MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR
(Số Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T127015682 | Máy Giao Điện 60A (<=VN19657) | T1270-15682 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942500 | Bộ Giao ĐiệN 60A (=>VN19658) | 5H669-42500 | 7,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942502 | Bộ Giao ĐiệN 60A (=>VN19828) | 5H669-42502 | 7,180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1E09064420 | Thanh Chống Máy Phát Điện | 1E090-64420 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175451070 | Bu Lông Mép (<=VN15705) | 01754-51070 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451070 | Bu Lông Mép (=>VN15706) | 01774-51070 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A09374282 | Puli Bộ Truyền Động Quạt | 1A093-74282 | 1,534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200720 | Then Puli Động Cơ | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1711197010 | Dây Đai Chữ V | 17111-97010 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H66942502 | Bộ Giao Điệ 60A (<=VN20442) | 5H669-42502 | 7,180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942503 | Bộ Phát Điện 60A (=>VN443) | 5H669-42503 | 8,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88164422 | Thanh Chống Máy Phát Điện | 1J881-64422 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0177451070 | Bu Lông Mép | 01774-51070 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112750830 | Bu Lông | 01127-50830 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A23374280 | Puli Quạt | 1A233-74280 | 1,286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200720 | Then Puli Động Cơ | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1711197010 | Dây Đai Chữ V | 17111-97010 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN MÁY GIAO ĐIỆN / ALTERNATOR PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T127015682 | Máy Giao Điện 60A (<=VN19657) | T1270-15682 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942500 | Bộ Giao Điện 60A (=>VN19658) | 5H669-42500 | 7,249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942502 | Bộ Giao Điện 60 (=>VN19828) | 5H669-42502 | 7,180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H66942503 | Bộ Phát Điện 60A (=>VN20443) | 5H669-42503 | 8,998,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1642764110 | Puli Máy Giao Điện (<=VN19657) | 16427-64110 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H73042510 | Puli Máy Giao Điện (=>VN19658) | 5H730-42510 | 439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1588192010 | Đinh Ốc | 15881-92010 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1K41164020 | Kết Cấu Khung Đầu (<=VN19827) | 1K411-64020 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1K41164022 | Kết Cấu Khung Đầu (=>VN19828) | 1K411-64022 | 6,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1665264780 | Ổbi | 16652-64780 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1588164710 | Đĩa Chặn | 15881-64710 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1588193010 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1588164260 | Bu Lông Xuyên | 15881-64260 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA04364040 | Rôto | TA043-64040 | 4,842,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1588164800 | Nắp Ổ Trục | 15881-64800 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1665264770 | Ổbi | 16652-64770 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T106515610 | Khung Cuối | T1065-15610 | 1,695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | T127515630 | Giá Đỡ | T1275-15630 | 2,947,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1665264310 | Giá Đỡ Bàn Chải | 16652-64310 | 650,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1588164090 | Bàn Chải | 15881-64090 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1588164330 | Lò So Bàn Chải | 15881-64330 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1K53164602 | Kết Cấu Bộ Điều Chỉnh | 1K531-64602 | 4,251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1588193030 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1588193040 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93040 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1588191040 | Bu Lông | 15881-91040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1588193020 | Đinh Vít Đầu Tròn | 15881-93020 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1588191050 | Bu Lông | 15881-91050 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | T106515660 | Nắp Phía Sau Cùng | T1065-15660 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1624164900 | Ống Lót Cách Nhiệt | 16241-64900 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1588192020 | Đinh Ốc | 15881-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1418292030 | Đinh Ốc | 14182-92030 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1736967570 | Vòng Siết Dây | 17369-67570 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1588164150 | Vòng Đai | 15881-64150 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1712363016 | Bộ Phận Khởi Động | 17123-63016 | 14,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150100 | Đai Ốc Mặt Bích | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG / STARTER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1712363016 | Bộ Phận Khởi Động | 17123-63016 | 14,201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1712363080 | Gông | 17123-63080 | 4,188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1542563400 | Bàn Chải Công Cụ | 15425-63400 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1712363070 | Phần Ứng | 17123-63070 | 7,900,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1712363500 | Ổ Trục | 17123-63500 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1146063500 | Ổ Trục | 11460-63500 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1712363040 | Khớp Ly Hợp Siêu Việt | 17123-63040 | 5,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731163280 | Bánh Răng Bánh Răng Chủ Động | 17311-63280 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1921263100 | Trục Lăn | 19212-63100 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1146063110 | Cái Chặn | 11460-63110 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1146063270 | Bánh Răng | 11460-63270 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1712363260 | Bánh Răng | 17123-63260 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712363030 | Khung Đầu Dẫn Động | 17123-63030 | 1,453,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1712363200 | Khung Cuối | 17123-63200 | 1,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1542563390 | Lò So Bàn Chải | 15425-63390 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1712363380 | Giá Đỡ Bàn Chải | 17123-63380 | 1,160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1712363140 | Lò Xo 1 | 17123-63140 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1712363024 | Kết Cấu Công Tắc Nam Châm | 17123-63024 | 7,084,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1712393310 | Đinh Vít | 17123-93310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1712393320 | Đinh Vít | 17123-93320 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1712363320 | Bu Lông Xuyên | 17123-63320 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1921297130 | Bi | 19212-97130 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1146063120 | Lò Xo 1 | 11460-63120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1551196660 | Vòng Chữ O | 15511-96660 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1628563570 | Ống Tháo Nước | 16285-63570 | 183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1396392010 | Đai Ốc Lục Giác | 13963-92010 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1628592010 | Đai Ốc Lục Giác | 16285-92010 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
(Áp dụng Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | BMP0021180 | Ắc Quy (12V52Ah) | BMP00-21180 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40021190 | Cao Su Đế Ắc Quy | 5H400-21190 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05141140 | Giá Treo Ắc Quy (<=VN11384) | 5T051-41140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05141142 | Giá Treo Ắc Quy (=>VN11385) | 5T051-41142 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05141143 | Giá Treo Ắc Quy (=>VN12419) | 5T051-41143 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05141180 | Dây Ắc Quy (<=VN11291) | 5T051-41180 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05141182 | Dây Ắc Quy (=>VN11292) | 5T051-41182 | 300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05141183 | Dây Ắc Quy (=>VN19282) | 5T051-41183 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05141184 | Dây Ắc Quy (=>VN19828) | 5T051-41184 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05141160 | Dây Ắc Quy (<=VN19281) | 5T051-41160 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05141162 | Dây Ắc Quy (=>VN19282) | 5T051-41162 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng |
ẮC QUY / BATTERY
(Áp dụng Serial : =>19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | BMP0021180 | Ắc Quy | BMP00-21180 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40021190 | Cao Su Đế Ắc Quy | 5H400-21190 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05141143 | Giá Treo Ắc Quy | 5T051-41143 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05141184 | Dây Ắc Quy | 5T051-41184 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T01841160 | Dây Ắc Quy | 5T018-41160 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / ENGINE SWITCH
(Áp dụng Serial : <=7EXZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02439010 | Công Tắc Dầu | 1A024-39010 | 322,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5970042250 | Bộ Cảm Ứng Nhiệt | 59700-42250 | 1,260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC ĐỘNG CƠ / ENGINE SWITCH
(Áp dụng Serial : =>7EY0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T185039010 | Công TắC | T1850-39010 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H60141940 | Cảm Biếnnhiệt Độ | 5H601-41940 | 617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=7GPZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H91142620 | Bộ Cảm Ứng (=>7GQ0001) | 5H911-42620 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>7GY0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE THÂN / BODY RELAY
(Áp dụng Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47031720 | Bộ Phận Báo Động (<=VN11742) | 5H470-31720 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H47031722 | Bộ Phận Báo Động (=>VN11743) | 5H470-31722 | 1,890,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05031720 | Bộ Phận Báo Động (=>VN13390) | 5T050-31720 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05131720 | Bộ Phận Báo Động (=>VN19828) | 5T051-31720 | 1,723,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5365053810 | Máy Rung Âm Phía Sau | 53650-53810 | 671,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5471141550 | Kết Cấu Còi (<=VN14110) | 54711-41550 | 540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05041550 | Đầu Nhọn (=>VN14111) | 5T050-41550 | 406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H27641250 | Rơle | 5H276-41250 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
RƠ LE THÂN / BODY RELAY
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07242510 | Đầu Nhọn | 5T072-42510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PM80868210 | Rơle | PM808-68210 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H63242510 | RơLe Phát Sáng | 5H632-42510 | 1,303,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BUỒNG LÁI / COOKPIT SWITCH
(Áp dụng Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5232042883 | Công Tắc An Toàn (<=VN13389) | 52320-42883 | 514,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn (=>VN13390) | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5232042883 | Công Tắc An Toàn (<=VN13389) | 52320-42883 | 514,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn (=>VN13390) | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 5H48442900 | Công Tắc Mạch (=>VN11415) | 5H484-42900 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 5H48642880 | Công Tắc Mạch (=>VN16378) | 5H486-42880 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3824032410 | Công Tắc Còi (<=VN19445) | 38240-32410 | 189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3P90332410 | Công Tắc Còi (=>VN19446) | 3P903-32410 | 203,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5220099510 | Công Tắc | 52200-99510 | 1,279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 5H21525790 | Vòng Siết Dây | 5H215-25790 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5671341220 | Công Tắc Kết Nối (<=VN19827) | 56713-41220 | 553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5H54041220 | Công Tắctổ Hợp (=>VN19828) | 5H540-41220 | 510,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1851063720 | Kết Cấu Then Bộ Phận Khởi Động | 18510-63720 | 191,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC BUỒNG LÁI / COOKPIT SWITCH
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05742230 | Công Tắc An Toàn | 5T057-42230 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 6711155830 | Đai Ốc Công Tắc An Toàn | 67111-55830 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
027 | 6711155840 | Nắp Công Tắc An Toàn | 67111-55840 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H48642880 | Công Tắc Mạch | 5H486-42880 | 761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05642022 | Công TắCđáNh LửAcụM | 5T056-42022 | 936,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05642222 | Công TắC ĐáNh LửA | 5T056-42222 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05642420 | Công Tắc Khởi Động | 5T056-42420 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05642250 | PhớTbụI | 5T056-42250 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05642270 | NắP | 5T056-42270 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1524863700 | Chìa Khóa | 15248-63700 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05742242 | Công Tắc | 5T057-42242 | 602,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM MẶT TRƯỚC / FRONT PANEL
(Áp dụng Serial : <=19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5H47041210 | Kết Cấu Đồng Hồ Đo | 5H470-41210 | 2,746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H40041250 | Thiết Bị Chặn | 5H400-41250 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0302450508 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03024-50508 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5H40041512 | Dây Cáp Đồng Hồ Đo | 5H400-41512 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng |
TẤM MẶT TRƯỚC / FRONT PANEL
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T01841210 | Kết Cấu Đồng Hồ Đo | 5T018-41210 | 4,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0302450520 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350050 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ÔNG TẮC CẢM ỨNG ĐẬP / SWITCH SENSOR THRESHING
(Áp dụng Serial : <=VN13389 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5K20071130 | Kết Cấu Bộ Cảm Ứng | 5K200-71130 | 1,617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5K10131670 | Đệm Lót | 5K101-31670 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
ÔNG TẮC CẢM ỨNG ĐẬP / SWITCH SENSOR THRESHING
(Áp dụng Serial : =>VN13390 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=VN20442) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>VN20443) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CÔNG TẮC CẢM ỨNG BỒN LÚA / SWITCH SENSOR HOPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5806211370 | Bộ Cảm Ứng Hạt (<=VN14109) | 58062-11370 | 745,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5G25011370 | Bộ Cảm Ứng (=>VN14110) | 5G250-11370 | 700,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5G25011373 | Bộ Cảm Ứng (=>VN19759) | 5G250-11373 | 792,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0276150050 | Đai Ốc Mặt Bích | 02761-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05176250 | Thanh Chống Bộ Cảm Ứng Hạt | 5T051-76250 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550060 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3275196860 | Máy Rung Âm Phía Sau (<=VN19857) | 32751-96860 | 1,187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05742280 | Máy Rung Âm Phía Sau (=>VN19858) | 5T057-42280 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0302450525 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03024-50525 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
008 | 0401350050 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Thân) / WORK LIGHT (Body)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 5H40021150 | Vòng Đệm | 5H400-21150 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05131920 | Thanh Chống Đèn Tác Nghiệp | 5T051-31920 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T01831922 | Thanh Chống Đèn Tác Nghiệp | 5T018-31922 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05131910 | Cánh Tay Đèn Tác Nghiệp | 5T051-31910 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350140 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50140 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H40032660 | Lò Xo Đĩa | 5H400-32660 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217250140 | Đinh Ốc | 02172-50140 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động | 5T051-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
70 | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động | 5H484-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn Đang Hoạt Động | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T05141860 | Bình Cầu (55W) | 5T051-41860 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H48431390 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Gặt) / WORK LIGHT (Harvest)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn | 5T051-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05141860 | Bình Cầu | 5T051-41860 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431390 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc (55W) | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP (Đập) / WORK LIGHT (Threshing)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05131380 | Kết Cấu Đèn | 5T051-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431380 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31380 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5H48431382 | Kết Cấu Đèn | 5H484-31382 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05141860 | Bình Cầu (55W) | 5T051-41860 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431390 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31390 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H48431392 | Bình Cầu (55W) | 5H484-31392 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05141260 | Đai Truyền Siết | 5T051-41260 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐÈN TÁC NGHIỆP BỒN LÚA / WORK LIGHT (Hopper)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05131390 | Kết Cấu Đèn Điện Tử | 5T051-31390 | 312,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05141870 | Bình Cầu (25W) | 5T051-41870 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Thân) / WIRE HARNESS (Body)
(Áp dụng Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05142420 | Bộ Dây Điện | 5T051-42420 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05142416 | Bộ Dây Điện Chính (<=VN13389) | 5T051-42416 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05142417 | Bộ Dây Điện Chính (=>VN13390) | 5T051-42417 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05142418 | Bộ Dây Điện Chính (=>VN16509) | 5T051-42418 | 6,449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3673075550 | Cầu Chì 10A | 36730-75550 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3582075560 | Cầu Chì 15A | 35820-75560 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5660542150 | Cầu Chì 25A | 56605-42150 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5279442420 | Cầu Chì 60A | 52794-42420 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05143335 | Nhãn Cầu Chì | 5T051-43335 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Thân) / WIRE HARNESS (Body)
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T01842410 | Bộ Dây Điện Chính | 5T018-42410 | 7,973,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T01842500 | Vỏhộp Cầu Chì | 5T018-42500 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10343060 | Cầu Chì 80A | 5T103-43060 | 221,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T10343070 | Cầu Chì 60A | 5T103-43070 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | RC41153980 | Cầu Chì 50A | RC411-53980 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3467034530 | CầU Chì 40A | 34670-34530 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H49242950 | Cầu Chì 25A | 5H492-42950 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5H49242920 | Cầu Chì 10A | 5H492-42920 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H49242910 | Cầu Chì 5A | 5H492-42910 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0276150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Đập) / WIRE HARNESS (Threshing)
(Áp dụng Serial : <=VN19857 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05142437 | Bộ Dây Dây Điện (<=VN13389) | 5T051-42437 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T05142438 | Bộ Dây Dây Điện (=>VN13390) | 5T051-42438 | 3,715,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T01842450 | Bộ Nối | 5T018-42450 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T01842460 | Bộ Nối | 5T018-42460 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ DÂY ĐIỆN (Đập) / WIRE HARNESS (Threshing)
(Áp dụng Serial : =>VN19858 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T01842430 | Bộ Dây Điện | 5T018-42430 | 0 VNĐ | Đặt hàng |