CÔNG TẮC DẦU VÀ CẢM BIẾN NHIỆT / OIL SWITCH AND THERMOMETER
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H60141940 | Cảm Biến Nhiệt | 5H601-41940 | 617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 04717012003 | Long Đen | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T185039010 | Công Tắc Dầu | T1850-39010 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM THIẾT BỊ ĐIỆN / ELECTRIC PARTS
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H70642812 | Công Tắc | 5H706-42812 | 827,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PL50168860 | Công Tắc | PL501-68860 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0302450414 | Đinh Vít | 03024-50414 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PL50168890 | Công Tắc | PL501-68890 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5G02112370 | Công Tắc | 5G021-12370 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR65176220 | Đinh Tán | PR651-76220 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PL50168890 | Công Tắc | PL501-68890 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5G02112370 | Công Tắc | 5G021-12370 | 564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0302450416 | Đinh Vít | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR65136582 | Dây Thít (>=NA10234) | PR651-36582 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỦ ĐỀ VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN / STARTER AND ALTERNATOR
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | E916763010 | Củ Đề (12V/1.2kW) | E9167-63010 | 10,000,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350830 | Bu Lông | 01123-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0966160675 | Ống | 09661-60675 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0931888085 | Đai Truyền | 09318-88085 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR65266132 | Thanh Dẫn | PR652-66132 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1963064015 | Máy Phát Điện (<=NA10322|12V/60A) | 19630-64015 | 10,624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PW20064010 | Máy Phát Điện (>=NA10323|12V/60A) | PW200-64010 | 10,423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0115350870 | Bu Lông | 01153-50870 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1983764374 | Vòng Đai | 19837-64374 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1944997010 | Dây CuRoa (FM33) | 19449-97010 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR PARTS
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1963064015 | Máy Phát Điện (<=NA10322) | 19630-64015 | 10,624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PW20064010 | Máy Phát Điện (>=NA10323) | PW200-64010 | 10,423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1588164110 | Buli (<=NA10322) | 15881-64110 | 742,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1679164110 | Buli (>=NA10323) | 16791-64110 | 524,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TA04374032 | Bộ Khung | TA043-74032 | 7,902,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1665264782 | Ổ Bi | 16652-64782 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1588193010 | Đinh Vít | 15881-93010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1588164260 | Bu Lông | 15881-64260 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA04364040 | Rô To | TA043-64040 | 4,842,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1588164800 | Nắp Ổ Bi | 15881-64800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1665264770 | Ổ Bi | 16652-64770 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TA04364060 | Khung | TA043-64060 | 1,638,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TA04364850 | Giá Đỡ | TA043-64850 | 2,988,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1665264310 | Giá Đỡ | 16652-64310 | 650,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1588164330 | Lò Xo | 15881-64330 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1665264602 | Bộ Điều Chỉnh | 16652-64602 | 3,453,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1588193030 | Đinh Vít | 15881-93030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1588193040 | Đinh Vít | 15881-93040 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1588193020 | Đinh Vít | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1665264230 | Nắp | 16652-64230 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1588164900 | Ống Lót | 15881-64900 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1736967570 | Vòng Siết | 17369-67570 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN CỦ ĐỀ / STARTER PARTS
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | E916763010 | Củ Đề | E9167-63010 | 10,000,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K757161840 | Gông | K7571-61840 | 4,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1146063070 | Phần Ứng | 11460-63070 | 4,489,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1146063530 | Ổ Bi | 11460-63530 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1146063500 | Ổ Bi | 11460-63500 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | E916763040 | Khớp Ly Hợp | E9167-63040 | 3,318,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | E916763030 | Bộ Các Te | E9167-63030 | 1,597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | K757161870 | Khung | K7571-61870 | 696,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1147063380 | Giá Đỡ | 11470-63380 | 803,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1146063390 | Lò Xo | 11460-63390 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | K757161820 | Công Tắc | K7571-61820 | 5,775,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1551163760 | Bu Lông | 15511-63760 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1146093310 | Bu Lông | 11460-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1146063320 | Bu Lông | 11460-63320 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1921297130 | Bi | 19212-97130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1146063120 | Lò Xo | 11460-63120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1396392010 | Đai Ốc | 13963-92010 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1117363130 | Vỏ | 11173-63130 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1478496750 | Vòng Chữ O | 14784-96750 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1628592010 | Đai Ốc | 16285-92010 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐIỆN PHẦN THÂN MÁY / ELECTRIC PARTS BODY
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PL50168560 | Còi (<=NA10285) | PL501-68560 | 508,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | PL50168562 | Còi (>=NA10286) | PL501-68562 | 602,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07242510 | Kèn Báo | 5T072-42510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T10141250 | Rờ Le (<=NA10619) | 5T101-41250 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 5T10141252 | Rờ Le (>=NA10620) | 5T101-41252 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR65182630 | Thanh Liên Kết (<=NA10322) | PR651-82630 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PR65182633 | Khung Liên Kết (>=NA10323) | PR651-82633 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PR65182634 | Thanh Liên Kết (>=NA10605) | PR651-82634 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PR65182635 | Thanh Liên Kết (>=NA10652) | PR651-82635 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | PR65168710 | Bu Long | PR651-68710 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | T106132260 | Cảm Biến | T1061-32260 | 1,296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR65141180 | Thanh Liên Kết | PR651-41180 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 0102550625 | Bu Lông | 01025-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤM CÔNG TẮC / PANEL SWITCH
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65168940 | Bộ Đồng Hồ | PR651-68940 | 2,432,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0351450416 | Đinh Vít | 03514-50416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0451250040 | Vòng Đệm | 04512-50040 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350040 | Vòng Đệm | 04013-50040 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR65166150 | Lót | PR651-66150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PR65168550 | Công Tắc | PR651-68550 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR65168910 | Bộ Công Tắc | PR651-68910 | 620,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PL50168920 | Chìa Khóa (2 chìa/BỘ) | PL501-68920 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR65166130 | Nắp | PR651-66130 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550616 | Bu Lông (<=NA10708) | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102350616 | Bu Lông (>=NA10709) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | —- | Ắc Quy | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | PR65168860 | Vòng Siết | PR651-68860 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | PR65568540 | Dây Ắc Quy | PR655-68540 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR65268812 | Thanh Cố Định (<=NA10464) | PR652-68812 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | PR65168810 | Thanh Cố Định (>=NA10465) | PR651-68810 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR65168812 | Thanh Cố Định (>=NA10663) | PR651-68812 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65182370 | Tấm Cách Ly | PR651-82370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | PR65182380 | Khung Viền | PR651-82380 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | PR65168310 | Đèn Trái | PR651-68310 | 613,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR65168320 | Đèn Phải | PR651-68320 | 614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0351450514 | Vít | 03514-50514 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN CHIẾU SÁNG / WORK LIGHT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10141432 | Bộ Đèn | 5T101-41432 | 777,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10141440 | Bóng Đèn | 5T101-41440 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T10141432 | Bộ Đèn | 5T101-41432 | 777,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T10141440 | Bóng Đèn | 5T101-41440 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T10141432 | Bộ Đèn | 5T101-41432 | 777,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10141440 | Bóng Đèn | 5T101-41440 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU KHIỂN / ECU
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65168960 | Bộ Điều Khiển | PR651-68960 | 9,962,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0351450416 | Đinh Vít | 03514-50416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350040 | Vòng Đệm | 04013-50040 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0451250040 | Vòng Đệm | 04512-50040 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN CHÍNH / ELECTRICAL WIRING MAIN
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR65168516 | Bộ Dây Điện (<=NA10619) | PR651-68516 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | PR65168517 | Bộ Dây Điện (>=NA10620) | PR651-68517 | 13,355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TD06030580 | Cầu Chì (60A) | TD060-30580 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | TD06030530 | Cầu Chì (50A) | TD060-30530 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H05041620 | Cầu Chì (10A) | 5H050-41620 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H05041640 | Cầu Chì (20A) | 5H050-41640 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H05041660 | Cầu Chì (30A) | 5H050-41660 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
063 | PR65145290 | Đai Truyền (>=NA10663) | PR651-45290 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR65168710 | Bu Lông | PR651-68710 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | PR25168570 | Dây | PR251-68570 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR18468580 | Ống | PR184-68580 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR65136592 | Dây Rút (>=NA10605) | PR651-36592 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN HỆ THỐNG CẤY / WIRE HARNESS PLANTING
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PL50168850 | Công Tắc | PL501-68850 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR65168613 | Dây Điện | PR651-68613 | 1,236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PG00168380 | Vòng Siết | PG001-68380 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR15146320 | Thanh Cố Định | PR151-46320 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ MONROE / MONROE UNIT
Liên Kết | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00168690 | Mô Tơ | PR001-68690 | 3,435,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PR65176280 | Vít | PR651-76280 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PR65149223 | Trục | PR651-49223 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR65149230 | Con Lăn | PR651-49230 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR65149240 | Cáp | PR651-49240 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR15349262 | Nắp | PR153-49262 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR65149110 | Lò Xo | PR651-49110 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR65149130 | Lò Xo | PR651-49130 | 267,000 VNĐ | Đặt hàng |