MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Bu Lông | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250100 | Bu Lông | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY PHÁT ĐIỆN (cũ) / ALTERNATOR (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY PHÁT ĐIỆN (mới) / ALTERNATOR (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11117390 | Bu Lông | 3A111-17390 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0207650100 | Đinh Ốc | 02076-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<=74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 4,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08174040 | Giá Đỡ (<=74065) | 3C081-74040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08174042 | Giá Đỡ (=>74066) | 3C081-74042 | 9,041,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08174020 | Máy Điều Chỉnh (<=74065) | 3C081-74020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08174022 | Máy Điều Chỉnh (=>74066) | 3C081-74022 | 6,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN (cũ) / ALTERNATOR PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174010 | Máy Phát Điện (<74065|45A) | 3C081-74010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (=>74066|45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 4,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08174040 | Giá Đỡ (<=74065) | 3C081-74040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08174042 | Giá Đỡ (=>74066) | 3C081-74042 | 9,041,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08174020 | Cặp Điều Chỉnh (<=74065) | 3C081-74020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08174022 | Cặp Điều Chỉnh (=>74066) | 3C081-74022 | 6,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT ĐIỆN (mới) / ALTERNATOR PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08174012 | Máy Phát Điện (45A) | 3C081-74012 | 9,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01092010 | Đinh Ốc | 1C010-92010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01091050 | Bu Lông | 1C010-91050 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01064020 | Giá Đỡ | 1C010-64020 | 1,568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01093010 | Bu Lông | 1C010-93010 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01064780 | Bạc Đạn | 1C010-64780 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto, | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01064120 | Rôto, | 1C010-64120 | 4,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01064770 | Bạc Đạn | 1C010-64770 | 433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01064080 | Xtato | 1C010-64080 | 4,154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08174042 | Giá Đỡ | 3C081-74042 | 9,041,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A25174030 | Bộ Chỉnh Lưu | 3A251-74030 | 2,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01092080 | Đai Ốc | 1C010-92080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08174022 | Cặp Điều Chỉnh | 3C081-74022 | 6,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01064310 | Chổi | 1C010-64310 | 462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01064110 | Puly | 1C010-64110 | 382,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063014 | Đề Điện (=>85661) | 1C010-63014 | 12,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG (cũ) / STARTER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG (mới) / STARTER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063013 | Đề Điện (<=14964) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063014 | Đề Điện (=>14965) | 1C010-63014 | 12,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451035 | Bu Lông | 01774-51035 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01063014 | Đề Điện (=>85661) | 1C010-63014 | 12,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 7,614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,975,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 941,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063020 | Công Tắc (<=74359) | 1C010-63020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063022 | Công Tắc (=>74360) | 1C010-63022 | 3,737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063023 | Công Tắc (=>85661) | 1C010-63023 | 4,495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01063760 | Vít (<=85660) | 1C010-63760 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01063762 | Vít (=>85661) | 1C010-63762 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01063070 | Phần Ứng (<=85660) | 1C010-63070 | 8,440,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01063072 | Phần Ứng (=>85661) | 1C010-63072 | 8,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01063250 | Ổ Bi (<=85660) | 1C010-63250 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01063252 | Ổ Bi (=>85661) | 1C010-63252 | 513,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063080 | Bộ Đánh Tia (<=74359) | 1C010-63080 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (=>74360) | 1C010-63082 | 4,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063083 | Cái Kẹp (=>85661) | 1C010-63083 | 4,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01063200 | Giá Đỡ (<=85660) | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01063203 | Giá Đỡ (=>85661) | 1C010-63203 | 943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG (cũ) / STARTER PART (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01063010 | Đề Điện (<=74359) | 1C010-63010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01063013 | Đề Điện (=>74360) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 7,614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,975,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 941,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063020 | Công Tắc (<=74359) | 1C010-63020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063022 | Công Tắc (=>74360) | 1C010-63022 | 3,737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01063760 | Vít | 1C010-63760 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01063070 | Phần Ứng | 1C010-63070 | 8,440,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01063250 | Ổ Trục | 1C010-63250 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063080 | Bộ Đánh Tia (<=74359) | 1C010-63080 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (=>74360) | 1C010-63082 | 4,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01063200 | Giá Đỡ | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
240 | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG (mới) / STARTER PART (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01063013 | Đề Điện (=>14964) | 1C010-63013 | 12,051,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01063014 | Đề Điện (=>14965) | 1C010-63014 | 12,841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01063030 | Giá Đỡ | 1C010-63030 | 1,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01063240 | Bạc Đạn | 1C010-63240 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01063040 | Bộ Trục | 1C010-63040 | 7,614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01063210 | Bộ Trục | 1C010-63210 | 2,975,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01063410 | Vòng Đệm | 1C010-63410 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01063260 | Bánh Răng | 1C010-63260 | 1,218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01063330 | Ly Hợp | 1C010-63330 | 2,398,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01063270 | Bánh Răng | 1C010-63270 | 941,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01063050 | Đòn Bẩy | 1C010-63050 | 463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01063280 | Bánh Răng | 1C010-63280 | 1,562,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01063170 | Tấm Chặn | 1C010-63170 | 315,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063022 | Công Tắc (<=14964) | 1C010-63022 | 3,737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01063023 | Công Tắc (=>14965) | 1C010-63023 | 4,495,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01063760 | Vít (<=14964) | 1C010-63760 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01063762 | Vít (=>14965) | 1C010-63762 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C04082690 | Bi Tròn | 6C040-82690 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01063520 | Đóng Gói | 1C010-63520 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01063070 | Phần Ứng (<=14964) | 1C010-63070 | 8,440,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01063072 | Phần Ứng (=>14965) | 1C010-63072 | 8,061,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01063250 | Ổ Bi (<=14964) | 1C010-63250 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01063252 | Ổ Bi (=>14965) | 1C010-63252 | 513,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063082 | Bộ Đánh Tia (<=14964) | 1C010-63082 | 4,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01063083 | Cái Kẹp (=>14965) | 1C010-63083 | 4,549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01063380 | Mâm Kẹp | 1C010-63380 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1C01063390 | Chổi | 1C010-63390 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C01063370 | Chổi | 1C010-63370 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01063200 | Giá Đỡ (<=14964) | 1C010-63200 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01063203 | Giá Đỡ (=>14965) | 1C010-63203 | 943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1C01063320 | Bu Lông | 1C010-63320 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Nhãn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08574350 | Chốt | 3C085-74350 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 2,100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451014 | Bu Lông (<=71343) | 01774-51014 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451016 | Bu Lông (=>71344) | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08521730 | Bệ Đỡ | 3C085-21730 | 4,125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3741055450 | Đệm | 37410-55450 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00185310 | Đệm Cao Su (<=80577) | 3C001-85310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3553319230 | Đệm Cao Su (=>80578) | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY (cũ) / BATTERY (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Nhãn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08574350 | Chốt | 3C085-74350 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 2,100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451014 | Bu Lông (<=71343) | 01774-51014 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451016 | Bu Lông (=>71344) | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08521730 | Bệ Đỡ | 3C085-21730 | 4,125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3741055450 | Đệm | 37410-55450 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00185310 | Đệm Cao Su (<=80577) | 3C001-85310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3553319230 | Đệm Cao Su (=>80578) | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY (mới) / BATTERY (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | —- | Bình Ắc Quy (105E41R) | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Nhãn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08574350 | Chốt | 3C085-74350 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08574390 | Đệm | 3C085-74390 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08577110 | Dây Ắc Quy | 3C085-77110 | 2,100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08177122 | Dây Cáp | 3C081-77122 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451016 | Bu Lông | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08521730 | Bệ Đỡ | 3C085-21730 | 4,125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3741055450 | Đệm | 37410-55450 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5220041160 | Vòng Siết | 52200-41160 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3553319230 | Đệm Cao Su | 35533-19230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN ĐỘNG CƠ / SENSOR ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C010-60015 | Cục Tắt Máy (<=2BRZ999) | 1C010-60015 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C010-60016 | Cục Tắt Máy (=>2BS0001) | 1C010-60016 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C010-60017 | Cục Tắt Máy (=>2DU0001) | 1C010-60017 | 2,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 01311-10616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 15841-39010 | Cảm Biến Nhớt (<=2FZZ999) | 15841-39010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 15841-39013 | Cảm Biến Nhớt (=>2GA0001) | 15841-39013 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 15668-83040 | Cảm Biến Nhiệt | 15668-83040 | 876,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 15109-33660 | Đệm Lót (<=2AKZ999) | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 04717-01200 | Đệm Lót (=>2AL0001) | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T1060-32270 | Cảm Biến Vòng Tua (<=2HVZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H911-42622 | Cảm Biến Vòng Tua (=>2HW0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G171-59660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>2JY0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 01754-50614 | Bu Lông (<=2BRZ999) | 01754-50614 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 02751-50060 | Đai Ốc (=>2BS0001) | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN THÂN (cũ) / SENSOR BODY (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08175300 | Phao Dầu | 3C081-75300 | 1,137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175310 | Miếng Đệm | 3C081-75310 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA04043900 | Công Tắc | TA040-43900 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0302450414 | Đinh Vít (<=67030) | 03024-50414 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0302450416 | Đinh Vít (=>67031) | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A05175100 | Công TắC | 3A051-75100 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106018660 | Bộ Cảm Ứng | T1060-18660 | 1,260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450614 | Bu Lông (<=71343) | 01754-50614 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450616 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450612 | Bu Lông (=>79482) | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | RD80953710 | Kèn Báo (<=69644) | RD809-53710 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | RD81953710 | Kèn Báo (=>69645) | RD819-53710 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
107 | 3040018870 | Bu Lông | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3374075480 | Công Tắc | 33740-75480 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5232042883 | Công Tắc (<=78009) | 52320-42883 | 514,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05742230 | Công Tắc (=>78010) | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6711155830 | Đai Ốc | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6711155840 | Nắp | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẢM BIẾN THÂN (mới) / SENSOR BODY (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08175300 | Phao Dầu | 3C081-75300 | 1,137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175310 | Miếng Đệm | 3C081-75310 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0276150050 | Đai Ốc, | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA04043900 | Công Tắc | TA040-43900 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | TD35016350 | Ống (=>16322) | TD350-16350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0302450416 | Đinh Vít | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A05175100 | Công TắC | 3A051-75100 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106018660 | Cảm Biến Vòng Tua (<=16199) | T1060-18660 | 1,260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6E24618660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>16200) | 6E246-18660 | 1,012,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | RD81953710 | Kèn Báo | RD819-53710 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
107 | 3040018870 | Bu Lông | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3374075480 | Công Tắc | 33740-75480 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T05742230 | Công Tắc | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6711155830 | Đai Ốc | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6711155840 | Nắp | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (cũ) SWITCH STARTER (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5220041212 | Công Tắc | 52200-41212 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175150 | Công Tắc | 3C081-75150 | 724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C04255422 | Cống Tắc Đèn Còi (<=71789) | 6C042-55422 | 752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C04255422 | Cống Tắc Đèn Còi (=>71790) | 3C093-75010 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00175040 | Công Tắc | 3C001-75040 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T127033782 | Công Tắc | T1270-33782 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1851063720 | Chìa Khóa | 18510-63720 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC KHỞI ĐỘNG (mới) SWITCH STARTER (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5220041212 | Công Tắc Chính (<=15841) | 52200-41212 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08175200 | Công Tắc Chính (=>15842) | 3C081-75200 | 1,189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175150 | Công Tắc | 3C081-75150 | 724,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09375010 | Công Tắc Đèn Còi | 3C093-75010 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00175040 | Công Tắc | 3C001-75040 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T127033782 | Công Tắc | T1270-33782 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1851063720 | Chìa Khóa | 18510-63720 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE (cũ) / RELAY (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T127033700 | Rơ Le Đèn Xi Nhan | T1270-33700 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175232 | Rờ Le (<=67425) | 3C081-75232 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3N60075230 | Rơ Le Khởi Động (=>67426) | 3N600-75230 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | RD45154220 | Rơ Le Khởi Động (<=67031) | RD451-54220 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
035 | RD45154380 | Rơ Le Khởi Động (=>70259) | RD451-54380 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175222 | Rơ Le Khởi Động | 3C081-75222 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C45176510 | Thanh Chống (<=66315) | 3C451-76510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C45176512 | Thanh Chống (=>66316) | 3C451-76512 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C06175120 | Đệm (=>85365) | 3C061-75120 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
057 | 3C06175130 | Đệm (=>85365) | 3C061-75130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08576530 | Thanh Chống | 3C085-76530 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08363110 | Thanh Chống (<=59751) | 3C083-63110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
90 | 3C08363112 | Thanh Chống (=>59752) | 3C083-63112 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE (mới) / RELAY (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T127033700 | Rơ Le Đèn Xi Nhan (<=19801) | T1270-33700 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC75075240 | Rơ Le Đèn Xi Nhan (=>19802) | TC750-75240 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3N60075230 | Rơ Le Khởi Động | 3N600-75230 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | RD45154380 | Rơ Le Khởi Động (<=17289) | RD451-54380 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | RD45154382 | Rơ Le Khởi Động (=>17290) | RD451-54382 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175222 | Rơ Le Khởi Động | 3C081-75222 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C45176512 | Thanh Chống | 3C451-76512 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C06175120 | Đệm | 3C061-75120 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
057 | 3C06175130 | Đệm | 3C061-75130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08576530 | Thanh Chống | 3C085-76530 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08363112 | Thanh Chống | 3C083-63112 | 667,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐỒNG HỒ / PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08163280 | Thanh Chống (<=59669) | 3C081-63280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08163282 | Thanh Chống (=>59670) | 3C081-63282 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông,Mép | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09175604 | Bộ Đồng Hồ (<=70880) | 3C091-75604 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00775600 | Bộ Đồng Hồ (=>70881) | 3C007-75600 | 9,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C09175682 | Kính | 3C091-75682 | 755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183630 | Bọt Biển | 3C081-83630 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐỒNG HỒ (cũ) / PANEL (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08163280 | Thanh Chống (<=59669) | 3C081-63280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08163282 | Thanh Chống (=>59670) | 3C081-63282 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09175604 | Bộ Đồng Hồ (<=70880) | 3C091-75604 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00775600 | Bộ Đồng Hồ (=>70881) | 3C007-75600 | 9,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C09175682 | Mặt Kính | 3C091-75682 | 755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183630 | Bọt Biển | 3C081-83630 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐỒNG HỒ (mới) / PANEL (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08163282 | Thanh Chống | 3C081-63282 | 525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C00775600 | Bộ Đồng Hồ | 3C007-75600 | 9,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 3C09175682 | Mặt Kính | 3C091-75682 | 755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06043270 | Nhãn | TD060-43270 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183630 | Bọt Biển | 3C081-83630 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC (cũ) / HEAD LIGHT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08175713 | Bộ Đèn Phải | 3C081-75713 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175723 | Bộ Đèn Trái | 3C081-75723 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175830 | Cao Su | 3C081-75830 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183464 | Giá Đỡ (<=60296) | 3C081-83464 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183465 | Giá Đỡ (=>60297) | 3C081-83465 | 1,430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08184533 | Thanh Chống | 3C081-84533 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184543 | Thanh Chống | 3C081-84543 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08184513 | Thanh Chống | 3C081-84513 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08184523 | Thanh Chống | 3C081-84523 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08184553 | Thanh Chống | 3C081-84553 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08184560 | Thanh Chống | 3C081-84560 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC (mới) / HEAD LIGHT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08175713 | Bộ Đèn Phải | 3C081-75713 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175723 | Bộ Đèn Trái | 3C081-75723 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175830 | Cao Su | 3C081-75830 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08183465 | Giá Đỡ | 3C081-83465 | 1,430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08184533 | Thanh Chống (<=18782) | 3C081-84533 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08184534 | Thanh Chống (=>18783) | 3C081-84534 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184543 | Thanh Chống (<=18782) | 3C081-84543 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184544 | Thanh Chống (=>18783) | 3C081-84544 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | T363074490 | Gioăng (=>16322) | T3630-74490 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08184513 | Thanh Chống | 3C081-84513 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08184523 | Thanh Chống | 3C081-84523 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08184553 | Thanh Chống | 3C081-84553 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08184560 | Thanh Chống | 3C081-84560 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08175713 | Bộ Đèn Phải | 3C081-75713 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175820 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75820 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175800 | Ổ Cắm | 3C081-75800 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175752 | Chụp | 3C081-75752 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175723 | Bộ Đèn Trái | 3C081-75723 | 2,359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08175820 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75820 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08175800 | Ổ Cắm | 3C081-75800 | 404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08175762 | Chụp | 3C081-75762 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO NGUY HIỂM (cũ) / HAZARD LIGHT (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187273 | Thanh Đỡ | 3C081-87273 | 1,521,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08187283 | Thanh Chống (<=59751) | 3C081-87283 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 3C25487282 | Thanh Chống (=>59752) | 3C254-87282 | 1,471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175880 | Cán Đèn | 3C081-75880 | 885,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08175900 | Cán Đèn | 3C081-75900 | 779,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175870 | Bộ Đèn | 3C081-75870 | 355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3N34091510 | Ống Kính | 3N340-91510 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3N34091520 | Đinh Ốc | 3N340-91520 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3N34091530 | Bóng Đèn (23W) | 3N340-91530 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112760816 | Bu Lông (<=58665) | 01127-60816 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350816 | Bu Lông (=>58666) | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | E915194010 | Vòng Đệm (=>58666) | E9151-94010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO NGUY HIỂM (mới) / HAZARD LIGHT (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08187273 | Thanh Chống | 3C081-87273 | 1,521,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C25487282 | Thanh Chống | 3C254-87282 | 1,471,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175880 | Cán Đèn | 3C081-75880 | 885,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08175900 | Cán Đèn | 3C081-75900 | 779,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175920 | Bóng Đèn (21W) | 3C081-75920 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175910 | Bóng Đèn (21/5W) | 3C081-75910 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3C08175930 | Ống Kính | 3C081-75930 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175870 | Bộ Đèn | 3C081-75870 | 355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3N34091510 | Ống Kính | 3N340-91510 | 253,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3N34091520 | Đinh Ốc | 3N340-91520 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3N34091530 | Bóng Đèn (23W) | 3N340-91530 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | E915194010 | Vòng Đệm | E9151-94010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN CỘNG SỰ / WORKING LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01175904 | Bộ Đèn | 3A011-75904 | 1,949,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3A01175930 | Bóng Đèn (35W) | 3A011-75930 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A01275910 | Thanh Chống | 3A012-75910 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A01175922 | Bu Lông | 3A011-75922 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3275196300 | Vòng Siết | 32751-96300 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẠCH DÂY ĐIỆN (cũ) / ELECTRICAL WIRING (old)
Áp dụng cho Serial : từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08577212 | Bộ Dây Điện (<=67758) | 3C085-77212 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C08577214 | Bộ Dây Điện (=>67759) | 3C085-77214 | 8,880,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H05041620 | Cầu Chì (10A | 5H050-41620 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H05041630 | Cầu Chì (15A) | 5H050-41630 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H05041640 | Cầu Chì (20A) | 5H050-41640 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C04577370 | Vỏ Hộp Cầu Chì | 3C045-77370 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H05041690 | Cầu Chì | 5H050-41690 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3C04377233 | Dây Điện (<=54808) | 3C043-77233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C04377234 | Dây Điện (=>54809) | 3C043-77234 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577230 | Dây Điện (=>70259) | 3C085-77230 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577232 | Dây Điện (=>74735) | 3C085-77232 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577233 | Dây (<=84826) | 3C085-77233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577234 | Dây (=>84881) | 3C085-77234 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | T205030330 | Thanh Chống | T2050-30330 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A21176510 | Đồ Gá | 3A211-76510 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
146 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=71205) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
146 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>71206) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T106030510 | Cầu Chì (30A) | T1060-30510 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T106030520 | Cầu Chì (40A) | T1060-30520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5358164150 | Đai Truyền (=>77075) | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẠCH DÂY ĐIỆN (mới) / ELECTRICAL WIRING (new)
Áp dụng cho Serial : từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08577214 | Bộ Dây Điện | 3C085-77214 | 8,880,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H05041620 | Cầu Chì (10A) | 5H050-41620 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H05041630 | Cầu Chì (15A) | 5H050-41630 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H05041640 | Cầu Chì (20A) | 5H050-41640 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C04577370 | Vỏ Hộp | 3C045-77370 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H05041690 | Cầu Chì | 5H050-41690 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577234 | Dây (<=16566) | 3C085-77234 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 3C08577235 | Dây (=>16567) | 3C085-77235 | 1,363,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 3F76004540 | Cái Kẹp (=>16880) | 3F760-04540 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
088 | 5358164150 | Đai Truyền (=>16880) | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T205030330 | Thanh Chống | T2050-30330 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3A21176510 | Đồ Gá | 3A211-76510 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
146 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T106030510 | Cầu Chì (30A) | T1060-30510 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T106030520 | Cầu Chì (40A) | T1060-30520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | T106044760 | Cổ Dê (<=16070) | T1060-44760 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |