MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H66942500 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42500 | 7,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942502 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42502 | 7,180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942503 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42503 | 8,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451070 | Bu Lôngmép | 01774-51070 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1711197010 | Dây Curoa | 17111-97010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07811610 | Dây Curoa | 5T078-11610 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07842490 | ChằNg | 5T078-42490 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H66942500 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42500 | 7,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942502 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42502 | 7,180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942503 | Máy Phát Điện (60A) | 5H669-42503 | 8,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H73042510 | Puli Máy Giao Điện | 5H730-42510 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1K41164020 | Kết Cấu Cuộn Dây (<=500969) | 1K411-64020 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1K41164022 | Kết Cấu Cuộn Dây (=>500970) | 1K411-64022 | 6,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1665264782 | Ổ Bi | 16652-64782 | 291,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1588193010 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1588164260 | Bu Lông Xuyên | 15881-64260 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA04364040 | Rôto | TA043-64040 | 4,842,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1588164800 | Nắp Ổ Trục | 15881-64800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1665264770 | Ổ Bi | 16652-64770 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T106515610 | Khung Cuối | T1065-15610 | 1,695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T127515630 | Giá Đỡ | T1275-15630 | 2,947,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1665264310 | Giá Đỡ Bàn Chải | 16652-64310 | 650,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1588164330 | Lò So Bàn Chải | 15881-64330 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1K53164602 | Bộ Điều Chỉnh (<=508947) | 1K531-64602 | 4,251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1K53164603 | Bộ Điều Chỉnh (=>508948) | 1K531-64603 | 4,819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1588193030 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1588193040 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93040 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1588193020 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | T106515660 | Nắp Phía Sau Cùng | T1065-15660 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1624164900 | Ống Lót Cách Nhiệt | 16241-64900 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1736967570 | Vòng Siết Dây | 17369-67570 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1712363016 | Bộ Khởi Động | 17123-63016 | 14,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150100 | Đai Ốc Mặt Bích | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1712363016 | Bộ Khởi Động | 17123-63016 | 14,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1712363080 | Gông | 17123-63080 | 4,188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1542563400 | Bàn Chải Công Cụ | 15425-63400 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1712363070 | Phần Ứng | 17123-63070 | 7,900,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1712363500 | Ổ Trục | 17123-63500 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1146063500 | Ổ Trục | 11460-63500 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1712363040 | Khớp Ly Hợp | 17123-63040 | 5,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731163280 | Bánh Răng | 17311-63280 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1712363260 | Bánh Răng | 17123-63260 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712363030 | Khung Đầu Dẫn Động | 17123-63030 | 1,453,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1712363200 | Khung Cuối | 17123-63200 | 1,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1542563390 | Lò So Bàn Chải | 15425-63390 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1712363380 | Giá Đỡ Bàn Chải | 17123-63380 | 1,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1712363140 | Lò Xo 1 | 17123-63140 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1712363024 | Công Tắc Nam Châm | 17123-63024 | 7,084,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1712393310 | Đinh Vít | 17123-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1712393320 | Đinh Vít | 17123-93320 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1712363320 | Bu Lông Xuyên | 17123-63320 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1921297130 | Bi | 19212-97130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1146063120 | Lò Xo 1 | 11460-63120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1628563570 | Ống Tháo Nước | 16285-63570 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1396392010 | Đai Ốc Lục Giác | 13963-92010 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1628592010 | Đai Ốc Lục Giác | 16285-92010 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | BMP7241132 | Ắc Quy | BMP72-41132 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07241130 | Ghế | 5T072-41130 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07241142 | ĐĩA | 5T072-41142 | 379,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07241160 | Dây Ắc Quy | 5T072-41160 | 744,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T106030370 | BuLông | T1060-30370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07241150 | Dây Ắc Quy | 5T072-41150 | 1,358,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / ENGINE SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T185039010 | Công TắC | T1850-39010 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H60141940 | Cảm Biếnnhiệt Độ | 5H601-41940 | 617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=505116) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H91142620 | Bộ Cảm Ứng (=>505117) | 5H911-42620 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>505330) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng (=>509626) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE THÂN / RELAY BODY
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05742280 | Kèn Báo | 5T057-42280 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0303450525 | Đinh Vít | 03034-50525 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H58341250 | Rơle (<=502904) | 5H583-41250 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PM80868210 | Rơle (=>502905) | PM808-68210 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE THÂN / RELAY BODY
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PM80868210 | Rơ le (<=509031) | PM808-68210 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08175232 | Rờ Le (=>509032) | 3C081-75232 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07842360 | Rờ Le | 5T078-42360 | 1,519,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BUỒNG LÁI / COCKPIT SWITCH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07225650 | Vòng | 5T072-25650 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05742242 | Công Tắc | 5T057-42242 | 602,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05642022 | Công Tắc Đánh Lửa | 5T056-42022 | 936,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
032 | 5T05642022 | Công Tắc Đánh Lửa | 5T056-42222 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
033 | 5T05642420 | Công Tắc Khởi Động | 5T056-42420 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
034 | 5T05642250 | PhớT BụI | 5T056-42250 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T05642270 | NắP | 5T056-42270 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 1524863700 | Chìa Khóa | 15248-63700 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05742110 | Cần (<=508134) | 5T057-42110 | 561,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05742112 | Công Tắc (=>508135) | 5T057-42112 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
063 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H48642880 | Công Tắc Mạch | 5H486-42880 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5G12771270 | Công Tắc (<=508134) | 5G127-71270 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5G12771272 | Công Tắc (=>508135) | 5G127-71272 | 549,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM MẶT TRƯỚC / FRONT PANEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07841212 | Bộ Đồng Hồ | 5T078-41212 | 3,578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0303450520 | Đinh Vít | 03034-50520 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CẢM ỨNG (Đập) / SWITCH SENSOR (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=505116) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H91142620 | Bộ Cảm Ứng (=>505117) | 5H911-42620 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>505330) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng (=>509626) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CẢM ỨNG (Bồn lúa) / SWITCH SENSOR (Hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5G25011370 | Bộ Cảm Ứng (<=500809) | 5G250-11370 | 700,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5G25011373 | Bộ Cảm Ứng (=>500810) | 5G250-11373 | 792,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0276150050 | Đai Ốc Mặt Bích | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05176250 | Bộ Cảm Ứng Hạt (<=502934) | 5T051-76250 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07276250 | Bộ Cảm Ứng Hạt (=>502935) | 5T072-76250 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350612 | Bu Lông (<=510318) | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102750616 | Bu Lông (=>510319) | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05742280 | Kèn Báo | 5T057-42280 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0303450525 | Đinh Vít | 03034-50525 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Thân) / WORK LIGHT (Body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07831940 | Thanh Chống | 5T078-31940 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40268380 | Band (<=503180) | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07241260 | Dây (=>503181) | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07241260 | Dây (=>509962) | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Gặt) / WORK LIGHT (Harvest)
g
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40268380 | Band (<=503180) | TC402-68380 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07241260 | Dây (=>503181) | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Đập) / WORK LIGHT (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Bồn lúa) / WORK LIGHT (Hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn (<=509800) | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431383 | Kết Cấu Đèn (=>509801) | 5H484-31383 | 466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 | Bình Cầu | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Thân) / WIRE HARNESS (Body)
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942412 | Bó Dây Điện | 5T079-42412 | 9,600,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07842710 | Cầu Chì (40A) | 5T078-42710 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07242650 | CầU Chì (25A) | 5T072-42650 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07242630 | CầU Chì (15A) | 5T072-42630 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07242620 | CầU Chì (10A) | 5T072-42620 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07242610 | CầU Chì (5A) | 5T072-42610 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07942483 | Bó Dây | 5T079-42483 | 2,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07942490 | Cầu Chì | 5T079-42490 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07942500 | Cầu Chì | 5T079-42500 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07942460 | Bó Dây | 5T079-42460 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H21525790 | Vòng Siết Dây | 5H215-25790 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106030370 | Bulông | T1060-30370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0303450620 | Đinh Vít | 03034-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943330 | Nhãn | 5T119-43330 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Thân) / WIRE HARNESS (Body)
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942420 | Bộ Dây | 5T079-42420 | 10,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07842710 | Cầu Chì (40A) | 5T078-42710 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07242650 | CầU Chì (25A) | 5T072-42650 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07242630 | CầU Chì (15A) | 5T072-42630 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07242620 | CầU Chì (10A) | 5T072-42620 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07242610 | CầU Chì (5A) | 5T072-42610 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07942483 | Bó Dây | 5T079-42483 | 2,198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07942490 | Cầu Chì | 5T079-42490 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07942500 | Cầu Chì | 5T079-42500 | 170,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07942510 | Bó Dây | 5T079-42510 | 270,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H21525790 | Vòng Siết | 5H215-25790 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T106030370 | Bu Lông (<=509031) | T1060-30370 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112550820 | Bu Lông (=>509032) | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0303450620 | Đinh Vít | 03034-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T11943332 | Nhãn | 5T119-43332 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG ĐIỆN (Gặt) / WIRE HARNESS (Harvest)
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942470 | Bộ Dây Điện | 5T079-42470 | 301,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05059430 | Công Tắc (12A) | 5T050-59430 | 250,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07859420 | Nắp | 5T078-59420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0302450310 | Đinh Vít | 03024-50310 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07859450 | Nắp | 5T078-59450 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07859440 | PhớT | 5T078-59440 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐƯỜNG ĐIỆN (Gặt) / WIRE HARNESS (Harvest)
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
030 | 5T07859420 | Nắp | 5T078-59420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0302450310 | Đinh Vít | 03024-50310 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07859450 | Nắp | 5T078-59450 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07859440 | PhớT | 5T078-59440 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Đập) / WIRE HARNESS (Threshing)
(Áp dụng Serial : <=507066 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942433 | Bộ Dây Điện | 5T079-42433 | 2,331,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Đập) / WIRE HARNESS (Threshing)
(Áp dụng Serial : =>507067 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942440 | Bộ Dây Điện | 5T079-42440 | 2,933,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Bồn lúa) / WIRE HARNESS (Hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07942452 | Bộ Dây Điện | 5T079-42452 | 655,000 VNĐ | Đặt hàng |