KHUNG GẶT / HARVEST FRAME
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07847113 | Khung Gặt (<=500809) | 5T078-47113 | 33,678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07847114 | Khung Gặt (=>500810) | 5T078-47114 | 34,245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07247210 | Thanh Dẫn | 5T072-47210 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07247620 | Cửa Chắn Lưỡi Cắt | 5T072-47620 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07847412 | Dụng Cụ Bên Trái | 5T078-47412 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07847413 | Dụng Cụ Bên Trái (=>504787) | 5T078-47413 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07847422 | Dụng Cụ Bên Phải (<=504786) | 5T078-47422 | 881,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07847423 | Dụng Cụ Bên Phải (=>504787) | 5T078-47423 | 1,000,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG GẶT / HARVEST FRAME
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07847910 | Khung Gặt (<=508552) | 5T078-47910 | 38,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07847912 | Khung Gặt (=>508553) | 5T078-47912 | 38,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07847913 | Khung Gặt (=>508948) | 5T078-47913 | 38,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07847914 | Khung Gặt (=>510319) | 5T078-47914 | 43,205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07247210 | Thanh Dẫn Máy Khoan | 5T072-47210 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07247620 | Cửa Chắn Tay Lưỡi Cắt | 5T072-47620 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07847413 | Dụng Cụ Bên Trái | 5T078-47413 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07847423 | Dụng Cụ Bên Phải | 5T078-47423 | 1,000,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07847923 | Đĩa | 5T078-47923 | 2,967,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0161150820 | Bu Lông | 01611-50820 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07847930 | Vật Chống Đỡ | 5T078-47930 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12447140 | Bộ Gương | 5T124-47140 | 1,133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12447150 | Vải Bạt | 5T124-47150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích (<=510378) | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0212150080 | Đinh Ốc (=>510379) | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG LÕI QUẤN / REEL FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07854113 | Khung Lõi Quấn (<=504426) | 5T078-54113 | 11,893,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07854114 | Khung Lõi Quấn (=>504427) | 5T078-54114 | 13,417,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07254120 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-54120 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07254130 | Đai Truyền Lõi Quấn | 5T072-54130 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07254142 | Đai Truyền Lõi Quấn | 5T072-54142 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40268380 | Band (<=503180) | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07241260 | Dây (=>503181) | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP KHUNG GẶT / HARVEST FRAME COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07848610 | Nắp Phải | 5T078-48610 | 1,025,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
023 | 5T07248710 | Nắp Chuỗi Đếm | 5T072-48710 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07848810 | Nắp Lõi Quấn | 5T078-48810 | 1,002,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TÂM LÕI QUẤN / REEL CENTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07855110 | Trục Lõi Quấn | 5T078-55110 | 11,518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07855212 | Giá Treo Trái | 5T078-55212 | 753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07255220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-55220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07255230 | Vòng Đệm | 5T072-55230 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07855312 | Giá Treo Phải | 5T078-55312 | 1,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07255220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T072-55220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07255350 | Puli Chữ V | 5T072-55350 | 1,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0571200740 | Then Puli | 05712-00740 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐIỀU CHỈNH LÕI QUẤN / REEL AUJUSTMENT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07255410 | Lõi Quấn | 5T072-55410 | 5,708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07255430 | Đĩa Điều Chỉnh | 5T072-55430 | 663,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07255442 | Trục Lăn Lõi Quấn | 5T072-55442 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07255530 | Giá Treo | 5T072-55530 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07255542 | Cái Chặn | 5T072-55542 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHỐT / TINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07855514 | Thanh Chốt (<=505947) | 5T078-55514 | 3,188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07855515 | Thanh (=>505948) | 5T078-55515 | 3,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07855524 | Thanh Chốt (<=505947) | 5T078-55524 | 2,519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07855525 | Thanh (=>505948) | 5T078-55525 | 3,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07255530 | Giá Treo | 5T072-55530 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07255542 | Cái Chặn | 5T072-55542 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07255612 | Chốt Lõi Quấn | 5T072-55612 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07855622 | Chốt Lõi Quấn | 5T078-55622 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07255810 | Đệm Đỡ Bên Phải | 5T072-55810 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07255820 | Cái Chặn | 5T072-55820 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07855910 | Vỏ (=>503452) | 5T078-55910 | 685,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07855920 | Vỏ (=>503452) | 5T078-55920 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07851303 | Kết Cấu Lưỡi Cắt | 5T078-51303 | 17,237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07851312 | Lưỡi Cắt Hoàn Chỉnh | 5T078-51312 | 6,471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07851320 | Cán Dao | 5T078-51320 | 3,116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07251360 | Đầu Dao | 5T072-51360 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0814106302 | Ổbi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 5T07851520 | Chằng | 5T078-51520 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
097 | 5T07851530 | Đinh Tán | 5T078-51530 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07851540 | Bảng | 5T078-51540 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07851550 | ĐĩA | 5T078-51550 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07851900 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51900 | 14,518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07851910 | Bộ Lưỡi Gặt Hoàn Chỉnh | 5T078-51910 | 6,361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07851920 | Cán Dao | 5T078-51920 | 3,086,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T12451330 | Lưỡi Gặt | 5T124-51330 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07851930 | Đầu Dao | 5T078-51930 | 1,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450825 | Bu Lôngmép | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07851950 | Đĩa | 5T078-51950 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07851960 | Đĩa | 5T078-51960 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / BLADE REAPING
(Áp dụng Serial : =>507431 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07851903 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51903 | 12,863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5T07851970 | Bộ Lưỡi Gặt | 5T078-51970 | 14,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07851910 | Bộ Lưỡi Gặt Hoàn Chỉnh | 5T078-51910 | 6,361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07851922 | Cán Dao | 5T078-51922 | 3,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07251330 | Lưỡi Cắt | 5T072-51330 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T12451330 | Lưỡi Gặt | 5T124-51330 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07251340 | Đĩa | 5T072-51340 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07251350 | Đĩa | 5T072-51350 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07851930 | Đầu Dao | 5T078-51930 | 1,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07251370 | Đinh Tán | 5T072-51370 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251380 | Đinh Tán | 5T072-51380 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07251410 | Cửa Chắn Dao | 5T072-51410 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07851430 | Bệ Đỡ | 5T078-51430 | 1,979,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07251440 | Kẹp Dao | 5T072-51440 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07251450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T072-51450 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07251460 | Kẹp Dao Phải | 5T072-51460 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07251470 | Hỗ Trợ | 5T072-51470 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07251480 | Thanh Giằng | 5T072-51480 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T07251490 | Miếng Chèn | 5T072-51490 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07251510 | Thanh Giằng | 5T072-51510 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
235 | 5T07251420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T072-51420 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
236 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
237 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T07851950 | Đĩa | 5T078-51950 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T07851960 | Đĩa | 5T078-51960 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO / TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07254510 | Puli Chữ V | 5T072-54510 | 2,458,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07254520 | Đai Xích | 5T072-54520 | 916,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07254550 | Dây Đai Chữ V | 5T072-54550 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07254650 | Cần Kéo Lõi Quấn | 5T072-54650 | 489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07254630 | Puli Kéo Lõi Quấn | 5T072-54630 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07254662 | Lò Xo | 5T072-54662 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07246430 | Bu Lông | 5T072-46430 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07254630 | Puli Kéo Lõi Quấn | 5T072-54630 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07852114 | Trống Máy Khoan (<=505329) | 5T078-52114 | 14,630,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07852116 | Trống Máy Khoan (=>505330) | 5T078-52116 | 19,295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07252123 | Nắp | 5T072-52123 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07252144 | Nắp | 5T072-52144 | 810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252192 | VíTđầU TròN | 5T072-52192 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07252150 | Thanh Dẫn Trống | 5T072-52150 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252160 | Thanh Chống Trái (<=503451) | 5T072-52160 | 548,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252162 | Thanh Chống Trái (=>503452) | 5T072-52162 | 585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252163 | Vật Chống Đỡ (=>505330) | 5T072-52163 | 585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
167 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM
(Áp dụng Serial : 507067 đến 509487)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07852910 | Trống Máy Khoan | 5T078-52910 | 19,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12452120 | Nắp | 5T124-52120 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12452462 | Thanh Dẫn | 5T124-52462 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T12452483 | Vật Chống Đỡ | 5T124-52483 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12452470 | Vítđầu Tròn | 5T124-52470 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07852920 | Nắp | 5T078-52920 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12452462 | Thanh Dẫn | 5T124-52462 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 5T12452483 | Vật Chống Đỡ | 5T124-52483 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12452470 | Vítđầu Tròn | 5T124-52470 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
076 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252192 | VíTđầU TròN | 5T072-52192 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07252150 | Thanh Dẫn Trống | 5T072-52150 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252163 | Vật Chống Đỡ | 5T072-52163 | 585,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>509338) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM
(Áp dụng Serial : =>509848 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07852910 | Trống Máy Khoan | 5T078-52910 | 19,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12452120 | Nắp | 5T124-52120 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T11952480 | Vật Chống Đỡ | 5T119-52480 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07852920 | Nắp | 5T078-52920 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07252450 | Thanh Dẫn | 5T072-52450 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 5T11952480 | Vật Chống Đỡ | 5T119-52480 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252192 | VíT Đầu TròN | 5T072-52192 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07252150 | Thanh Dẫn Trống | 5T072-52150 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252167 | Vật Chống Đỡ | 5T072-52167 | 658,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
167 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07252210 | Trục Truyền Động | 5T072-52210 | 1,546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07252290 | Then Bán Nguyệt | 5T072-52290 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07252240 | Vấu Lồi Truyền Động | 5T072-52240 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07252220 | Giá Treo Trục | 5T072-52220 | 350,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112351020 | Bu Lông | 01123-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07252240 | Vấu Lồi Truyền Động | 5T072-52240 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252250 | Giá Treo Tay Quay | 5T072-52250 | 833,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0814106205 | Ổbi | 08141-06205 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07852310 | Trục | 5T078-52310 | 784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0571200735 | Then Puli | 05712-00735 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07252320 | Giá Treo Trục | 5T072-52320 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200300 | Kẹp Tròn | 04612-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07252340 | Giá Treo Tay Quay | 5T072-52340 | 678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07249210 | Bệ Đỡ Lực Căng (<=508947) | 5T072-49210 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07249212 | Bệ Đỡ Lực Căng (=>508948) | 5T072-49212 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05149300 | Kết Cấu Xích | 5T051-49300 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
034 | 5T05146450 | Giá Đỡ Xích | 5T051-46450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 5T05149310 | Mối Nối | 5T051-49310 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07249330 | Cần Kéo | 5T072-49330 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205024160 | Ống Lót | T2050-24160 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07246420 | Lò Xo | 5T072-46420 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07216350 | Bu Lông | 5T072-16350 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07246360 | Đai Xích | 5T072-46360 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07046370 | Ổ Trục | 5T070-46370 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 5T07046380 | Khuyên HãM | 5T070-46380 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05149400 | Kết Cấu Xích | 5T051-49400 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
144 | 5T05149410 | Giá Đỡ Xích | 5T051-49410 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
146 | 5T05149420 | Mối Nối | 5T051-49420 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07249430 | Cánh Tay Lực Căng | 5T072-49430 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T205024160 | Ống Lót | T2050-24160 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07249440 | Lò Xo Bộ Đếm | 5T072-49440 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07249350 | Trục Lăn Lực Căng | 5T072-49350 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07252282 | Đai Xích | 5T072-52282 | 2,272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
215 | 0401350180 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T07249450 | Thiết Bị Chặn | 5T072-49450 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC NGÓN TAY / FINGER SHAFT
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07852410 | Trục Tay Quay | 5T078-52410 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117551055 | Bu Lông | 01175-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=500809) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>500810) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07852420 | Trục Tay Quay | 5T078-52420 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0117551055 | Bu Lông | 01175-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=500809) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>500810) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252510 | TrụC | 5T072-52510 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0571200735 | Then Puli | 05712-00735 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07252520 | Giá Đỡ | 5T072-52520 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252340 | Giá Treo Tay Quay | 5T072-52340 | 678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07252430 | Giá Treo Ngón Tay | 5T072-52430 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07252442 | Trục Ngón Tay | 5T072-52442 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0115550840 | Bu Lông | 01155-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC NGÓN TAY / FINGER SHAFT
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07852410 | Trục Tay Quay | 5T078-52410 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117551055 | Bu Lông | 01175-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07852420 | Trục Tay Quay | 5T078-52420 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0117551055 | Bu Lông | 01175-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07252510 | TrụC | 5T072-52510 | 960,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0571200735 | Then Puli Động Cơ | 05712-00735 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07252520 | Giá Đỡ | 5T072-52520 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07252340 | Giá Treo Tay Quay | 5T072-52340 | 678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07252430 | Giá Treo Ngón Tay | 5T072-52430 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12452440 | Trục Ngón Tay (<=509847) | 5T124-52440 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T07252442 | Trục Ngón Tay (=>509848) | 5T072-52442 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0115550840 | Bu Lông | 01155-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ CHIA TRÁI / DIVIDER LH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07247514 | Giá Treo | 5T072-47514 | 1,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 5T07247520 | Đai Ốc | 5T072-47520 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07248114 | Bộ Chia Trái | 5T072-48114 | 2,404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07248410 | ChằNg | 5T072-48410 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07247552 | Hướng Dẫn | 5T072-47552 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ CHIA PHẢI / DIVIDER RH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07247612 | Giá Treo | 5T072-47612 | 1,615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 5T07848650 | ĐĩA | 5T078-48650 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
026 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 5T07247520 | Đai Ốc | 5T072-47520 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07248314 | Bộ Chia Phải | 5T072-48314 | 1,911,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07248410 | ChằNg | 5T072-48410 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÁNH TAY TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT / BLADE REAPING DRIVE ARM
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07251210 | Cánh Tay | 5T072-51210 | 739,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112351240 | Bu Lông | 01123-51240 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5541752520 | Ống Bọc | 55417-52520 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0923020426 | Nhãn Dầu | 09230-20426 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07251250 | Liên Kết Lưỡi Cắt | 5T072-51250 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07251260 | Liên Kết Lưỡi Cắt | 5T072-51260 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251270 | Chốt Lưỡi Cắt (<=504036) | 5T072-51270 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251272 | Chốt Lưỡi Cắt (=>504037) | 5T072-51272 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401550140 | Vòng Đệm Bằng (=>504037) | 04015-50140 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng (=>504967) | 04013-50140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250140 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÁNH TAY TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT / BLADE REAPING DRIVE ARM
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12451210 | Cánh Tay | 5T124-51210 | 771,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112351240 | Bu Lông | 01123-51240 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5014017950 | Ống Bọc | 50140-17950 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0923020426 | Nhãndầu | 09230-20426 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12451253 | Liên Kết | 5T124-51253 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12451263 | Liên Kết | 5T124-51263 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12451270 | Chốt Lưỡi Cắt | 5T124-51270 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250140 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450140 | Đinh Ốc (<=509847) | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217650140 | Đinh Ốc (=>509848) | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT / BLADE REAPING DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07151110 | Cam (<=508947) | 5T071-51110 | 940,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07251112 | Cam (=>508948) | 5T072-51112 | 1,310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200400 | Kẹp Tròn | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07251120 | Giá Đỡ Cam | 5T072-51120 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106208 | Ổ Trục | 08141-06208 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07251150 | Trục Lưỡi Cắt | 5T072-51150 | 2,958,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106202 | Ổ Bi | 08141-06202 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100350 | Kẹp Tròn | 04611-00350 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07251160 | Giá Treo Lưỡi Cắt | 5T072-51160 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG GẶT / HARVEST DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07849110 | Trục Truyền Động | 5T078-49110 | 2,472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07856220 | Đai Xích | 5T078-56220 | 838,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106305 | Ổ Trục | 08141-06305 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07249130 | Giá Treo | 5T072-49130 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07246220 | Đai Xích | 5T072-46220 | 1,050,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5382122190 | NắP | 53821-22190 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0131110812 | Bu Lông | 01311-10812 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ỐNG DẪN / FEEDER FRAME
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07845117 | Khung (<=501438) | 5T078-45117 | 32,199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07845118 | Khung (=>501439) | 5T078-45118 | 38,799,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401550160 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07845310 | Giá Treo Ống Dẫn | 5T078-45310 | 1,400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05710880 | Ống Lót | 5T057-10880 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250160 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07245330 | Đai ỐC | 5T072-45330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07245413 | Chốt Xylanh (<=501963) | 5T072-45413 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07245414 | Chốt Xylanh (=>501964) | 5T072-45414 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông (<=501963) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112750820 | Bu Lông (=>501964) | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07845433 | Khóa Xylanh | 5T078-45433 | 1,100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 5T07845440 | Gioăng | 5T078-45440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40234120 | Đinhkhóa | TC402-34120 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07845510 | Thanh Dẫn Ống Dẫn | 5T078-45510 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07846160 | Dụng Cụ Bên Phải | 5T078-46160 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ỐNG DẪN / FEEDER FRAME
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07845910 | Khung | 5T078-45910 | 30,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401550160 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07845310 | Giá Treo Ống Dẫn | 5T078-45310 | 1,400,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05710880 | Ống Lót | 5T057-10880 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250160 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07245330 | Đai ỐC | 5T072-45330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07245414 | Chốt Xylanh | 5T072-45414 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07845433 | Khóa Xylanh | 5T078-45433 | 1,100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 5T07845440 | Gioăng | 5T078-45440 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40234120 | Đinhkhóa | TC402-34120 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07845510 | Thanh Dẫn Ống Dẫn | 5T078-45510 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07846910 | Dụng Cụ Bên Phải | 5T078-46910 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ỐNG DẪN / FEEDER COVER
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07845150 | Nắp | 5T078-45150 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0181150815 | Bu Lông | 01811-50815 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07845212 | Vải Lót | 5T078-45212 | 876,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07845220 | Cái Chặn | 5T078-45220 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07845250 | Nắp Xích | 5T078-45250 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07845262 | Nắp Xích | 5T078-45262 | 872,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ỐNG DẪN / FEEDER COVER
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12445150 | Nắp | 5T124-45150 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0181150815 | Bu Lông | 01811-50815 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0281050080 | Đai Ốc | 02810-50080 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07845212 | Vải Lót | 5T078-45212 | 876,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07845220 | Cái Chặn | 5T078-45220 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07845250 | Nắp Xích | 5T078-45250 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07845262 | Nắp Xích | 5T078-45262 | 872,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP QUẠT ỐNG DẪN / FEEDER FAN COVER
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07859122 | Hộp | 5T078-59122 | 798,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07859133 | ĐĩA | 5T078-59133 | 695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151350822 | Đinh Đầu To | 01513-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
033 | 5T07859140 | ĐĩA | 5T078-59140 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T07859150 | ĐĩA | 5T078-59150 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | 5T07859520 | Đai Ốc (<=500213) | 5T078-59520 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | 5T07859523 | Đai Ốc (=>500214) | 5T078-59523 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05059260 | Môtơ (<=503804) | 5T050-59260 | 7,385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07859260 | Môtơ (=>503805) | 5T078-59260 | 4,923,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T07859482 | PhớT | 5T078-59482 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 5T07859492 | PhớT | 5T078-59492 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0302450512 | Đinh Vít | 03024-50512 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07859223 | Vấu Lồi Quạt | 5T078-59223 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250050 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G29274110 | QuạTlàM MáT | 1G292-74110 | 895,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07859282 | Nắp Quạt | 5T078-59282 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07859310 | Nắp Bụi | 5T078-59310 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0255250060 | Đai Ốc Khóa | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP QUẠT ỐNG DẪN / FEEDER FAN COVER
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07859122 | Hộp | 5T078-59122 | 798,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07859160 | Đĩa | 5T078-59160 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
033 | 5T07859140 | ĐĩA | 5T078-59140 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T07859150 | ĐĩA | 5T078-59150 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
037 | 5T07859523 | Đai Ốc | 5T078-59523 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07859260 | Môtơ | 5T078-59260 | 4,923,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T07859482 | PhớT | 5T078-59482 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
047 | 5T07859492 | PhớT | 5T078-59492 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0302450512 | Đinh Vít (<=509847) | 03024-50512 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0303450512 | Đinh Vít (=>509848) | 03034-50512 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07859223 | Vấu Lồi Quạt | 5T078-59223 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250050 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G29274110 | QuạT LàM MáT | 1G292-74110 | 895,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07859282 | Nắp Quạt | 5T078-59282 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07859310 | Nắp Bụi | 5T078-59310 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0255250060 | Đai Ốc Khóa | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG ỐNG DẪN / FEEDER DRUM
(Áp dụng Serial : <=500809 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846553 | Trống Rulo (<=500809) | 5T078-46553 | 5,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07846554 | Trống Rulo (=>500810) | 5T078-46554 | 5,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07846563 | Hỗ Trợ | 5T078-46563 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07846573 | Hỗ Trợ | 5T078-46573 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550120 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846580 | Bu Lông | 5T078-46580 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG ỐNG DẪN / FEEDER DRUM
(Áp dụng Serial : 500810 đến 502203)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846554 | Trống Rulo | 5T078-46554 | 5,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07846563 | Hỗ Trợ | 5T078-46563 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07846573 | Hỗ Trợ | 5T078-46573 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106204 | Ổbi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550120 | Vòng Đệm | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846610 | Bu Lông | 5T078-46610 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07846640 | Bu Lông | 5T078-46640 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07846620 | Thanh Chống | 5T078-46620 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07846630 | Lò Xo | 5T078-46630 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550120 | Vòng Đệm | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217450120 | Đinh Ốc | 02174-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG ỐNG DẪN / FEEDER DRUM
(Áp dụng Serial :=>502204 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846554 | Trống Rulo | 5T078-46554 | 5,270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07846563 | Hỗ Trợ | 5T078-46563 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T07846573 | Hỗ Trợ | 5T078-46573 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07278780 | Vòng Đệm | 5T072-78780 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846820 | Bu Lông | 5T078-46820 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07846652 | Bu Lông | 5T078-46652 | 320,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5T07846660 | Vòng Đai | 5T078-46660 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113551280 | Bu Lông | 01135-51280 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07846830 | Thanh Chống | 5T078-46830 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
093 | 5T07846682 | Thanh Chống | 5T078-46682 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 5T07846810 | ĐĩA | 5T078-46810 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
097 | 5T07846690 | Vòng Đai | 5T078-46690 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351090 | Bu Lông (<=509847) | 01133-51090 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113551090 | Bu Lông (=>509848) | 01135-51090 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07846630 | Lò Xo | 5T078-46630 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550140 | Vòng Đệm | 04015-50140 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRUYỀN ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE CHAIN
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846330 | Đĩa | 5T078-46330 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211850100 | Đinh Ốc (<=500343) | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0217650100 | Đinh Ốc (=>500344) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05046503 | Kết Cấu Hộp Sàng | 5T050-46503 | 8,202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05046513 | Giá Đỡ Xích | 5T050-46513 | 1,627,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05046523 | Giá Đỡ Xích | 5T050-46523 | 1,492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRUYỀN ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE CHAIN
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846330 | Đĩa | 5T078-46330 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0217650100 | Đinh Ốc (<=509337) | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150100 | Đai Ốc (=>509338) | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07846500 | Dây Xích | 5T078-46500 | 6,390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07846220 | Mối Nối Xích | 5T078-46220 | 1,012,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12446540 | Mắc Xích | 5T124-46540 | 961,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRUYỀN ĐỘNG GẶT / HARVEST DRIVE CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05146400 | Kết Cấu Xích | 5T051-46400 | 631,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
012 | 5T05146450 | Giá Đỡ Xích | 5T051-46450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
014 | 5T05146460 | Mắt Khóa Xích | 5T051-46460 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07856310 | Tay Lực Căng | 5T078-56310 | 674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05710850 | Ống Lót | 5T057-10850 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07246360 | Đai Xích Lực Căng | 5T072-46360 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07046370 | Ổ Trục | 5T070-46370 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5T07046380 | Khuyên HãM | 5T070-46380 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200170 | Bộ Phận Ngoài | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07846420 | Lò Xo | 5T078-46420 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07856320 | Bu Lông Kéo Xích | 5T078-56320 | 535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07856330 | Khóa Liên Động | 5T078-56330 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0512251645 | Đinh Đầu Nối | 05122-51645 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07856340 | Vòng Đai | 5T078-56340 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07856350 | Thanh Giằng | 5T078-56350 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07856360 | Dụng Cụ Đo | 5T078-56360 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
205 | 5T07856370 | Cao Su | 5T078-56370 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T07846380 | Nắp Trục Lăn | 5T078-46380 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07856380 | Đệm | 5T078-56380 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE SHAFT
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846114 | Trục | 5T078-46114 | 3,102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200745 | Then Puli | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846123 | Đai Xích | 5T078-46123 | 1,450,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07846130 | Đinh Vít Đai Xích | 5T078-46130 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0207250120 | Đinh Ốc | 02072-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T09146610 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T091-46610 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T07846240 | Đĩa | 5T078-46240 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5T07846250 | Cái Chống | 5T078-46250 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5T07846260 | Đinh Tán | 5T078-46260 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
088 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07846172 | Nắp Bụi | 5T078-46172 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07846212 | Puli Chữ V | 5T078-46212 | 2,376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07856210 | Đai Xích | 5T078-56210 | 786,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07856230 | Puli Chữ V | 5T078-56230 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE SHAFT
(Áp dụng Serial : >=5070676 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07846150 | Trục | 5T078-46150 | 3,296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200745 | Then Puli | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846930 | Nhông (<=508947) | 5T078-46930 | 2,168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07846932 | Nhông (=>508948) | 5T078-46932 | 2,314,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07846190 | Đinh Vít Đai Xích | 5T078-46190 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0207250120 | Đinh Ốc | 02072-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
076 | 5T07846320 | Bạc Nối | 5T078-46320 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
077 | 5T07846340 | Bạc Nối | 5T078-46340 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
078 | 5T07846350 | Bạc Nối | 5T078-46350 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T09146610 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T091-46610 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T07846240 | Đĩa | 5T078-46240 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5T07846250 | Cái Chống | 5T078-46250 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5T07846260 | Đinh Tán | 5T078-46260 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
088 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07846172 | Nắp Bụi | 5T078-46172 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07846212 | Puli Chữ V | 5T078-46212 | 2,376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07856210 | Đai Xích | 5T078-56210 | 786,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07856230 | Puli Chữ V | 5T078-56230 | 1,309,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông (<=507553) | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351030 | Bu Lông (=>507554) | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |