CẦN KÉO GẶT / HARVEST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13163450 | Tay Lực Căng | 5T131-63450 | 689,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13163473 | Trục | 5T131-63473 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 5T13163480 | Vòng Đệm | 5T131-63480 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12463480 | Puly Căng | 5T124-63480 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100400 | Kẹp Tròn | 04611-00400 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07263490 | Ghim Tròn | 5T072-63490 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12464650 | Dây Curoa | 5T124-64650 | 915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07265780 | Lò Xo | 5T072-65780 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TRẢ NGHẸN / HARVEST REVERSAL LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12456442 | Cần Trả Nghẹn | 5T124-56442 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13156450 | Thanh (<=100302) | 5T131-56450 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13156452 | Thanh (=>100303) | 5T131-56452 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550825 | Bu Lông | 01125-50825 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12463480 | Puly Căng | 5T124-63480 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100400 | Kẹp Tròn | 04611-00400 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10685650 | Tay Nắm | 5T106-85650 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461201000 | Kẹp Tròn | 04612-01000 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07256460 | Dây Curoa | 5T072-56460 | 1,028,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07256470 | Thanh Dẫn | 5T072-56470 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12456480 | Nắp Đảo Chiều | 5T124-56480 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0301750816 | Ốc Vít | 03017-50816 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA TRÊN / THRESHING FRAME UPPER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13161022 | Bộ Khung (<=100302) | 5T131-61022 | 37,682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T13161023 | Bộ Khung (=>100303) | 5T131-61023 | 37,682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113851030 | Bu Lông | 01138-51030 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350100 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151751640 | Đinh Đầu To | 01517-51640 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H40032830 | Vòng Siết (<=100302) | 5H400-32830 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1524167580 | Vòng Siết (=>100303) | 15241-67580 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261930 | Nắp Bên Phải | 5T072-61930 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07261940 | Đệm Lót | 5T072-61940 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T13161920 | Nắp | 5T131-61920 | 390,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12462130 | Cái Chặn | 5T124-62130 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12462140 | Vải Lót | 5T124-62140 | 1,239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12462273 | Tấm Chắn | 5T124-62273 | 1,307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12462262 | Tấm Chắn | 5T124-62262 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T13162282 | Tấm Chắn | 5T131-62282 | 773,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12463870 | Tấm Lót | 5T124-63870 | 870,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T12463882 | Cái Chặn | 5T124-63882 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0102350625 | Bu Lông | 01023-50625 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T12463890 | Thanh Dẫn | 5T124-63890 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 5T07879830 | Bóng Đèn | 5T078-79830 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
KHUNG ĐẬP PHÍA DƯỚI / THRESHING FRAME LOWER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13161012 | Bộ Khung | 5T131-61012 | 32,333,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0113551030 | Bu Lông | 01135-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T10669510 | Thanh Dẫn | 5T106-69510 | 419,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T13161910 | Nắp Bên Trái | 5T131-61910 | 371,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12462290 | Thanh Liên Kết | 5T124-62290 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07862190 | Hàn Kín | 5T078-62190 | 721,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07262170 | Thanh Chặn | 5T072-62170 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP MÁNG KHOAN / SCREW BOTTOM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12461160 | Tấm Chắn | 5T124-61160 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12461130 | Đĩa Nắp | 5T124-61130 | 1,229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12461190 | Ống Lót | 5T124-61190 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12461182 | Miếng Đệm | 5T124-61182 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12461210 | Tấm Chắn | 5T124-61210 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12461220 | Tấm Chắn | 5T124-61220 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12461230 | Tấm Chắn | 5T124-61230 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA CHỈNH HƯỚNG GIÓ / WIND DIRECTION PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12462110 | Tấm Chắn | 5T124-62110 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12462120 | Tấm Chắn | 5T124-62120 | 595,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12461662 | VảI BạT | 5T124-61662 | 2,062,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07261670 | ChốT HãM | 5T072-61670 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07261820 | Then Cài | 5T072-61820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261810 | Then Cài | 5T072-61810 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA NẠP / INLET PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12461142 | Tấm Chắn (<=100258) | 5T124-61142 | 3,892,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 5T12461143 | Tấm Chắn (=>100259) | 5T124-61143 | 4,338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12461172 | Đóng Gói | 5T124-61172 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12461310 | Tấm Chắn | 5T124-61310 | 272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12461150 | Tấm Chắn | 5T124-61150 | 4,414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07261170 | PhớT | 5T072-61170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12461172 | Đóng Gói | 5T124-61172 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP CHẮN BỤI / DUSTING COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12461633 | Đĩa Quạt | 5T124-61633 | 728,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07272440 | Đệm Lót | 5T072-72440 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12472423 | Nắp Chắn Bụi | 5T124-72423 | 6,836,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CA BÔ ĐẬP / THRESHING BONNET
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13164110 | Nắp Buồng Đập | 5T131-64110 | 12,509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12464143 | Tấm Chắn | 5T124-64143 | 4,252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13164270 | Tấm Chắn | 5T131-64270 | 3,422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12464122 | Đĩa | 5T124-64122 | 887,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T13164122 | Tấm Chắn | 5T131-64122 | 1,555,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T13164160 | Ống Lót | 5T131-64160 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07264170 | Bọt Xốp | 5T072-64170 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T13164260 | Ống Lót | 5T131-64260 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07261180 | PhớT | 5T072-61180 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN TẢI BỤI / DUST CARRYING VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07264212 | Đĩa | 5T072-64212 | 898,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07264220 | Đĩa | 5T072-64220 | 1,545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12464152 | Bản Lề | 5T124-64152 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12464252 | Chốt Nối | 5T124-64252 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07264182 | Bu Lông | 5T072-64182 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07864200 | Bộ Giảm Chấn | 5T078-64200 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07264290 | Chốt Khuôn Tán Đinh | 5T072-64290 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP MỞ ĐÓNG / OPEN CLOSE COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13172110 | Nắp | 5T131-72110 | 6,764,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13172120 | Đĩa | 5T131-72120 | 3,029,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07261420 | Khóa Nhựa | 5T072-61420 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07272140 | Gương | 5T072-72140 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0202150050 | Đinh Ốc | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T13172190 | PhớT | 5T131-72190 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12472162 | Ống Lót | 5T124-72162 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07864200 | Bộ Giảm Chấn | 5T078-64200 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401150100 | Vòng Đệm | 04011-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07264290 | Chốt Khuôn | 5T072-64290 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12472130 | Khớp Nối | 5T124-72130 | 461,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0512251045 | Đinh Đầu Nối | 05122-51045 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP TRƯỚC SAU / THRESHING COVER FRONT BACK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12472282 | Thanh Liên Kết | 5T124-72282 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T13172210 | Nắp | 5T131-72210 | 1,235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07972260 | Thanh Chống | 5T079-72260 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07241260 | Dây | 5T072-41260 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07879810 | Bộ Đèn | 5T078-79810 | 1,017,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07879830 | Bóng Đèn | 5T078-79830 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T13172222 | Nắp | 5T131-72222 | 1,127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12472252 | Thanh Liên Kết | 5T124-72252 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T13172232 | Thanh Liên Kết | 5T131-72232 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T13163510 | Thanh Dẫn | 5T131-63510 | 652,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T13172410 | Nắp Sau | 5T131-72410 | 692,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0112750820 | Bu Lông | 01127-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẬP BÊN HÔNG / THRESHING COVER SIDE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07272250 | Thanh Chống | 5T072-72250 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13172312 | Nắp | 5T131-72312 | 1,289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T13172240 | Thanh Chống | 5T131-72240 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12472252 | Thanh Liên Kết | 5T124-72252 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T13172322 | Nắp | 5T131-72322 | 1,569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12472252 | Thanh Liên Kết | 5T124-72252 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0182050815 | Bu Lông | 01820-50815 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY QUẠT THÓC / WINNOWER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12466112 | Trục | 5T124-66112 | 6,858,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12466130 | Đĩa | 5T124-66130 | 553,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113351016 | Bu Lông | 01133-51016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106307 | Ổ Trục | 08141-06307 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12466150 | Mâm Kẹp | 5T124-66150 | 634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12466162 | Nắp Bụi | 5T124-66162 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12466120 | Lưỡi | 5T124-66120 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12466233 | Thân Trục | 5T124-66233 | 4,672,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0117351025 | Bu Lông | 01173-51025 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0814106307 | Ổ Trục | 08141-06307 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12466222 | Mâm Kẹp | 5T124-66222 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12466162 | Nắp Bụi | 5T124-66162 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12466142 | Tấm Chắn | 5T124-66142 | 505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0113351020 | Bu Lông | 01133-51020 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T13166310 | Pulley Chữ V | 5T131-66310 | 3,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0571200745 | Then Puli | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12466370 | Long Đền | 5T124-66370 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0451250200 | Vòng Đệm | 04512-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0217650200 | Đinh Ốc | 02176-50200 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T13166320 | Thanh Dẫn | 5T131-66320 | 1,103,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T13166330 | Pulley Chữ V | 5T131-66330 | 2,305,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0571200745 | Then Puli | 05712-00745 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 5T12466370 | Long Đền | 5T124-66370 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0451250200 | Vòng Đệm | 04512-50200 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 0217650200 | Đinh Ốc | 02176-50200 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12465812 | Thanh Tăng | 5T124-65812 | 657,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200220 | Kẹp Tròn | 04612-00220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401150220 | Vòng Đệm | 04011-50220 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0851102220 | Ống Lót | 08511-02220 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12465732 | Puly Căng | 5T124-65732 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0814106204 | Ổbi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T13165860 | Dây Curoa | 5T131-65860 | 1,761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12465892 | Lò Xo | 5T124-65892 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07265863 | Bu Lông | 5T072-65863 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ TRUYỀN ĐỘNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER DRIVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07256412 | Hộp | 5T072-56412 | 5,421,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07265510 | Nắp Hộp Số | 5T072-65510 | 734,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481151350 | Vòng Chữ O | 04811-51350 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633145010 | Chốttua Vít | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5461712120 | Bộ Lọc Dầu | 54617-12120 | 383,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07256490 | Hộptrục | 5T072-56490 | 2,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481150900 | Vòng Chữ O | 04811-50900 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC TRUYỀN ĐỘNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER DRIVE SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07265150 | Trục | 5T072-65150 | 3,697,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5H49116320 | Ổ Trục | 5H491-16320 | 796,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100900 | Kẹp Tròn | 04611-00900 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100800 | Kẹp Tròn | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07165210 | Bánh Răng (19T) | 5T071-65210 | 2,256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200400 | Kẹp Tròn | 04612-00400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07310710 | Phớt Dầu | 5T073-10710 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07165220 | Bánh Răng (29T) | 5T071-65220 | 2,863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T13165180 | Pulley Chữ V | 5T131-65180 | 3,801,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07265190 | Vòng Đệm | 5T072-65190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07265180 | Then Chốt | 5T072-65180 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217450160 | Đinh Ốc | 02174-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07265280 | Miếng Chèn (0.1mm) | 5T072-65280 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07265290 | Miếng Chèn (0.2mm) | 5T072-65290 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07265270 | Miếng Chèn (1.0mm) | 5T072-65270 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07265360 | Trục | 5T072-65360 | 2,189,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0810106307 | Ổ Bi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3259043550 | Bạc Đạn | 32590-43550 | 385,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0950045689 | Nhãn Dầu | 09500-45689 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481600350 | Vòng Chữ O | 04816-00350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07256420 | Trục | 5T072-56420 | 2,484,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0810106307 | Ổbi | 08101-06307 | 327,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T07165230 | Bánh Răng (19T) | 5T071-65230 | 2,269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0461200350 | Kẹp Tròn | 04612-00350 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0950358011 | Nhãndầu | 09503-58011 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5T12456430 | Pulley Chữ V | 5T124-56430 | 947,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0571200730 | Then Puli | 05712-00730 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T05191272 | Miếng Chèn (0.1mm) | 5T051-91272 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T07865290 | Miếng Chèn (0.2mm) | 5T078-65290 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T07265240 | Miếng Chèn (1.0mm) | 5T072-65240 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 5T07265190 | Vòng Đệm | 5T072-65190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO ĐẬP / THRESHING TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12411543 | Cần Tăng | 5T124-11543 | 884,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851102020 | Ống Lót | 08511-02020 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0661115675 | Vòi Bơm Mỡ | 06611-15675 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12465790 | Puly Căng | 5T124-65790 | 469,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106203 | Ổbi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12411550 | Trục | 5T124-11550 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13163110 | Trục Xylanh Đập | 5T131-63110 | 17,104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12463123 | Roto Xylanh | 5T124-63123 | 8,758,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T12463130 | Đĩa Xoắn Ốc | 5T124-63130 | 1,095,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07263150 | Đai Ốc | 5T072-63150 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12463150 | Đai Ốc | 5T124-63150 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07263162 | Bu Lông | 5T072-63162 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12463160 | Vấu Lồi | 5T124-63160 | 970,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463310 | Đai Ốc (0.8g) | 5T124-63310 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463320 | Đai Ốc (1.0g) | 5T124-63320 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463330 | Đai Ốc (1.5g) | 5T124-63330 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463340 | Đai Ốc (3.0g) | 5T124-63340 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463350 | Đai Ốc (4.5g) | 5T124-63350 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463360 | Đai Ốc (5.5g) | 5T124-63360 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T12463370 | Đai Ốc (6.5g) | 5T124-63370 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07263140 | Đĩa Chống | 5T072-63140 | 1,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0814106210 | Ổ Trục | 08141-06210 | 604,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461200500 | Kẹp Tròn | 04612-00500 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07263172 | Bệ Ổ Bi | 5T072-63172 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T10663180 | Bulon | 5T106-63180 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0814106307 | Ổ Trục | 08141-06307 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0461100800 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 04611-00800 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0401550160 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50160 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0113351635 | Bu Lông | 01133-51635 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12463180 | Tấm Chắn | 5T124-63180 | 765,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0113351030 | Bu Lông | 01133-51030 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
RĂNG XYLANH ĐẬP / THRESHING CYLINDER TOOTH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13163220 | Thanh Đập | 5T131-63220 | 3,457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12463240 | Răng Đập | 5T124-63240 | 209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A10017510 | Đai Ốc | 6A100-17510 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0113551025 | Bu Lông | 01135-51025 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LƯỚI ĐẬP / CONCAVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13164580 | Lưới Đập | 5T131-64580 | 7,251,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC LUNG LAY / ROCKING SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12469110 | Trục Lắc Sàng | 5T124-69110 | 1,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T10169182 | Gá Đỡ | 5T101-69182 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0814106304 | Ổbi | 08141-06304 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 5T05169120 | Trục Lắc | 5T051-69120 | 616,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T05169120 | Trục Lắc | 5T051-69120 | 616,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12469190 | Tay Lắc Sàng | 5T124-69190 | 535,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0113551240 | Bu Lông | 01135-51240 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA LẮC / ROCKING PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07269150 | Bệ Ổ Bi | 5T072-69150 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106303 | Ổ Bi | 08141-06303 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12469410 | Đĩa Chặn | 5T124-69410 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07269160 | Vấu Lồi | 5T072-69160 | 353,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07269170 | Đĩa Cân | 5T072-69170 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07269180 | Đối Trọng | 5T072-69180 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T05169140 | Puli Chữ V | 5T051-69140 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07269180 | Đối Trọng | 5T072-69180 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112350845 | Bu Lông | 01123-50845 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0217650120 | Đinh Ốc | 02176-50120 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO LUNG LAY / ROCKING TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13169222 | Puly | 5T131-69222 | 1,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T13169310 | Cần Kéo | 5T131-69310 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106905 | Ổ Bi | 08141-06905 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T13169340 | Bạc Nối | 5T131-69340 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07863520 | Puli Căng | 5T078-63520 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12469360 | Puly Căng | 5T124-69360 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5H59249750 | Ổ Trục | 5H592-49750 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12469330 | Lò Xo | 5T124-69330 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T07269340 | Bu Lông | 5T072-69340 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T13164570 | Dây Curoa | 5T131-64570 | 557,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T13169270 | Dây Curoa | 5T131-69270 | 1,325,000 VNĐ | Đặt hàng |
SÀNG HẠT / GRAIN SIEVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13171530 | Tấm Chắn | 5T131-71530 | 2,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12471490 | Lò Xo Lá | 5T124-71490 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12471560 | Đĩa Sàng Hạt | 5T124-71560 | 324,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY SÀNG TRƯỚC / CHAFF SIEVE FRONT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13171700 | Cụm Sàng | 5T131-71700 | 4,823,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13171710 | Tấm Chắn | 5T131-71710 | 1,053,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13171740 | Tấm Chắn | 5T131-71740 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07271722 | Thanh Sàng | 5T072-71722 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271730 | Thanh Sàng | 5T072-71730 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T13171760 | Thanh Điều Chỉnh | 5T131-71760 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY SÀNG SAU / CHAFF SIEVE REAR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13171800 | Cụm Sàng | 5T131-71800 | 3,995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13171810 | Tấm Chắn | 5T131-71810 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T13171840 | Tấm Chắn | 5T131-71840 | 333,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07271722 | Thanh Sàng | 5T072-71722 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07271730 | Thanh Sàng | 5T072-71730 | 560,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệmg | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T13171760 | Thanh Điều Chỉnh | 5T131-71760 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SÀNG / SIEVE CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13171112 | Hộp Sàng | 5T131-71112 | 14,795,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12471162 | Sàng | 5T124-71162 | 1,776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T13171360 | Khung | 5T131-71360 | 1,227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T13171370 | Tấm Chắn | 5T131-71370 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T13171380 | Tấm Chắn | 5T131-71380 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12471753 | Cánh Tay | 5T124-71753 | 260,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07271820 | Vòng Đệm | 5T072-71820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T12471450 | Thanh Ngang | 5T124-71450 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0281050060 | Đai Ốc | 02810-50060 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T13171420 | Thanh Ngang | 5T131-71420 | 1,093,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0814106302 | Ổ Bi | 08141-06302 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng |
VẢI HỘP MÁY SÀNG / SIEVE CASE CLOTH
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13171240 | Tấm Lót | 5T131-71240 | 645,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13171250 | Tấm Chắn | 5T131-71250 | 377,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T07271220 | Vải Lót | 5T072-71220 | 934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T07271140 | Cái Chặn | 5T072-71140 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12471260 | Tấm Chắn | 5T124-71260 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12471282 | Đĩa Điều Chỉnh | 5T124-71282 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T13171270 | Tấm Lót | 5T131-71270 | 763,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T13171692 | Tấm Lót | 5T131-71692 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12471670 | Cái Hãm | 5T124-71670 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T12471680 | Cái Hãm | 5T124-71680 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12471540 | Tấm Lót | 5T124-71540 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12471550 | Tấm Chắn | 5T124-71550 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T12471320 | Tấm Lót | 5T124-71320 | 531,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T12471330 | Tấm Lót | 5T124-71330 | 634,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12471670 | Cái Hãm | 5T124-71670 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5T07271810 | Đai Ốc | 5T072-71810 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T12471440 | Tấm Cao Su | 5T124-71440 | 596,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 1 / FIRST HORIZONTAL AUGER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13167112 | Trục Khoan | 5T131-67112 | 3,864,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13167130 | Răng | 5T131-67130 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T07867140 | Răng | 5T078-67140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07267280 | Bu Lông | 5T072-67280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0276150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02761-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12467220 | Tấm Chắn | 5T124-67220 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10667120 | Gối Đỡ Vòng Bi | 5T106-67120 | 416,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5H59249750 | Ổ Trục | 5H592-49750 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T12467180 | Pulley Chữ V | 5T124-67180 | 1,675,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0571200730 | Then Puli | 05712-00730 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T07265190 | Vòng Đệm | 5T072-65190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 1 / FIRST BEVEL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12467190 | Bộp Bánh Răng | 5T124-67190 | 5,462,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12467214 | Ống Nối (<=100006) | 5T124-67214 | 1,569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12467217 | Ống Nối (=>100007) | 5T124-67217 | 1,761,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H59249650 | Ổ Trục | 5H592-49650 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5K10131570 | Bánh Răng | 5K101-31570 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07267250 | Đĩa | 5T072-67250 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 1 / FIRST VERTICAL AUGER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13167512 | Trục Khoan | 5T131-67512 | 7,671,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12467553 | Nắp Bụi | 5T124-67553 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12467530 | Tấm Chắn | 5T124-67530 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0814106303 | Ổ Bi | 08141-06303 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T13167610 | Vỏ Khoan | 5T131-67610 | 5,668,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T13167630 | Ống Lót | 5T131-67630 | 597,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550060 | Vòng Đệm (<=100258) | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12767640 | Vòng Đềm (=>100259) | 5T127-67640 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07267660 | Bọt Xốp | 5T072-67660 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T07267670 | Bọt Xốp | 5T072-67670 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN KÉO THỨ 1 / FIRST TENSION ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13167410 | Cần Tăng | 5T131-67410 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461200600 | Kẹp Tròn | 04612-00600 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12463480 | Puly Căng | 5T124-63480 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461100400 | Kẹp Tròn | 04611-00400 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200170 | Kẹp Tròn | 04612-00170 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12469330 | Lò Xo | 5T124-69330 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07269340 | Bu Lông | 5T072-69340 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN NGANG THỨ 2 / SECOND HORIZONTAL AUGER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12468112 | Trục Khoan | 5T124-68112 | 6,241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T12468240 | Nắp Bụi | 5T124-68240 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12468180 | Tấm Chắn | 5T124-68180 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07263162 | Bu Lông | 5T072-63162 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 5T12463170 | Bu Lông | 5T124-63170 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12468230 | Gối Đỡ Vòng Bi (<=100058) | 5T124-68230 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T12468232 | Gối Đỡ Vòng Bi (=>100059) | 5T124-68232 | 494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5H59249750 | Ổ Trục | 5H592-49750 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12468270 | Pulley Chữ V | 5T124-68270 | 2,169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0571200730 | Then Puli | 05712-00730 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5T07265190 | Vòng Đệm | 5T072-65190 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250160 | Vòng Đệm | 04512-50160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0217650160 | Đinh Ốc | 02176-50160 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP XÍCH TRUYỀN ĐỘNG THỨ 2 / SECOND DRIVE CHAIN CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0950020477 | Nhãn Dầu | 09500-20477 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0950030458 | Nhãn Dầu | 09500-30458 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12468120 | Vỏ | 5T124-68120 | 1,117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T10168130 | Nhông (18T) | 5T101-68130 | 289,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5H59249650 | Ổ Bi | 5H592-49650 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12468220 | Long Đền | 5T124-68220 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0571200525 | Then Puli | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T10168190 | Nhông (15T) | 5T101-68190 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0814106006 | Ổ Bi | 08141-06006 | 230,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461200300 | Kẹp Tròn | 04612-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461100550 | Kẹp Tròn | 04611-00550 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12468610 | Bu Lông | 5T124-68610 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12468150 | Nắp | 5T124-68150 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5T12468160 | Đai Thắt | 5T124-68160 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0102350612 | Bu Lông | 01023-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ THỨ 2 / SECOND CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T12468170 | Nắp | 5T124-68170 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0281050080 | Đai Ốc | 02810-50080 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T12468312 | Vỏ | 5T124-68312 | 2,439,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12468332 | Nắp | 5T124-68332 | 280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12468660 | Đóng Gói | 5T124-68660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0181150812 | Bu Lông | 01811-50812 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 5T13168480 | Tấm Chắn | 5T131-68480 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T13168672 | Lớp Lót | 5T131-68672 | 299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12468640 | Đóng Gói | 5T124-68640 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5T12468660 | Đóng Gói | 5T124-68660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T12468340 | Lớp Lót | 5T124-68340 | 617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T12468350 | Lớp Lót | 5T124-68350 | 898,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T12468360 | Lớp Lót | 5T124-68360 | 576,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0401550060 | Vòng Đệm | 04015-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ HÌNH CÔN THỨ 2 / SECOND BEVEL GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T10168540 | Hộp Bánh Răng | 5T101-68540 | 886,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0661310675 | Vòi Bơm Mỡ | 06613-10675 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3415011150 | Nhãn Dầu | 34150-11150 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0950020477 | Nhãn Dầu | 09500-20477 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H59249750 | Ổ Bi | 5H592-49750 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100520 | Kẹp Tròn | 04611-00520 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T10168570 | Bánh Răng (14T) | 5T101-68570 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T12468680 | Trục | 5T124-68680 | 455,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T12468560 | Trục | 5T124-68560 | 492,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0814106204 | Ổ Bi | 08141-06204 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0472400100 | Đệm Lót | 04724-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0633145010 | Chốt Tua Vít | 06331-45010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0814106003 | Bạc Đạn | 08141-06003 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07268250 | Chốt Tua Vít | 5T072-68250 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC MÁY KHOAN DỌC THỨ 2 / SECOND VERTICAL AUGER SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T13168513 | Trục Khoan | 5T131-68513 | 4,732,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T13168520 | Vỏ Khoan | 5T131-68520 | 2,277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T13168580 | Nắp Vỏ Khoan | 5T131-68580 | 727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T12468660 | Đóng Gói | 5T124-68660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5T12468530 | Ống Lót | 5T124-68530 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T12468550 | Lớp Lót | 5T124-68550 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0202150060 | Đinh Ốc | 02021-50060 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 5T12468630 | Nắp | 5T124-68630 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5T12468640 | Đóng Gói | 5T124-68640 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T12468650 | Tấm Chắn | 5T124-68650 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 5T07268670 | Giá Đỡ | 5T072-68670 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0814106203 | Ổ Bi | 08141-06203 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 5T05768680 | Bánh Răng | 5T057-68680 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0276350080 | Đai Ốc | 02763-50080 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5T12468670 | Tấm Chắn | 5T124-68670 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 5T12468640 | Bọt Xốp | 5T124-68640 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 5T12468620 | Bọt Xốp | 5T124-68620 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng |