BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A10037100 | Bơm Thủy Lực | 6A100-37100 | 7,057,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110460 | Vòng Chữ O | 04811-10460 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0205650080 | Đinh Ốc | 02056-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN BƠM THỦY LỰC / HYDRAULIC PUMP PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A10037100 | Bơm Thủy Lực | 6A100-37100 | 7,057,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501400816 | Chốt | 05014-00816 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6A10037242 | Bánh Răng | 6A100-37242 | 2,505,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C14037350 | Tấm Chắn | 6C140-37350 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C04036344 | Đa ,Kép | 6C040-36344 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A10037502 | Vỏ Bơm | 6A100-37502 | 1,900,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | K206336940 | Ống Lót | K2063-36940 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T115036430 | Phớt Dầu | T1150-36430 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT THỦY LỰC / HYDRAULIC OIL LINE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50637780 | Ống Nối | 6C506-37780 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C52639010 | Lọc Dầu | 6C526-39010 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C61639110 | Ống Dầu | 6C616-39110 | 670,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50639140 | Đệm | 6C506-39140 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C60639170 | Ống Vòi | 6C606-39170 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40436230 | Gá Kẹp | TC404-36230 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C52639132 | Vòng Siết | 6C526-39132 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THỦY LỰC (Chuyển) / HYDRAULIC PIPE (Delivery)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C62739210 | Ống Dẫn | 6C627-39210 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C50639250 | Đệm | 6C506-39250 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481700200 | Vòng Chữ O | 04817-00200 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50639280 | Bu Lông | 6C506-39280 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C50639262 | Đệm Lót | 6C506-39262 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50639272 | Đệm Lót | 6C506-39272 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52639192 | Vòng Siết | 6C526-39192 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
XILANH THỦY LỰC / HYDRAULIC CYLINDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C526-36034 | Bộ Vỏ (<=32073) | 6C526-36034 | 9,255,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C526-36035 | Bộ Vỏ (=>32074) | 6C526-36035 | 7,287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 6C526-36036 | Bộ Vỏ (=>32105) | 6C526-36036 | 9,233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 6C200-36480 | Ông Lót | 6C200-36480 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C300-36490 | Ông Lót | 6C300-36490 | 331,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 32701-36150 | Chốt (<=32073) | 32701-36150 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | YT104-21010 | Chốt (=>32074) | YT104-21010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C356-36050 | Chốt | 6C356-36050 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 04817-00110 | Vòng Chữ O | 04817-00110 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6C526-37110 | Trục Sang Số | 6C526-37110 | 2,475,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C506-36620 | Nắp | 6C506-36620 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C506-36630 | Vòng Chữ O | 6C506-36630 | 68,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 01754-50820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC402-37160 | Chốt | TC402-37160 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C360-42170 | Vú Mỡ (<=32182) | 6C360-42170 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C626-42170 | Vú Mỡ (=>32183) | 6C626-42170 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C506-36050 | Khớp Ống Nối | 6C506-36050 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC422-37140 | Ống Vòi | TC422-37140 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 6C506-37590 | Chốt Tra Dầu | 6C506-37590 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 01133-51035 | Bu Lông | 01133-51035 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 01133-51045 | Bu Lông | 01133-51045 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 01519-51035 | Đinh Đầu To | 01519-51035 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 04512-50100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 02176-50100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY NÂNG THỦY LỰC / HYDRAULIC PISTON-LIFT ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50636410 | Pít Tông | 6C506-36410 | 879,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481100600 | Vòng Chữ O | 04811-00600 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6A60036460 | Vòng Đai | 6A600-36460 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636430 | Thanh Gạt | 6C506-36430 | 995,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50636470 | Trục Nâng | 6C506-36470 | 3,426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50636550 | Vòng Chữ O | 6C506-36550 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 6A32042170 | Vú Mỡ | 6A320-42170 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C52636513 | Tay Nâng | 6C526-36513 | 2,917,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 6C52636523 | Tay Nâng | 6C526-36523 | 2,197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461200320 | Kẹp Tròn | 04612-00320 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6C50636450 | Cần Thủy Lực | 6C506-36450 | 1,129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50636750 | Chốt | 6C506-36750 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN LIÊN HỆ NGƯỢC / FEED BACK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C50636940 | Mối Nối | 6C506-36940 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461350060 | Kẹp Tròn | 04613-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6C50636930 | Trục Lẫy | 6C506-36930 | 922,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636970 | Trục Lẫy | 6C506-36970 | 1,080,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481600110 | Vòng Chữ O | 04816-00110 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C52636963 | Tấm Đệm | 6C526-36963 | 992,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6C50636990 | Trục | 6C506-36990 | 496,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200100 | Kẹp Tròn | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6C50636950 | Trục | 6C506-36950 | 249,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 6C50636230 | Thanh Truyền | 6C506-36230 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6C50636220 | Chốt An Toàn | 6C506-36220 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0552551000 | Đinh Khóa | 05525-51000 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YS00600100 | Van Thủy Lực | YS006-00100 | 10,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN VAN ĐIỀU KHIỂN / CONTROL VALVE PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | YS00600100 | Van Thủy Lực | YS006-00100 | 10,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | YS00600222 | Cần Gạt | YS006-00222 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | YS00600230 | Lò Xo | YS006-00230 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | YS00600240 | Giá Đỡ | YS006-00240 | 207,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350090 | Kẹp Tròn | 04613-50090 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | YS00600310 | Khung Nhỏ | YS006-00310 | 206,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | YS00600320 | Lò Xo | YS006-00320 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481700090 | Vòng Chữ O | 04817-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | YS00600330 | Vít Khóa | YS006-00330 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | YS00320210 | Khung Giảm Áp | YS003-20210 | 1,544,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | YS00100610 | Lò Xo | YS001-00610 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | YS00600410 | Vít Khóa | YS006-00410 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | YS00600510 | Chốt | YS006-00510 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481706100 | Vòng Chữ O | 04817-06100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | YS00600520 | Khung Nhỏ | YS006-00520 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0771500803 | Bi Tròn | 07715-00803 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | YS00600530 | Lò Xo | YS006-00530 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481600050 | Vòng Chữ O | 04816-00050 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | YT10421010 | Chốt | YT104-21010 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | YS00600710 | Vít Trí | YS006-00710 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | YS00600830 | Chốt | YS006-00830 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ MÓC 3 ĐIỂM / FALL ADJUSTMENT SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6C52636250 | Trục Điều Chỉnh | 6C526-36250 | 3,149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0771503209 | Bi | 07715-03209 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C50636260 | Lò Xo | 6C506-36260 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 6C50637410 | Chốt | 6C506-37410 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C50636270 | Bạc Đệm | 6C506-36270 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0461100190 | Kẹp Tròn | 04611-00190 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40334560 | Dụng Cụ Kẹp | TC403-34560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN AN TOÀN / RELIEF VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40237910 | Nút Phích | TC402-37910 | 640,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40237920 | Lò Xo | TC402-37920 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40237930 | Đế | TC402-37930 | 361,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40237940 | Khung Nhỏ | TC402-37940 | 637,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237970 | Miếng Chêm (0.1mm) | TC402-37970 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237960 | Miếng Chêm (0.2mm) | TC402-37960 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40237950 | Miếng Chêm (0.4mm) | TC402-37950 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481110160 | Vòng Chữ O | 04811-10160 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |