MÁY PHÁT ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01174013 | Máy Phát Điện (<=58775) | 3A011-74013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3A01174014 | Máy Phát Điện (=>58776) | 3A011-74014 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3A01174015 | Máy Phát Điện (=>72163) | 3A011-74015 | 8,080,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451070 | Bu Lông | 01774-51070 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1226492020 | Đinh Ốc | 12264-92020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY PHÁT / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A01174013 | May Phát Điện (<=58775) | 3A011-74013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3A01174014 | May Phát Điện (>=58776) | 3A011-74014 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3A01174015 | May Phát Điện (>=72163) | 3A011-74015 | 8,080,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1642764110 | Puli | 16427-64110 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6643664040 | Rôto | 66436-64040 | 4,026,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1588164800 | Nắp | 15881-64800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1665264770 | Ổ Bi | 16652-64770 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6643664020 | Khung Rời (<=58775) | 66436-64020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1667864022 | Khung Rời (>=58776) | 16678-64022 | 5,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106015622 | Bộ Khung (>=72163) | T1060-15622 | 5,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1588193010 | Đinh Vít | 15881-93010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1588164260 | Bu Lông | 15881-64260 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1665264780 | Ổ Bi (<=58775) | 16652-64780 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1665264782 | Ổ Bi (>=58776) | 16652-64782 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1624164060 | Khung Cuối | 16241-64060 | 1,606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1623164230 | Vỏ Cuối | 16231-64230 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1624164850 | Nắn Dòng | 16241-64850 | 3,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1624164900 | Ống Lót | 16241-64900 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1665264310 | Giá Đỡ | 16652-64310 | 650,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1588164330 | Lò So | 15881-64330 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1588193020 | Đinh Vít | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1588193030 | Đinh Vít | 15881-93030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1588193040 | Đinh Vít | 15881-93040 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1K53164602 | Bộ Điều Chỉnh (<=72162) | 1K531-64602 | 4,251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1K53164603 | Bộ Điều Chỉnh (>=72163) | 1K531-64603 | 4,819,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1562163012 | Đề Điện | 15621-63012 | 12,137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1562163012 | Đề Điện | 15621-63012 | 12,137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1119763080 | Gông | 11197-63080 | 5,226,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1119763070 | Phần Ứng | 11197-63070 | 5,931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1146063500 | Ổ Bi | 11460-63500 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1146063530 | Ổ Bi | 11460-63530 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1562163040 | Li Hợp Rời | 15621-63040 | 1,341,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
65 | 1123363280 | Bánh Răng | 11233-63280 | 971,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1666163030 | Khung | 16661-63030 | 1,610,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1117363020 | Nam Châm | 11173-63020 | 4,821,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1734163200 | Khung | 17341-63200 | 840,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1119763380 | Giá Đỡ | 11197-63380 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1540163390 | Lò So | 15401-63390 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1921297130 | Bi Tròn | 19212-97130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1146063120 | Lò Xo | 11460-63120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1146093310 | Bu Lông | 11460-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1551163760 | Bu Lông Rời | 15511-63760 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1628563570 | Ống Tháo Nước | 16285-63570 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1396392010 | Đai Ốc | 13963-92010 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1119763320 | Bu Lông | 11197-63320 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0451260080 | Vòng Đệm | 04512-60080 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
260 | 1628592010 | Đai Ốc | 16285-92010 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1117363130 | Vỏ | 11173-63130 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1628598050 | Vỏ Rời | 16285-98050 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | —- | Bình Ắc Quy | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | TD06030123 | Nhãn Hiệu (<=72162) | TD060-30123 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | TD06030124 | Nhãn Hiệu (=>72163) | TD060-30124 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
016 | TD02030140 | Nhãn Hiệu | TD020-30140 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC25030120 | Dây Ắc Quy (<=82322) | TC250-30120 | 1,092,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC25030122 | Dây Ắc Quy (=>82323) | TC250-30122 | 1,167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | TC42030140 | Chụp Cao Su | TC420-30140 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T117030130 | Dây Tiếp Điện | T1170-30130 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106040110 | Chốt Hãm | T1060-40110 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T043040120 | Bu Lông | T0430-40120 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0255250060 | Đai Ốc | 02552-50060 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C31521730 | Giá Đỡ (<=82777) | 3C315-21730 | 5,254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C31521732 | Giá Đỡ (=>82778) | 3C315-21732 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08163330 | Vòng Đệm | 3C081-63330 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC TẮT MÁY / SWITCH ENGINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1A02156602 | Dẫn Hướng | 1A021-56602 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A08460012 | Cục Tắt Máy | 1A084-60012 | 2,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106032270 | Cảm Biến Vòng Tua (<=7HVZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H91142622 | Cảm Biến Vòng Tua (=>7HW0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G17159660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>7JY0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0102350616 | Bu Lông (<=7JTZ999) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450616 | Bu Lông (=>7JU0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CẢM BIẾN / SWITCH SENSOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02439010 | Công Tắc | 1A024-39010 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1566883040 | Cảm Biến | 15668-83040 | 876,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C30175300 | Cảm Biến | 3C301-75300 | 991,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175310 | Miếng Đệm | 3C081-75310 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0276150050 | Đai Ốc | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | RD81953710 | Kèn Báo | RD819-53710 | 928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3040018870 | Bu Lông | 30400-18870 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC NHIÊN LIỆU / SWITCH FUEL UNIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TA04043900 | Công Tắc | TA040-43900 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 3C00175130 | Đệm Giảm Chấn (<=74968) | 3C001-75130 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | TD35016350 | Đệm Giảm Chấn (=>75797) | TD350-16350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0302450416 | Đinh Vít | 03024-50416 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A15175100 | Công Tắc | 3A151-75100 | 634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1710533680 | Đệm Lót (1.5mm) | 17105-33680 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6A32042750 | Đẹm Lót (1.0mm) | 6A320-42750 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0771503209 | Bi Tròn | 07715-03209 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3374075480 | Công Tắc | 33740-75480 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BẢNG ĐIỆN / SWITCH PANEL BOARD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5220041212 | Công Tắc | 52200-41212 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C30175150 | Bảng Điện | 3C301-75150 | 1,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C09375010 | Công Tắc | 3C093-75010 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00175040 | Công Tắc | 3C001-75040 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | R140153250 | Vòng Đệm | R1401-53250 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1851063720 | Kết Cấu Then | 18510-63720 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5358164150 | Đai Truyền (<=57308) | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE KHỞI ĐỘNG / RELAY STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T127033700 | Rơ Le Đèn Xi Nhan (<=83426) | T1270-33700 | 1,114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC75075240 | Rơ Le Đèn Xi Nhan (=>83427) | TC750-75240 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3N60075230 | Rơ Le Khởi Động | 3N600-75230 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | RD45154380 | Rơ Le Khởi Động (<=77907) | RD451-54380 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | RD45154382 | Rơ Le Khởi Động (=>77908) | RD451-54382 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J30260230 | Rơ Le Khởi Động | 1J302-60230 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C31576512 | Chằng | 3C315-76512 | 527,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3C06175120 | Đệm (<=85479) | 3C061-75120 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
067 | 3C06175130 | Đệm (=>65479) | 3C061-75130 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẢNG ĐIỆN / PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30175600 | Bảng Đồng Hồ | 3C301-75600 | 9,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C09175682 | Mặt Kính | 3C091-75682 | 755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TRƯỚC / HEAD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC25075710 | Cụm Đèn Phải | TC250-75710 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC25075720 | Cụm Đèn Trái | TC250-75720 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0276150060 | Đai Ốc | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175830 | Cao Su | 3C081-75830 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08183465 | Giá Đỡ | 3C081-83465 | 1,430,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184533 | Cái Chống (<=82060) | 3C081-84533 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184534 | Cái Chống (=>82061) | 3C081-84534 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08184535 | Cái Chống (=>83427) | 3C081-84535 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08184543 | Cái Chống (<=82060) | 3C081-84543 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08184544 | Cái Chống (=>82061) | 3C081-84544 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08184545 | Cái Chống (=>83427) | 3C081-84545 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08184513 | Cái Chống | 3C081-84513 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08184523 | Cái Chống | 3C081-84523 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08184553 | Cái Chống | 3C081-84553 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08184560 | Cái Chống | 3C081-84560 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3040019060 | Bu Lông | 30400-19060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0276160060 | Đai Ốc | 02761-60060 | Liên hệ | Đặt hàng |
ĐÈN PHA / HEAD LIGHT PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC25075710 | Cụm Đèn Phải | TC250-75710 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175790 | Chụp Đèn | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175752 | Chụp Đèn | 3C081-75752 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC25075720 | Cụm Đèn Trái | TC250-75720 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175790 | Chụp Đèn | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08175762 | Chụp Đèn | 3C081-75762 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN BÁO NGUY HIỂM / HAZARD LIGHT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC25075710 | Cụm Đèn Phải | TC250-75710 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08175790 | Chụp Đèn | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C08175752 | Chụp Đèn | 3C081-75752 | 225,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC25075720 | Cụm Đèn Trái | TC250-75720 | 2,844,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08175810 | Bóng Đèn (60/55W) | 3C081-75810 | 566,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08175790 | Chụp Đèn | 3C081-75790 | 176,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08175780 | Đinh Đầu To | 3C081-75780 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08175770 | Vòi | 3C081-75770 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08175762 | Chụp Đèn | 3C081-75762 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN TRƯỚC / ELECTRICAL WIRING FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31577215 | Bộ Dây Điện | 3C315-77215 | 11,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C31577370 | Hộp Cầu Chì | 3C315-77370 | 678,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106530430 | Cầu Chì (5A) | T1065-30430 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W950136030 | Cầu Chì (5A) | W9501-36030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5H05041620 | Cầu Chì (10A) | 5H050-41620 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H05041630 | Cầu Chì (15A) | 5H050-41630 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H05041690 | Cầu Chì | 5H050-41690 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | T106030510 | Cầu Chì (30A) | T1060-30510 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T106030520 | Cầu Chì (40A) | T1060-30520 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T106030530 | Cầu Chì (50A) | T1060-30530 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | T106530540 | Ghim | T1065-30540 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T106530640 | Ghim | T1065-30640 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0300450616 | Đinh Vít | 03004-50616 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C31577233 | Bộ Dây Điện (<=65175) | 3C315-77233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C31577234 | Bộ Dây Điện (=>65176) | 3C315-77234 | 1,580,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106530640 | Ghim | T1065-30640 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 3C75475130 | Đệm | 3C754-75130 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3691955670 | Gá Kẹp | 36919-55670 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3G71071140 | Bu Lông | 3G710-71140 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C31574080 | Thanh Đỡ | 3C315-74080 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | T185330690 | Thanh Đỡ | T1853-30690 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5358164150 | Đai Truyền (=>57308) | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN SAU / ELECTRICAL WIRING REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C315-77215 | Bộ Dây Điện | 3C315-77215 | 11,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T1065-30540 | Ghim | T1065-30540 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T1065-30640 | Ghim | T1065-30640 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 01754-50812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 04013-50080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |