KHUNG GẶT / HARVEST FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05147114 | Khung Gặt (<=VN19758) | 5T051-47114 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05147115 | Khung Gặt (=>VN19759) | 5T051-47115 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05147210 | Thanh Dẫn Máy Khoan | 5T051-47210 | 166,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05147620 | Cửa Chắn Cánh Tay Lưỡi Cắt | 5T051-47620 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05147310 | Nắp Liên Kết | 5T051-47310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05147412 | Dụng Cụ Nạo Bên Trái | 5T051-47412 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05147422 | Dụng Cụ Nạo Bên Phải | 5T051-47422 | 265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG LÕI QUẤN / REEL FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05154113 | Khung Lõi Quấn (<=VN11201) | 5T051-54113 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05154114 | Khung Lõi Quấn (=>VN11202) | 5T051-54114 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05154120 | Ống Lót Khung Lõi Quấn | 5T051-54120 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05154130 | Đai Truyền Khung Lõi Quấn (<=VN10021) | 5T051-54130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05154133 | Đai Truyền Khung Lõi Quấn (=>VN10022) | 5T051-54133 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05154140 | Đai Truyền Khung Lõi Quấn | 5T051-54140 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05154150 | Đai Truyền Khung Lõi Quấn | 5T051-54150 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (<=VN13389) | 5T051-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (=>VN13390) | 5H484-31380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
90 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động (=>VN14110) | 5H484-31382 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05141860 | Bình Cầu (<=VN13389) | 5T051-41860 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5H48431390 | Bình Cầu (=>VN13390) | 5H484-31390 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5H48431392 | Bình Cầu (=>VN14110) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP KHUNG GẶT / HARVEST FRAME COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05148613 | Nắp Phải | 5T051-48613 | 3,640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
023 | 5T05148710 | Nắp Chuỗi Đếm | 5T051-48710 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
026 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05148812 | Nắp Lõi Quấn | 5T051-48812 | 4,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TÂM LÕI QUẤN / REEL CENTER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05155110 | Trục Lõi Quấn | 5T051-55110 | 10,119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05155213 | Giá Treo Lõi Quấn Trái | 5T051-55213 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05155220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T051-55220 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05155230 | Vòng Đệm Trục Lõi Quấn | 5T051-55230 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05155313 | Giá Treo Lõi Quấn Phải | 5T051-55313 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05155220 | Ống Lót Lõi Quấn | 5T051-55220 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05155350 | Puli Chữ V | 5T051-55350 | 1,596,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0571200740 | Then Puli Động Cơ | 05712-00740 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐIỀU CHỈNH LÕI QUẤN / REEL ADJUSTMENT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05155410 | Lõi Quấn Điều Chỉnh | 5T051-55410 | 2,266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05155430 | Đĩa Điều Chỉnh | 5T051-55430 | 515,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05155440 | Trục Lăn Lõi Quấn (<=VN11414) | 5T051-55440 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05155442 | Trục Lăn Lõi Quấn (=>VN11415) | 5T051-55442 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401550100 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05155530 | Giá Treo Thanh Chốt | 5T051-55530 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05155542 | Cái Chặn Thanh Chốt | 5T051-55542 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHỐT / TINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05155512 | Thanh Chốt (<=VN11201) | 5T051-55512 | 1,174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05155710 | Thanh Chốt (=>VN11202) | 5T051-55710 | 1,344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05155522 | Thanh Chốt (<=VN11201) | 5T051-55522 | 1,316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05155720 | Thanh Chốt (=>VN11202) | 5T051-55720 | 1,945,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05155530 | Giá Treo Thanh Chốt | 5T051-55530 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05155542 | Cái Chặn Thanh Chốt | 5T051-55542 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350860 | Bu Lông | 01123-50860 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05155610 | Chốt Lõi Quấn (<=VN11201) | 5T051-55610 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05155730 | Chốt Lõi Quấn (=>VN11202) | 5T051-55730 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0112550820 | Bu Lông (=>VN11202) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05155810 | Đệm Đỡ Bên Phải | 5T051-55810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05155820 | Cái Chặn | 5T051-55820 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / REAPING BLADE
(Áp dụng Serial : <=VN10261 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05551300 | Kết Cấu Lưỡi Cắt | 5T055-51300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05551310 | Lưỡi Cắt Hoàn Chỉnh | 5T055-51310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05151320 | Cán Dao | 5T051-51320 | 3,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05551330 | Lưỡi Cắt | 5T055-51330 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05151340 | Đĩa | 5T051-51340 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05151350 | Đĩa | 5T051-51350 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05151362 | Đầu Dao | 5T051-51362 | 959,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0461100420 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05151370 | Đinh Tán | 5T051-51370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05151380 | Đinh Tán | 5T051-51380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05151410 | Cửa Chắn Dao | 5T051-51410 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05151420 | Bu Lông Cổ Vuông | 5T051-51420 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05151430 | Bệ Đỡ | 5T051-51430 | 2,342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05151440 | Kẹp Dao | 5T051-51440 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05151450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T051-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05151460 | Kẹp Dao Phải | 5T051-51460 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T05151470 | Hỗ Trợ | 5T051-51470 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T05151480 | Thanh Giằng | 5T051-51480 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450825 | Bu Lông Mép | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T05151490 | Miếng Chèn | 5T051-51490 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T05151510 | Thanh Giằng | 5T051-51510 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỠI CẮT / REAPING BLADE
(Áp dụng Serial : =>VN10262 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T01851300 | Kết Cấu Lưỡi Cắt (<=VN19657) | 5T018-51300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T01851303 | Kết Cấu Lưỡi Cắt (=>VN19658) | 5T018-51303 | 12,808,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05551310 | Lưỡi Cắt Hoàn Chỉnh (<=VN19657) | 5T055-51310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05551312 | Lưỡi Cắt Hoàn Chỉnh (=>VN19658) | 5T055-51312 | 6,743,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05151320 | Cán Dao (<=VN19657) | 5T051-51320 | 3,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05751324 | Cán Dao (=>VN19658) | 5T057-51324 | 1,491,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05551330 | Lưỡi Cắt | 5T055-51330 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05151340 | Đĩa | 5T051-51340 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05151350 | Đĩa | 5T051-51350 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05151362 | Đầu Dao | 5T051-51362 | 959,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0461100420 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05151370 | Đinh Tán (<=VN19657) | 5T051-51370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05751370 | Đinh Tán (=>VN19658) | 5T057-51370 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05151380 | Đinh Tán (<=VN19657) | 5T051-51380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05751380 | Đinh Tán (=>VN19658) | 5T057-51380 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05151410 | Cửa Chắn Dao () | 5T051-51410 | 311,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05151420 | Bu Lông Cổ Vuông (<=VN19657) | 5T051-51420 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05751420 | Bu Lông Cổ Vuông (=>VN19658) | 5T057-51420 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450100 | Đinh Ốc | 02114-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05151430 | Bệ Đỡ | 5T051-51430 | 2,342,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05151440 | Kẹp Dao | 5T051-51440 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05151450 | Thanh Dẫn Bàn Trượt | 5T051-51450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05151460 | Kẹp Dao Phải | 5T051-51460 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T05151470 | Hỗ Trợ | 5T051-51470 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T05151480 | Thanh Giằng | 5T051-51480 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450825 | Bu Lông Mép | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T05151490 | Miếng Chèn | 5T051-51490 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T05151510 | Thanh Giằng | 5T051-51510 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO / TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
020 | 0814106204 | Ổbi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05154520 | Đai Xích | 5T051-54520 | 477,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05154550 | Dây Đai Chữ V | 5T051-54550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05154652 | Cần Kéo Lõi Quấn | 5T051-54652 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05154632 | Puli Kéo Lõi Quấn | 5T051-54632 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05154660 | Lò Xo Kéo Lõi Quấn | 5T051-54660 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05146430 | Bu Lông Lực Căng (<=VN10674) | 5T051-46430 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05146432 | Bu Lông Lực Căng (=>VN10675) | 5T051-46432 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05152114 | Trống Máy Khoan (=>VN11292) | 5T051-52114 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05152115 | Trống Máy Khoan (=>VN12849) | 5T051-52115 | 11,527,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05152122 | Nắp | 5T051-52122 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0131110816 | Bu Lông Hex Soc Hd | 01311-10816 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05152152 | Thanh Dẫn Trống | 5T051-52152 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05152162 | Thanh Chống Trống Bên Trái | 5T051-52162 | 536,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
071 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
072 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
073 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0115550855 | Bu Lông | 01155-50855 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05152173 | Thanh Chống Trống Bên Phải | 5T051-52173 | 590,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
111 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
112 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
113 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0115550855 | Bu Lông | 01155-50855 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05152130 | Đĩa | 5T051-52130 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05152212 | Trục Truyền Động Máy Khoan | 5T051-52212 | 1,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05152290 | Then Bán Nguyệt | 5T051-52290 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05152222 | Giá Treo Trục | 5T051-52222 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106305 | Ổ Trục | 08141-06305 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112351020 | Bu Lông | 01123-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05152242 | Vấu Lồi Truyền Động Trống | 5T051-52242 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05152253 | Giá Treo Tay Quay | 5T051-52253 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0814106205 | Ổ Bi | 08141-06205 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100520 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05152310 | Trục | 5T051-52310 | 625,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0571200735 | Then Puli Động Cơ | 05712-00735 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T05152320 | Giá Treo Trục | 5T051-52320 | 339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0461100620 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0461200300 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T05152343 | Giá Treo Tay Quay (<=VN12418) | 5T051-52343 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 5T05152344 | Giá Treo Tay Quay (=>VN12419) | 5T051-52344 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0461200250 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRỐNG MÁY KHOAN / AUGER DRUM CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05149212 | Bệ Đỡ Lực Căng | 5T051-49212 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551020 | Bu Lông | 01135-51020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05149300 | Kết Cấu Xích Máy Khoan | 5T051-49300 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
034 | 5T05146450 | Giá Đỡ Xích | 5T051-46450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 5T05149310 | Mối Nối Độ Lệch Tâm Của Xích | 5T051-49310 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05149330 | Cần Kéo Máy Khoan | 5T051-49330 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T205024160 | Ống Lót | T2050-24160 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05146420 | Lò Xo | 5T051-46420 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5K10116350 | Bu Lông Lực Căng | 5K101-16350 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05546360 | Đai Xích Lực Căng | 5T055-46360 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05146370 | Ổ Trục (<=VN20037) | 5T051-46370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05746370 | Ổ Trục (=>VN20038) | 5T057-46370 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 5T05746390 | Ghim Tròn Phía Ngoài (=>VN20038) | 5T057-46390 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461200170 | Kẹp Trònbộ Phận Ngoài | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05149400 | Kết Cấu Xích Bộ Đếm | 5T051-49400 | 232,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
144 | 5T05149410 | Giá Đỡ Xích | 5T051-49410 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
146 | 5T05149420 | Mối Nối Độ Lệch Tâm Của Xích | 5T051-49420 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05149430 | Cánh Tay Lực Căng | 5T051-49430 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T205024160 | Ống Lót | T2050-24160 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T05149440 | Lò Xo Bộ Đếm | 5T051-49440 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T05149350 | Trục Lăn Lực Căng | 5T051-49350 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T05152282 | Đai Xích | 5T051-52282 | 797,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T05149450 | Thiết Bị Chặn | 5T051-49450 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC NGÓN TAY / FINGER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05152410 | Trục Tay Quay | 5T051-52410 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0117551055 | Bu Lông | 01175-51055 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05152430 | Giá Treo Ngón Tay | 5T051-52430 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05152442 | Trục Ngón Tay | 5T051-52442 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0115550840 | Bu Lông | 01155-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05152450 | Thanh Dẫn | 5T051-52450 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ CHIA TRÁI / DIVIDER LEFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05147510 | Giá Treo Bộ Chia Trái | 5T051-47510 | 774,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
022 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 5T05147522 | Đai Ốc Bộ Chia | 5T051-47522 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05148110 | Bộ Chia Trái | 5T051-48110 | 1,983,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ CHIA PHẢI / DIVIDER RIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05147612 | Giá Treo Bộ Chia Phải | 5T051-47612 | 1,373,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
022 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0113351075 | Bu Lông | 01133-51075 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 5T05147522 | Đai Ốc Bộ Chia | 5T051-47522 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05148310 | Bộ Chia Phải | 5T051-48310 | 2,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÁNH TAY TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT / REAPING BLADE DRIVE ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05151210 | Cánh Tay | 5T051-51210 | 682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112351245 | Bu Lông | 01123-51245 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48486320 | Ổ Trục | 5H484-86320 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100420 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5541752520 | Ống Bọc | 55417-52520 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0923020426 | Nhãndầu | 09230-20426 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0923020426 | Nhãndầu | 09230-20426 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05151250 | Liên Kết Lưỡi Cắt | 5T051-51250 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05151260 | Liên Kết Lưỡi Cắt | 5T051-51260 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05151270 | Chốt Lưỡi Cắt | 5T051-51270 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0451250140 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50140 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT / REAPING BLADE DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05151113 | Cam | 5T051-51113 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200400 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05151120 | Giá Đỡ Cam | 5T051-51120 | 565,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106208 | Ổ Trục (<=VN16508) | 08141-06208 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PT00062080 | Ổ Trục (=>VN16509) | PT000-62080 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100800 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05151153 | Trục Lưỡi Cắt | 5T051-51153 | 1,857,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05051170 | Ổ Trục | 5T050-51170 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461100320 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00320 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05151160 | Giá Treo Lưỡi Cắt | 5T051-51160 | 412,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG GẶT / HARVEST DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05149112 | Trục Truyền Động | 5T051-49112 | 1,683,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05156220 | Đai Xích | 5T051-56220 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106305 | Ổ Trục | 08141-06305 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200250 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05149130 | Giá Treo Truyền Động | 5T051-49130 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351230 | Bu Lông | 01133-51230 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05146222 | Đai Xích | 5T051-46222 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0131110812 | Bu Lông Hex Soc Hd | 01311-10812 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ỐNG DẪN / FEEDER FRAME
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05145117 | Khung (<=VN11543) | 5T051-45117 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05145120 | Khung (=>VN11544) | 5T051-45120 | 33,427,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351435 | Bu Lông | 01133-51435 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05145312 | Giá Treo Ống Dẫn | 5T051-45312 | 861,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5185241240 | Ống Lót (<=VN12418) | 51852-41240 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05710880 | Ống Lót (=>VN12419) | 5T057-10880 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0661115010 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15010 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0113351640 | Bu Lông | 01133-51640 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250160 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0217450160 | Đinh Ốc (<=VN13681) | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0217650160 | Đinh Ốc (=>VN13682) | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05145410 | Chốt Xylanh | 5T051-45410 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05145432 | Khóa Xylanh | 5T051-45432 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PG00134120 | Chốt Khuôn Tán Đinh | PG001-34120 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05145510 | Thanh Dẫn Ống Dẫn | 5T051-45510 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ỐNG DẪN / FEEDER COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07146160 | Dụng Cụ Nạo Bên Phải | 5T071-46160 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05145150 | Nắp (<=VN11543) | 5T051-45150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05145152 | Nắp (=>VN11544) | 5T051-45152 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 0212150080 | Đinh Ốc (<=VN11543) | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0181150815 | Bu Lông Tai Hồng (=>VN11544) | 01811-50815 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05145160 | Nắp | 5T051-45160 | 459,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0213150100 | Đinh Ốc | 02131-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05145210 | Vải Lót (<=VN11291) | 5T051-45210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05145213 | Vải Lót (=>VN11292) | 5T051-45213 | 670,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05145220 | Cái Chặn | 5T051-45220 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05145253 | Nắp Xích (<=VN10069) | 5T051-45253 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05145254 | Nắp Xích (=>VN10070) | 5T051-45254 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05145255 | Nắp Xích (=>VN20008) | 5T051-45255 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05145263 | Nắp Xích (<=VN13380) | 5T051-45263 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05145264 | Nắp Xích (=>VN13381) | 5T051-45264 | 693,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỐNG ỐNG DẪN / FEEDER DRUM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05146552 | Trống Ống Dẫn (<=VN10674) | 5T051-46552 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05146554 | Trống Ống Dẫn (=>VN10675) | 5T051-46554 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05146555 | Trống Ống Dẫn (=>VN11292) | 5T051-46555 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05146556 | Trống Ống Dẫn (=>VN12419) | 5T051-46556 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05146557 | Trống Ống Dẫn (=>VN20038) | 5T051-46557 | 2,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05146563 | Hỗ Trợ Trống (<=VN11291) | 5T051-46563 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05746562 | Hỗ Trợ (=>VN11292) | 5T057-46562 | 658,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 5T05746570 | Hỗ Trợ (=>VN11292) | 5T057-46570 | 699,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106204 | Ổbi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550120 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05146582 | Bu Lông Điều Chỉnh | 5T051-46582 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0277150100 | Đai Ốc Mặt Bích | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351235 | Bu Lông | 01133-51235 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05146333 | Đĩa | 5T051-46333 | 193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05046503 | Kết Cấu Hộp Sàng | 5T050-46503 | 8,202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05095212 | Kết Cấu Xích Máy Khoan | 5T050-95212 | 12,805,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05046513 | Giá Đỡ Xích | 5T050-46513 | 1,627,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05046523 | Giá Đỡ Xích | 5T050-46523 | 1,492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0201250060 | Đinh Ốc | 02012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600070 | Vòng Chữ O | 04816-00070 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0117351020 | Bu Lông | 01173-51020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0115650818 | Bu Lông | 01156-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05146340 | Mối Nối Xích | 5T051-46340 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÍCH TRUYỀN ĐỘNG GẶT / HARVEST DRIVE CHAIN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05146400 | Kết Cấu Xích | 5T051-46400 | 631,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
012 | 5T05146450 | Giá Đỡ Xích | 5T051-46450 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
014 | 5T05146460 | Xích Liên Kết Trục Lăn | 5T051-46460 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05156310 | Cánh Tay Lực Căng (<=VN14808) | 5T051-56310 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05756310 | Cánh Tay Lực Căng (=>VN14809) | 5T057-56310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 0851102015 | Ống Lót (<=VN12418) | 08511-02015 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05710850 | Ống Lót (=>VN12419) | 5T057-10850 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150200 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551150435 | Đinh Tách Rời | 05511-50435 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05546360 | Đai Xích Lực Căng | 5T055-46360 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05146370 | Ổ Trục (<=VN20037) | 5T051-46370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05746370 | Ổ Trục (=>VN20038) | 5T057-46370 | 103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 5T05746390 | Ghim Tròn Phía Ngoài (=>VN20038) | 5T057-46390 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200170 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05146420 | Lò Xo | 5T051-46420 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05156322 | Bu Lông Kéo Xích | 5T051-56322 | 487,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0217450140 | Đinh Ốc | 02174-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05156330 | Khóa Liên Động | 5T051-56330 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0512251640 | Đinhđầu Nối | 05122-51640 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551150430 | Đinh Tách Rời | 05511-50430 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05156342 | Vòng Đai | 5T051-56342 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05156350 | Thanh Giằng | 5T051-56350 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T05156360 | Dụng Cụ Đo Lực Căng | 5T051-56360 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
205 | 5T05156370 | Cao Su | 5T051-56370 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401150160 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T05146380 | Nắp Trục Lăn | 5T051-46380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T05193120 | Nắp Trục Lăn | 5T051-93120 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T05156380 | Đệm | 5T051-56380 | Liên hệ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE SHAFT
(Áp dụng Serial : <=VN11291 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05146113 | Trục | 5T051-46113 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200745 | Then Puli Động Cơ | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0571201055 | Then Puli Động Cơ | 05712-01055 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05146125 | Đai Xích | 5T051-46125 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05146132 | Đinh Vít Đai Xích | 5T051-46132 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05146144 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T051-46144 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T05146243 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T051-46243 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5T05146250 | Thanh Dẫn Nắp | 5T051-46250 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5T05146260 | Đinh Tán | 5T051-46260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05146150 | Vành Ổ Trục | 5T051-46150 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05146213 | Puli Chữ V | 5T051-46213 | 2,183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05156210 | Đai Xích | 5T051-56210 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05156230 | Puli Chữ V | 5T051-56230 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE SHAFT
(Áp dụng Serial : VN11292 đến VN13681)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05746110 | Trục | 5T057-46110 | 1,655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200745 | Then Puli Động Cơ | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Tròn Bộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07146120 | Đai Xích | 5T071-46120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05746130 | Đinh Vít Đai Xích | 5T057-46130 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0207250120 | Đinh Ốc | 02072-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05146144 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T051-46144 | 402,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T05146243 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T051-46243 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5T05146250 | Thanh Dẫn Nắp | 5T051-46250 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5T05146260 | Đinh Tán | 5T051-46260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05746170 | Nắp Bụi | 5T057-46170 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05146213 | Puli Chữ V | 5T051-46213 | 2,183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05756210 | Đai Xích | 5T057-56210 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05156230 | Puli Chữ V | 5T051-56230 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG ỐNG DẪN / FEEDER DRIVE SHAFT
(Áp dụng Serial : =>VN13682 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07146180 | Trục (<=VN14109) | 5T071-46180 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 5T07146182 | Trục (=>VN14110) | 5T071-46182 | 2,630,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0571200745 | Then Puli Động Cơ | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106206 | Ổ Trục | 08141-06206 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100620 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00620 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07146190 | Đai Xích | 5T071-46190 | 1,467,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07146130 | Đinh Vít Đai Xích | 5T071-46130 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0207250120 | Đinh Ốc | 02072-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T09146610 | Nắp Trục Ống Dẫn | 5T091-46610 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 5T09146620 | Đĩa | 5T091-46620 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5T05146260 | Đinh Tán | 5T051-46260 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5T09146630 | Cái Chống (Miếng Bao 1) | 5T091-46630 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
088 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05746172 | Nắp Bụi (<=VN16293) | 5T057-46172 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05746173 | Nắp Bụi (=>VN16294) | 5T057-46173 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05146213 | Puli Chữ V | 5T051-46213 | 2,183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T05756210 | Đai Xích | 5T057-56210 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T05156230 | Puli Chữ V | 5T051-56230 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113351035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250180 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217250180 | Đinh Ốc | 02172-50180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |