MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02164420 | Thanh Đỡ | 3K021-64420 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02174012 | Máy Phát Điện (50A) | 3K021-74012 | 5,320,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
70 | 3K02116030 | Bu Lông | 3K021-16030 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02116020 | Bạc Nối | 3K021-16020 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02164430 | Thanh Chống | 3K021-64430 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02163012 | Đề Điện (<=7006893) | 3K021-63012 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K07263010 | Đề Điện (=>7006894) | 3K072-63010 | 10,025,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0157471235 | Đinh Đầu To | 01574-71235 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451235 | Bu Lông | 01774-51235 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0277150120 | Đai Ốc | 02771-50120 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | BMP5500092 | Bình Ắc Quy | BMP5500092 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02174350 | Chốt Hãm | 3K021-74350 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02174360 | Bạc | 3K021-74360 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3843029670 | Đệm | 38430-29670 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02177114 | Dây Ắc Quy | 3K021-77114 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02177120 | Dây | 3K021-77120 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02185310 | Đệm | 3K021-85310 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 4436668970 | Đai Truyền | 44366-68970 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / SWITCH ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01060017 | Cục Tắt Máy | 1C010-60017 | 2,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106032270 | Cảm Biến Vòng Tua (<=CHZZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H91142622 | Cảm Biến Vòng Tua (=>CJA0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G17159660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>CKC0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC TRƯỚC / SWITCH FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1584139010 | Công Tắc (<=7006881) | 15841-39010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1584139013 | Công Tắc (=>7006882) | 15841-39013 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02175170 | Cảm Biến Nhiệt (<=7006893) | 3K021-75170 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K06175170 | Cảm Biến Nhiệt (=>7006894) | 3K061-75170 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02142580 | Kèn Báo | 3K021-42580 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3040018870 | Bu Lông | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5970042250 | Bộ Cảm Ứng | 59700-42250 | 1,260,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC SAU / SWITCH REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02175300 | Phao Dầu | 3K021-75300 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02175310 | Đóng Gói | 3K021-75310 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08127290 | Chốt | 3C081-27290 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A05175100 | Công TắC | 3A051-75100 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TA04043900 | Công Tắc | TA040-43900 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0302450416 | Đinh Vít | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3374075480 | Công Tắc | 33740-75480 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08175143 | Còi Báo | 3C081-75143 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CHÍNH / SWITCH PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5220041212 | Ổ Khóa | 52200-41212 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1851063720 | Chìa Khóa | 18510-63720 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C09375010 | Công Tắc | 3C093-75010 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K06175040 | Công Tắc | 3K061-75040 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE / RELAY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10133700 | Bộ Đèn Xi Nhan (<=7006863) | 5T101-33700 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T10133702 | Bộ Đèn Xi Nhan (=>7006864) | 5T101-33702 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02175230 | Rơ Le (<=7006893) | 3K021-75230 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02175232 | Rơ Le (=>7006894) | 3K021-75232 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175222 | Rơ Le (<=7006452) | 3C081-75222 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K06175220 | Rơ Le (=>7006453) | 3K061-75220 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02176512 | Thanh Chống | 3K021-76512 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐIỆN / PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02163280 | Thanh Chống | 3K021-63280 | 131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02175600 | Bảng Đồng Hồ | 3K021-75600 | 6,855,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08183630 | Bọt Biển | 3C081-83630 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02175710 | Bộ Đèn Phải (<=7006893) | 3K021-75710 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K02175714 | Bộ Đèn Phải (=>7006894) | 3K021-75714 | 2,207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02175720 | Bộ Đèn Trái (<=7006893) | 3K021-75720 | 2,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02175724 | Bộ Đèn Trái (=>7006894) | 3K021-75724 | 2,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175830 | Cao Su | 3C081-75830 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02183462 | Thanh Chống | 3K021-83462 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02184530 | Thanh Chống | 3K021-84530 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02184540 | Thanh Chống | 3K021-84540 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3K02184510 | Thanh Chống | 3K021-84510 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02184520 | Thanh Chống | 3K021-84520 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02184550 | Thanh Chống | 3K021-84550 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02184560 | Đĩa | 3K021-84560 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276170060 | Đai Ốc | 02761-70060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT PART
Áp dụng cho Serial : <=7006893 trờ về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02175710 | Bộ Đèn Phải | 3K021-75710 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175752 | Chụp | 3C081-75752 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02175720 | Bộ Đèn Trái | 3K021-75720 | 2,500,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08175760 | Vỏ | 3C081-75760 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT PART
Áp dụng cho Serial : =>7006894 trờ đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02175714 | Bộ Đèn Phải | 3K021-75714 | 2,207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175752 | Chụp | 3C081-75752 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02175724 | Bộ Đèn Trái | 3K021-75724 | 2,173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175790 | Chụp | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08175760 | Vỏ | 3C081-75760 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN CỘNG SỰ / WORK LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H48431382 |Bộ Đèn (<=7006893) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431383 |Bộ Đèn (=>7006894) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 |Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0276350080 |Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO TRƯỚC / FRONT COMBINATION LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02175410 | Đèn Phải | 3K021-75410 | 518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02199160 | Ống Kính | 3K021-99160 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02134330 | Vít | 3K021-34330 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K02199180 | Bóng Đèn (10W) | 3K021-99180 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K02199110 | Bóng Đèn (21W) | 3K021-99110 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02175420 | Đèn Trái | 3K021-75420 | 518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02199160 | Ống Kính | 3K021-99160 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02134330 | Vít | 3K021-34330 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K02199180 | Bóng Đèn (10W) | 3K021-99180 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3K02199110 | Bóng Đèn (21W) | 3K021-99110 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO SAU / REAR COMBINATION LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02187273 | Giá Đỡ (<=7006863) | 3K021-87273 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K02187274 | Giá Đỡ (=>7006864) | 3K021-87274 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3K02187280 | Giá Đỡ (=>7006864) | 3K021-87280 | 1,135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K52175880 | Bộ Đèn (<=7006893) | 3K521-75880 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3K52175884 | Bộ Đèn (=>7006894) | 3K521-75884 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3K52199160 | Ống Kính | 3K521-99160 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02134330 | Vít | 3K021-34330 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3K02199110 | Bóng Đèn (21W) | 3K021-99110 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K52175120 | Bóng Đèn (21/25W) | 3K521-75120 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K52175890 | Bộ Đèn (<=7006893) | 3K521-75890 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3K52175894 | Bộ Đèn (=>7006894) | 3K521-75894 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3K52199160 | Ống Kính | 3K521-99160 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02134330 | Vít | 3K021-34330 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02199110 | Bóng Đèn (21W) | 3K021-99110 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K52175120 | Bóng Đèn (21/25W) | 3K521-75120 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05172140 | Gương | 5T051-72140 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | E915194010 | Vòng Đệm | E9151-94010 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG ĐIỆN TRƯỚC / ELECTRICAL WIRING FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02177216 | Bộ Dây Điện (<=7006893) | 3K021-77216 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K03177210 | Bộ Dây Điện (=>7006894) | 3K031-77210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106030430 | Cầu Chì (5A) | T1060-30430 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106030440 | Cầu Chì (10A) | T1060-30440 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106030450 | Cầu Chì (<=7006893|15A) | T1060-30450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106030450 | Cầu Chì (=>7006894|15A) | T1060-30450 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | RP42154250 | Móng | RP421-54250 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
063 | 3N30077370 | Vỏ, Hộp Cầu Chì | 3N300-77370 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3K02177380 | Nhãn (<=7006893) | 3K021-77380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3K02177382 | Nhãn (=>7006894) | 3K021-77382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3W99900130 | Cầu Chì (30A) | 3W999-00130 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3W99900060 | Cầu Chì (40A) | 3W999-00060 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3K02177390 | Nhãn (<=7006893) | 3K021-77390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 3K06277390 | Nhãn (=>7006894) | 3K062-77390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106030540 | Ghim | T1060-30540 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106030550 | Ghim | T1060-30550 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02177230 | Bộ Dây Điện (<=7006893) | 3K021-77230 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3K02177234 | Bộ Dây Điện (=>7006894) | 3K021-77234 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3K02598280 | Nhãn (=>7006832) | 3K025-98280 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3K02598282 | Nhãn (=>7006894) | 3K025-98282 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3G71071540 | Đóng (=>7006894) | 3G710-71540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5H80135720 | Thanh Đệm (=>7006894) | 5H801-35720 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG ĐIỆN SAU / ELECTRICAL WIRING REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02177216 | Bộ Dây Điện (<=7006893) | 3K021-77216 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 3K03177210 | Bộ Dây Điện (=>7006894) | 3K031-77210 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 3K02177293 | Bộ Dây Điện | 3K021-77293 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T106030540 | Ghim | T1060-30540 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | RP42154120 | Gá Kẹp | RP421-54120 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5531141260 | Đai Truyền | 55311-41260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3653050260 | Vật Cảch Điện | 36530-50260 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 4436668970 | Đai Truyền | 44366-68970 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3653050260 | Vật Cảch Điện (=>7006894) | 36530-50260 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng |