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40218260 | Khớp Các Đăng | TC402-18260 | 1,638,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0661310675 | Vòi, Bơm Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205084730 | Van Xả | T2050-84730 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC42241640 | Nắp Ống Nối | TC422-41640 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40218282 | Trụ Đỡ | TC402-18282 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3407043860 | Ổ Bbi | 34070-43860 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BOT LÁI / STEERING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42217140 | Thanh Kéo | TC422-17140 | 1,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106017190 | Vòng Đệm | T1060-17190 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40217180 | Đai Ốc | TC402-17180 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237003 | Bot Tay Lái | TC402-37003 | 22,830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113351430 | Bu Lông | 01133-51430 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40217162 | Trụ Đỡ | TC402-17162 | 318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351435 | Bu Lông | 01133-51435 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351445 | Bu Lông | 01133-51445 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BOT LÁI / STEERING PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40237003 | Bot Lái | TC402-37003 | 22,830,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40237020 | Vít Me Bi | TC402-37020 | 14,182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40237040 | Hộp | TC402-37040 | 7,540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237100 | Vỏ | TC402-37100 | 1,812,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237200 | Trục | TC402-37200 | 3,028,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40237120 | Bu Lông | TC402-37120 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T106037140 | Tấm Điều Chỉnh | T1060-37140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T106037160 | Đai Ốc | T1060-37160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40237190 | Bulông | TC402-37190 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T115099710 | Bộ Phớt | T1150-99710 | 2,138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | W950134201 | Bộ Phớt | W9501-34201 | 675,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T115099722 | Bộ Phớt | T1150-99722 | 2,506,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | W950134101 | Bộ Phớt | W9501-34101 | 1,432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T115099732 | Bộ Phớt | T1150-99732 | 1,954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T115099740 | Bộ Phớt | T1150-99740 | 1,736,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T115099750 | Vòng Chữ O | T1150-99750 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T115099760 | Vòng Chữ O | T1150-99760 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỆ THỐNG LÁI / STEERING SUPPORT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82245682 | Trụ Đỡ (<=104647) | TC822-45682 | 1,600,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC82245683 | Trụ Đỡ (=>104648) | TC822-45683 | 1,806,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351225 | Bu Lông | 01133-51225 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC82245692 | Bệ Vô Lăng (<=103867) | TC822-45692 | 2,520,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC82245693 | Bệ Vô Lăng (=>103868) | TC822-45693 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHỚP LÁI RÔ TUYN / STEERING LINKAGE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42213702 | Thanh | TC422-13702 | 1,582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC42213770 | Cần Điều Chỉnh | TC422-13770 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42213780 | Đai Ốc | TC422-13780 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC42213790 | Nút Trái | TC422-13790 | 268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42213890 | Vú Mỡ | TC422-13890 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC42213732 | Nắp | TC422-13732 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC42213880 | Ghim | TC422-13880 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC42213742 | Thanh | TC422-13742 | 1,582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC42213770 | Cần Điều Chỉnh | TC422-13770 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC42213780 | Đai Ốc | TC422-13780 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC42213790 | Nút Trái | TC422-13790 | 268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC42213890 | Vú Mỡ | TC422-13890 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC42213732 | Nắp | TC422-13732 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | TC42213880 | Ghim | TC422-13880 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC40362750 | Đai Ốc | TC403-62750 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150328 | Đai Ốc | 05511-50328 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng |