CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G58101018 | Lốc Máy (<=ABZ999) | 1G581-01018 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G58101040 | Lốc Máy (>=AC0001) | 1G581-01040 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G58101043 | Lốc Máy (>=2DG0001) | 1G581-01043 | 33,411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G58101044 | Lốc Máy (>=2GQ0001) | 1G581-01044 | 49,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi (<=BHZ999) | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi (>=BJ0001) | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584196020 | Chốt (<=BHZ999) | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584196020 | Chốt (>=BJ0001) | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01096010 | Chốt | 1C010-96010 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103380 | Nắp (<=2GZZ999) | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55003380 | Bugi (>=2HA0001) | 1J550-03380 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01096160 | Bugi | 1C010-96160 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200820 | Chốt | 05012-00820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501201016 | Chốt | 05012-01016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01033640 | Chốt (<=9ZZ999) | 1C010-33640 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01033643 | Chốt (>=AA0001) | 1C010-33643 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01004560 | Bu Lông | 1C010-04560 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C04033212 | Ống Dầu | 1C040-33212 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01037114 | Mối Nối | 1C010-37114 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0631155030 | Chốt | 06311-55030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G57401120 | Các Te (<=2DFZ999) | 1G574-01120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1G57401124 | Các Te (>=2DG0001) | 1G574-01124 | 15,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01033650 | Chốt (<=ARZ999) | 1C010-33650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01033653 | Chốt (>=AU0001) | 1C010-33653 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
205 | 1C01194510 | Chốt | 1C011-94510 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1C01033080 | Kết Cấu Chốt | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1560233110 | Mặt Bích | 15602-33110 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1562532890 | Miếng Đệm | 15625-32890 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1C01191012 | Bu Lông | 1C011-91012 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57401600 | Bộ Bể Dầu (<=7L3553) | 1G574-01600 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57401602 | Bộ Bể Dầu (=>7N0001) | 1G574-01602 | 5,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1570733750 | Ống Hút | 15707-33750 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G57491010 | Bu Lông | 1G574-91010 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6641856660 | Chốt | 66418-56660 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01132110 | Lọc Dầu (<=2LFZ999) | 1C011-32110 | 573,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01132115 | Lọc Dầu (=>2LG0001) | 1C011-32115 | 654,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450814 | Bu Lông (<=ARZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450812 | Bu Lông (=>AS0001) | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01036412 | Que Thăm | 1C010-36412 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01036422 | Ống Dẫn | 1C010-36422 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1547101740 | Móc Động Cơ (<=ABZ999) | 15471-01740 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1547101740 | Móc Động Cơ (>=AC0001) | 15471-01740 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1547101740 | Móc Động Cơ (>=AC0001) | 15471-01740 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522191530 | Đinh Đầu To (<=CBZ999) | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J54291632 | Đinh Đầu To (>=CC0001) | 1J542-91632 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C02003027 | Nắp Quy Lát (<=AHZ999) | 1C020-03027 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1C02003029 | Nắp Quy Lát (>=AJ0001) | 1C020-03029 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1C05003020 | Nắp Quy Lát (>=2EY0001) | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01003450 | Bu Lông | 1C010-03450 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403310 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999|STD) | 1G514-03310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403313 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001|STD) | 1G514-03313 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403314 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001|STD) | 1G514-03314 | 1,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403602 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999) | 1G514-03602 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403603 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001) | 1G514-03603 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403604 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001) | 1G514-03604 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403612 | Gioăng Mặt Máy (<=CHZ999) | 1G514-03612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403613 | Gioăng Mặt Máy (>=CJ0001) | 1G514-03613 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403614 | Gioăng Mặt Máy (>=2DC0001) | 1G514-03614 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
Áp dụng cho Serial : <=9XZ999 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G59704010 | Kết Cấu Hộp Số (<=9L1110) | 1G597-04010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G59704015 | Kết Cấu Hộp Số (>=9N0001) | 1G597-04015 | 12,494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1545196670 | Đệm Lót (<=8G4921) | 15451-96670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1626596670 | Gioăng (>=8J0001) | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01035070 | Rô To | 1C010-35070 | 2,851,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01096020 | Chốt (<=8G4921) | 1C010-96020 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01096020 | Chốt (>=8J0001) | 1C010-96020 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1628633750 | Ống Hút (>=8J0001) | 16286-33750 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1123391500 | Đinh Đầu To (>=8J0001) | 11233-91500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01104162 | Đĩa | 1C011-04162 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
165 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
Áp dụng cho Serial : =>9Y0001 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G59704015 | Kết Cấu Hộp Số | 1G597-04015 | 12,494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01035070 | Rô To | 1C010-35070 | 2,851,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01096020 | Chốt | 1C010-96020 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1628633750 | Ống Hút | 16286-33750 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1123391500 | Đinh Đầu To | 11233-91500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01104163 | Đĩa (<=2EMZ999) | 1C011-04163 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01104164 | Đĩa (=>2EN0001) | 1C011-04164 | 2,660,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0175450814 | Bu Lông (<=AKZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0175450816 | Bu Lông (>=AL0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU XILANH / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C05514502 | Kết Cấu Nắp (<=2DTZ999) | 1C055-14502 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C05514504 | Kết Cấu Nắp (>=2DU0001) | 1C055-14504 | 5,768,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G74205120 | Nắp Thông Hơi | 1G742-05120 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0305450508 | Đinh Vít | 03054-50508 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0631185016 | Nắp | 06311-85016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01091020 | Bu Lông (<=2DTZ999) | 1C010-91020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G91191022 | Bu Lông (>=2DU0001) | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1566705050 | Bộ Ống (<=2HMZ999) | 15667-05050 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1566705052 | Bộ Ống (>=2JN0001) | 15667-05052 | 283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1566705510 | Ống (<=2HMZ999) | 15667-05510 | 297,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1566705512 | Ống (>=2JN0001) | 15667-05512 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1624133510 | Đai Truyền | 16241-33510 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 6801151160 | Vòng Siết | 68011-51160 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0177451014 | Bu Lông (<=ATZ999) | 01774-51014 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0177451016 | Bu Lông (>=AU0001) | 01774-51016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1560115550 | Đệm Đẩy Xupap (<=9L1110) | 15601-15550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap (>=9N0001) | 15601-15553 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01015110 | Thanh Đẩy | 1C010-15110 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01016012 | Bộ Trục Cam (<=9VZ999) | 1C010-16012 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02016012 | Bộ Trục Cam (>=9W0001) | 1C020-16012 | 7,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02016013 | Trục Cam (>=2JE0001) | 1C020-16013 | 7,948,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01016512 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C010-16512 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01016514 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C010-16514 | 1,536,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200520 | Then | 05712-00520 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01016270 | ChặN | 1C010-16270 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450814 | Bu Lông (<=AKZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông (>=AL0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01024250 | Trục Bánh Răng | 1C010-24250 | 1,034,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1C01024520 | Chốt | 1C010-24520 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01024360 | Vòng Đai | 1C010-24360 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01024370 | Vòng Đai | 1C010-24370 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450855 | Bu Lông,Mép | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01124010 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C011-24010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01124013 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C011-24013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01124014 | Bánh Răng (>=BE0001) | 1C011-24014 | 2,208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01024982 | Ống Lót (<=ADZ999) | 1C010-24982 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01024983 | Ống Lót (>=BE0001) | 1C010-24983 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01124020 | Bánh Răng (<=9VZ999) | 1C011-24020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01124023 | Bánh Răng (>=9W0001) | 1C011-24023 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01124024 | Bánh Răng (>=BE0001) | 1C011-24024 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01124025 | Bánh Răng (>=2EN0001) | 1C011-24025 | 1,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01024982 | Ống Lót (<=BFZ999) | 1C010-24982 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01024983 | Ống Lót (>=BE0001) | 1C010-24983 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G54421110 | Píttông (<=7U4391|STD) | 1G544-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1J55021110 | Píttông (=>7W0001|STD) | 1J550-21110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1J55021112 | Píttông (=>AQ0001|STD) | 1J550-21112 | 3,043,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G54421910 | Píttông (<=APZ999|+0.5mm) | 1G544-21910 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1J55021912 | Píttông (=>AQ0001|+0.5mm) | 1J550-21912 | 4,294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51421050 | Xéc Măng (<=BVZ999|STD) | 1G514-21050 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021050 | Xéc Măng (=>BW0001|STD) | 1J500-21050 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51421090 | Xéc Măng (<=BVZ999|+0.5mm) | 1G514-21090 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021090 | Xéc Măng (=>BW0001|+0.5mm) | 1J500-21090 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021092 | Xéc Măng (=>2HE0001|+0.5mm) | 1J500-21092 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01021310 | Chốt (<=2CRZ999 | 1C010-21310 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55021310 | Chốt (=>2CS0001 | 1J550-21310 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01021310 | Chốt (=>2KA0001 | 1C010-21310 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G51422013 | Tay Biên (<=AXZ999) | 1G514-22013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1G51422014 | Tay Biên (=>AY0001) | 1G514-22014 | 2,643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G51422016 | Tay Biên (=>2JC0001) | 1G514-22016 | 2,771,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01021980 | Ống Lót (<=AXZ999) | 1C010-21980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01021982 | Ống Lót (=>AY0001) | 1C010-21982 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J50721980 | Ống Lót (=>2KW0001) | 1J507-21980 | 179,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01022142 | Bu Lông | 1C010-22142 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022312 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|STD/BLUE/SET) | 1C020-22312 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022313 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|SFD/BLUE/SET) | 1C020-22313 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022332 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|STD/BỘ) | 1C020-22332 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022334 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|STD/BỘ) | 1C020-22334 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022962 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|-0.2mm/GREEN/SET) | 1C020-22962 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022963 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|-0.2mm/GREEN/SET) | 1C020-22963 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022972 | Bạc Tay Biên (<=AXZ999|-0.4mm/RED/SET) | 1C020-22972 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022973 | Bạc Tay Biên (=>AY0001|-0.4mm/RED/SET) | 1C020-22973 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G57423010 | Bộ Trục Cơ (<=BBZ999 | 1G574-23010 | 26,699,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G57423017 | Bộ Trục Cơ (=>BC0001 | 1G574-23017 | 26,681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G57423018 | Bộ Trục Cơ (=>2JC0001 | 1G574-23018 | 30,986,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01023300 | Ống Bọc | 1C010-23300 | 867,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01124110 | Bánh Răng | 1C011-24110 | 730,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01035630 | Bánh Răng (<=BBZ999 | 1C010-35630 | 854,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G38135630 | Bánh Răng (=>BC0001 | 1G381-35630 | 511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023470 | Bạc Miểng (<=AXZ999|STD/BỘ) | 1C020-23470 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023472 | Bạc Miểng (=>AY0001|STD/BỘ) | 1C020-23472 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023910 | Bạc Miểng (<=AXZ999|-0.2mm/SET) | 1C020-23910 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023912 | Bạc Miểng (=>AY0001|-0.2mm/SET) | 1C020-23912 | 285,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023920 | Bạc Miểng (<=AXZ999|-0.4mm/SET) | 1C020-23920 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023922 | Bạc Miểng (=>AY0001|-0.4mm/SET) | 1C020-23922 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023530 | Bạc Căn (<=AXZ999|STD) | 1C010-23530 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023532 | Bạc Căn (=>AY0001|STD) | 1C010-23532 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023950 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.2mm) | 1C010-23950 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023952 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.2mm) | 1C010-23952 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023960 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.4mm) | 1C010-23960 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023962 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.4mm) | 1C010-23962 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023540 | Bạc Căn (<=AXZ999|STD) | 1C010-23540 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023542 | Bạc Căn (=>AY0001|STD) | 1C010-23542 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023970 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.2mm) | 1C010-23970 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023972 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.2mm) | 1C010-23972 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023980 | Bạc Căn (<=AXZ999|+0.4mm) | 1C010-23980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023982 | Bạc Căn (=>AY0001|+0.4mm) | 1C010-23982 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421770 | Bộ Bánh Răng (<=APZ999|STD) | 1G544-21770 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421772 | Bộ Bánh Răng (=>AQ0001|STD) | 1G544-21772 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421773 | Bộ Bánh Răng (=>AY0001|STD) | 1G544-21773 | 4,015,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421775 | Bộ Bánh Răng (=>2KA0001|STD) | 1G544-21775 | 4,550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421780 | Bộ Bánh Răng (<=APZ999|+0.5mm) | 1G544-21780 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421782 | Bộ Bánh Răng (=>AQ0001|+0.5mm) | 1G544-21782 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421783 | Bộ Bánh Răng (=>AY0001|+0.5mm) | 1G544-21783 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 1G54421785 | Bộ Bánh Răng (=>2KA0001|+0.5mm) | 1G544-21785 | 4,838,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628940 | Bộ Bạc Miểng (STD) | 07916-28940 | 1,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628950 | Bộ Bạc Miểng (-0.2mm/+0.2mm) | 07916-28950 | 2,070,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628960 | Bộ Bạc Miểng (<=BBZ999|-0.4mm/+0.4mm) | 07916-28960 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02074280 | Puli (<=2KVZ999 | 1C020-74280 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02074283 | Buly Truyền (=>2KW0001) | 1C020-74283 | 1,862,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1C01091010 | Bu Lông (<=9FZ999) | 1C010-91010 | 256,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J70091010 | Bu Lông (=>9G0001) | 1J700-91010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
210 | 1G77491010 | Bu Lông (=>BN0001) | 1G774-91010 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLY WHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G59725010 | Bánh Đà (<=2HKZ999) | 1G597-25010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G59725014 | Bánh Đà (=>2HL0001) | 1G597-25014 | 11,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1654763820 | Bánh Răng | 16547-63820 | 3,262,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1645725160 | Bu Lông | 16457-25160 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G59704600 | Vỏ Bánh Đà | 1G597-04600 | 19,819,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 0814106906 | Ổ Bi | 08141-06906 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
046 | 0461100470 | Kẹp Tròn | 04611-00470 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01004680 | Nắp | 1C010-04680 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01004460 | Phớt Dầu | 1C010-04460 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77291030 | Bu Lông (<=8W3413) | 1G772-91030 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77291032 | Bu Lông (=>8Y0001) | 1G772-91032 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177951435 | Bu Lông | 01779-51435 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH CÂN BẰNG / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01126302 | Kết Cấu Trục (<=8G4921) | 1C011-26302 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01126305 | Kết Cấu Trục (=>8J0001) | 1C011-26305 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01126307 | Kết Cấu Trục (=>BE0001) | 1C011-26307 | 4,062,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0571200415 | Then | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01126402 | Kết Cấu Trục (<=8G4921) | 1C011-26402 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01126405 | Kết Cấu Trục (=>8J0001) | 1C011-26405 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01126407 | Kết Cấu Trục (=>BE0001) | 1C011-26407 | 4,060,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200415 | Then | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450814 | Bu Lông (<=BKZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450816 | Bu Lông (=>BL0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01126970 | Bạc Trục (<=AXZ999) | 1C011-26970 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01126972 | Bạc Trục (=>AY0001) | 1C011-26972 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01126973 | Bạc Trục (=>2MA0001) | 1C011-26973 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01126990 | Bạc Trục (<=AZZ999) | 1C011-26990 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01126994 | Bạc Trục (=>BA0001) | 1C011-26994 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01126995 | Bạc Trục (=>2MA0001) | 1C011-26995 | Liên hệ | Đặt hàng |
BƠM PHUN NHIÊN LIỆU / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G51451012 | Bộ Bơm Nhiên Liệu (<=2FXZ999) | 1G514-51012 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G51451015 | Bơm Phun (=>2FY0001) | 1G514-51015 | 24,550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G51451016 | Bơm Phun (=>2HS0001) | 1G514-51016 | 26,740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1540195690 | Mối Nối (<=2JMZ999) | 15401-95690 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1540195693 | Mối Nối (=>2JN0001) | 15401-95693 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02551350 | Vít | 1C025-51350 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052032 | Kết Cấu Bơm (<=9G1146) | 1C010-52032 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052033 | Kết Cấu Bơm (=>9J0001) | 1C010-52033 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052034 | Kết Cấu Bơm (=>2EW0001) | 1C010-52034 | 1,551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052035 | Bộ Bơm Nhiên Liệu (=>2JL0001) | 1C010-52035 | 1,651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1626452140 | Gioăng Đệm (<=8Y3267) | 16264-52140 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1626152140 | Đệm (=>9A0001) | 16261-52140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01051320 | Vít | 1C010-51320 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH BƠM PHUN / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01056750 | Nắp | 1C010-56750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02055050 | Bộ Trọng Lượng | 1C020-55050 | 614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150120 | Đai Ốc | 02771-50120 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02055453 | Ống Bọc (<=2DFZ999) | 1C020-55453 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02055454 | Ống Bọc (=>2DG0001) | 1C020-55454 | 666,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01155104 | Hộp Rời | 1C011-55104 | 1,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01056023 | Kết Cấu Cần Gạt | 1C010-56023 | 554,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01060153 | Cần Gạt | 1C010-60153 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461350120 | Kẹp Tròn | 04613-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522114430 | Vòng Đệm, | 15221-14430 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01057512 | Lò Xo | 1C010-57512 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1K01257150 | Cần Điều Khiển | 1K012-57150 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01057700 | Bộ Cần Dừng | 1C010-57700 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1547157920 | Lò Xo | 15471-57920 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01057620 | Cần Dừng Động Cơ | 1C010-57620 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1522156280 | Chốt An Toàn | 15221-56280 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01094510 | Chốt | 1C010-94510 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1570733360 | Phần Union | 15707-33360 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C02033320 | Ống | 1C020-33320 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1390191020 | Bu Lông | 13901-91020 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1737195800 | Bu Lông (<=9N1404) | 17371-95800 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1624195803 | Bu Lông (=>9Q0001) | 16241-95803 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1J55095800 | Bu Lông (=>AA0001) | 1J550-95800 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1C02096650 | Đệm Lót (=>9E0184) | 1C020-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1G77796650 | Đệm Lót (=>9G0001) | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1J51096650 | Đệm Lót (=>2DU0001) | 1J510-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1C02051622 | Giá Đỡ | 1C020-51622 | 265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08110450 | Thanh Chống Đỡ | 3C081-10450 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0175550814 | Bu Lông | 01755-50814 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY NÓNG / NOZZLE HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1C02003027 | Đầu Xi Lanh (<=AHZ999) | 1C020-03027 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | 1C02003029 | Đầu Xi Lanh (=>AJ0001) | 1C020-03029 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | 1C05003020 | Nắp Xilanh (=>2EY0001) | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 0151350875 | Đinh Đầu To | 01513-50875 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02042500 | Cụm Ống Xả | 1C020-42500 | 760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02095810 | Bu Lông | 1C020-95810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=CFZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>CG0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G54453003 | Bugi Sấy (<=2FZZ999) | 1G544-53003 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1G54453004 | Bugi Sấy (=>2GA0001) | 1G544-53004 | 5,424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=2KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>2KW0001) | 1J864-53620 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>2ME0001) | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02053450 | Vòng Siết (<=8N4630) | 1C020-53450 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02053452 | Vòng Siết (=>8Q0001) | 1C020-53452 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02053453 | Cái Kẹp (=>2HS0001) | 1C020-53453 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02053710 | Ống Phun | 1C020-53710 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C02053720 | Ống Phun (<=2JMZ999) | 1C020-53720 | 581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C02053725 | Ống Phun (=>2JN0001) | 1C020-53725 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C02053730 | Ống Phun | 1C020-53730 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02053740 | Ống Phun | 1C020-53740 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 1G52753800 | Thanh Chống | 1G527-53800 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1411742560 | Khớp Xoay (<=2DPZ999) | 14117-42560 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1J72095690 | Mối Nối (=>2DQ0001) | 1J720-95690 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1547195790 | Bu Lông (<=AVZ999) | 15471-95790 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1J55095790 | Bu Lông (=>AW0001) | 1J550-95790 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1J86095790 | Bu Lông (=>2DS0001) | 1J860-95790 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G77233660 | Đệm Lót | 1G772-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ BƠM NHIÊN LIỆU / PUMP HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01051174 | Bệ Đỡ (<=BHZ999) | 1C010-51174 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01051177 | Bệ Đỡ (=>BJ0001) | 1C010-51177 | 1,366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02091490 | Đinh Đầu To | 1C020-91490 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01051180 | Đệm Lót | 1C010-51180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200614 | Chốt | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450614 | Bu Lông (<=BHZ999) | 01754-50614 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450616 | Bu Lông (=>BJ0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01051650 | Nắp (<=2EHZ999) | 1C010-51650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1C02051650 | Nắp (=>2EJ0001) | 1C020-51650 | 614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01051663 | Đệm Lót | 1C010-51663 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01051152 | Bánh Răng (<=9U1446) | 1C010-51152 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01051155 | Bánh Răng (=>9W0001) | 1C010-51155 | 1,481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277650140 | Đinh Ốc | 02776-50140 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G58150100 | Bơm Phun (<=8Y3267) | 1G581-50100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1G59750100 | Bơm Phun (=>9A0001) | 1G597-50100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
150 | 1G59750102 | Bơm Phun (=>2GJ0001) | 1G597-50102 | 55,159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C06750102 | Bơm Phun (=>2LQ0001) | 1C067-50102 | 67,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02050800 | Hộp Rời | 1C020-50800 | 3,955,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01055140 | Chốt | 1C010-55140 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0501200512 | Chốt | 05012-00512 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G51416173 | Trục Cam | 1G514-16173 | 2,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1G52716570 | Ổ Bi | 1G527-16570 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0810106303 | Ổ Bi | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1233195230 | Then Bán Nguyệt | 12331-95230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1C02016322 | Thiết Bị Chặn | 1C020-16322 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 1C01052130 | Đệm Lót | 1C010-52130 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC BỘ ĐIỀU TỐC / FORK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C02056037 | Bộ Cần Chạc | 1C020-56037 | 2,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350050 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461350050 | Kẹp Tròn | 04613-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350030 | Ghim Tròn | 04613-50030 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G51756150 | Trụcvchạc Bẩy | 1G517-56150 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01056413 | Lò Xo | 1C010-56413 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02056480 | Lò Xo | 1C020-56480 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01057920 | Lò Xo | 1C010-57920 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0151850820 | Đinh Đầu To | 01518-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450618 | Bu Lông (<=AXZ999) | 01754-50618 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450620 | Bu Lông (=>AY0001) | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1527267580 | Vòng Siết | 15272-67580 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01092020 | Đai Ốc | 1C010-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1510857280 | Thiết Bị Chặn | 15108-57280 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BU LÔNG CHỈNH BỘ ĐIỀU TỐC / GOVERNOR ADJUSTING BOLT
Áp dụng cho Serial : <=2GBZ999 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01054153 | Bu Lông | 1C010-54153 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01054102 | Kết Cấu Bu Lông (<=7L3553) | 1C010-54102 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1G51454100 | Kết Cấu Bu Lông (=>7N0001) | 1G514-54100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1G57054100 | Kết Cấu Bu Lông (=>9A0001) | 1G570-54100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1G57054102 | Kết Cấu Bu Lông (=>9LA0001) | 1G570-54102 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BU LÔNG CHỈNH BỘ ĐIỀU TỐC / GOVERNOR ADJUSTING BOLT
Áp dụng cho Serial : Từ #2GC0001 => đến #2GXZ999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01054153 | Bu Lông | 1C010-54153 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | —- | Bạc Nối | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
046 | —- | Bạc Nối | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1C02092330 | Đai Ốc (<=2GRZ999) | 1C020-92330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1C04092330 | Đai Ốc (=>2GS0001) | 1C040-92330 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G57054102 | Kết Cấu Bu Lông | 1G570-54102 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1585292330 | Đai Ốc (<=2GRZ999) | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C04092330 | Đai Ốc (=>2GS0001) | 1C040-92330 | 257,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BU LÔNG CHỈNH BỘ ĐIỀU TỐC / GOVERNOR ADJUSTING BOLT
Áp dụng cho Serial : =>2GY0001 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1G55854350 | Bu Lông | 1G558-54350 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01054153 | Bu Lông | 1C010-54153 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G52954350 | Bu Lông | 1G529-54350 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J09454210 | Đai Ốc | 1J094-54210 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G57054102 | Kết Cấu Bu Lông | 1G570-54102 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC NHIÊN LIỆU / FUEL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3G70004700 | Ống Nhiên Liệu | 3G700-04700 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0966170460 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70460 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01143013 | Bộ Lọc Rời | 1C011-43013 | 1,454,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | HH16643560 | Bộ Lọc | HH166-43560 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1584151360 | Đinh Vít | 15841-51360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01142012 | Ống Nhiên Liệu | 1C011-42012 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0966170525 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70525 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G57442110 | Ống Nhiên Liệu (<=2JPZ999) | 1G574-42110 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G57442112 | Ống Nhiên Liệu (=>2JQ0001) | 1G574-42112 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G57442120 | Ống Nhiên Liệu (<=2JPZ999) | 1G574-42120 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G57442122 | Ống Nhiên Liệu (=>2JQ0001) | 1G574-42122 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G57442130 | Ống Nhiên Liệu (<=2JPZ999) | 1G574-42130 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G57442132 | Ống Nhiên Liệu (=>2JQ0001) | 1G574-42132 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G57442140 | Ống Nhiên Liệu (<=2JPZ999) | 1G574-42140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G57442142 | Ống Nhiên Liệu (=>2JQ0001) | 1G574-42142 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01042460 | Van | 1C010-42460 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G06542360 | Mối Nối Chữ T | 1G065-42360 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1497142750 | Kẹp Ống | 14971-42750 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01073352 | Ống Thu Hồi (<=ATZ999) | 1C010-73352 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01073353 | ỐNg (=>AU0001) | 1C010-73353 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02073260 | Nắp | 1C020-73260 | 368,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02073272 | Đệm Lót (<=2HXZ999) | 1C020-73272 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02073273 | Đệm Lót (=>2HY0001) | 1C020-73273 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01172706 | Thân Ống (<=ATZ999) | 1C011-72706 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01172707 | Bộ Mép (=>AY0001) | 1C011-72707 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01037114 | Mối Nối Ống (<=ATZ999) | 1C010-37114 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624105550 | Phần Ống Xả Hơi (=>AU0001) | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01072820 | Đệm Lót | 1C010-72820 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01173010 | Van Hằng Nhiệt | 1C011-73010 | 512,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624196020 | Chốt (<=2EZZ999) | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02196020 | Chốt (=>2FA0001) | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450850 | Bu Lông | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01064420 | Thanh Tăng Diamo | 1C010-64420 | 132,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM ĐẢO NƯỚC / WATER PUMP
STT Hình ảnh Tên SP Mã SP Giá Số lượng Đặt Hàng 010 1C01073032 | Bơm Đảo Nước (<=2HBZ999) 1C010-73032
Liên hệ Đặt hàng 010 1C01073034 | Bơm Đảo Nước (=>2HC0001) 1C010-73034
Liên hệ Đặt hàng 010 1C01073035 | Bơm Đảo Nước (=>2JN0001) 1C010-73035
3,443,000 VNĐ Đặt hàng 020 1C01073430 | Đệm Lót, 1C010-73430
89,000 VNĐ Đặt hàng 030 1C01073068 | Kết Cấu Bệ Đỡ (<=2KKZ999) 1C010-73068
Liên hệ Đặt hàng 030 1C02073060 | Bộ Khung Đỡ (=>2KL0001) 1C020-73060
1,525,000 VNĐ Đặt hàng 040 1C01037114 | Mối Nối Ống 1C010-37114
187,000 VNĐ Đặt hàng 050 1624105550 | Phần Ống Xả Hơi 16241-05550
66,000 VNĐ Đặt hàng 060 1624196020 | Chốt 16241-96020
26,000 VNĐ Đặt hàng 070 0481400420 | Vòng Chữ O (<=9A3097) 04814-00420
89,000 VNĐ Đặt hàng 070 1J55073760 | Đệm Lót (=>9C0001) 1J550-73760
Liên hệ Đặt hàng 070 1J55073762 | Đệm Lót (=>2EU0001) 1J550-73762
92,000 VNĐ Đặt hàng 080 0175450880 | Bu Lông 01754-50880
36,000 VNĐ Đặt hàng 090 0175450830 | Bu Lông 01754-50830
27,000 VNĐ Đặt hàng
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1C02003027 | Đầu Xi Lanh (<=AHZ999) | 1C020-03027 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | 1C02003029 | Đầu Xi Lanh (=>AJ0001) | 1C020-03029 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
005 | 1C05003020 | Kết Cấu Nắp Xilanh (=>7EN0001) | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626113560 | Dẫn Van Xả (<=AKZ999) | 16261-13560 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626113560 | Dẫn Van Xả (=>AL0001) | 16261-13560 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02013112 | Van (<=2HHZ999) | 1C020-13112 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02013113 | Van (=>2HJ0001) | 1C020-13113 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02013122 | Van Xả (<=2HHZ999) | 1C020-13122 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02013123 | Van Xả (=>2HJ0001) | 1C020-13123 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01013240 | Lò Xo | 1C010-13240 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1626113330 | Đế | 16261-13330 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1526113980 | Nắp | 15261-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01013150 | Phớt Gift | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01013482 | Trục | 1C010-13482 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02014050 | Kết Cấu Trục | 1C020-14050 | 1,192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0341050808 | Bộ Vít | 03410-50808 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02014350 | Giá Treo (<=9XZ999) | 1C020-14350 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02014352 | Giá Treo (=>9Y0001) | 1C020-14352 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01014430 | VòNg ĐệM | 1C010-14430 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02014310 | Lò Xo | 1C020-14310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C02014020 | Kết Cấu Cần Đẩy (<=2DVZ999) | 1C020-14020 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
170 | 1C02014023 | Kết Cấu Cần Đẩy (=>2DW0001) | 1C020-14023 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02014150 | Kết Cấu Cần Đẩy (<=2DVZ999) | 1C020-14150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02014153 | Kết Cấu Cần Đẩy (=>2DW0001) | 1C020-14153 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1552114230 | Đinh Vít | 15521-14230 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451060 | Bu Lông | 01774-51060 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1C02013460 | Trục (<=8A4670) | 1C020-13460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
250 | 1C02013463 | Trục (=>8C0001) | 1C020-13463 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1C01013490 | Má Phanh | 1C010-13490 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C05011760 | Ống Nạp | 1C050-11760 | 1,486,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02011820 | Đệm Lót | 1C020-11820 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450865 | Bu Lông | 01754-50865 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1223467580 | Vòng Siết | 12234-67580 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02011610 | Ống Nạp (<=7N0901) | 1C020-11610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02011612 | Ống Nạp (=>7Q0001) | 1C020-11612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02011613 | Ống Nạp (=>7S0001) | 1C020-11613 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C05011652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450845 | Bu Lông | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450890 | Bu Lông | 01754-50890 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02065450 | Bộ Nung | 1C020-65450 | 1,737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C05011652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C04112312 | Ống Xả (<=2KHZ999) | 1C041-12312 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1C04112313 | Ống Xả (=>2KJ0001) | 1C041-12313 | 2,280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01012352 | Đệm Lót (<=BMZ999) | 1C010-12352 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J55012350 | Đệm Lót (=>BN0001) | 1J550-12350 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J55012352 | Đệm Lót (=>2LS00001) | 1J550-12352 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1522191530 | Đinh Đầu To (<=BXZ999) | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J54291630 | Đinh Đầu To (=>BY0001) | 1J542-91630 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J54291632 | Đinh Đầu To (=>CC0001) | 1J542-91632 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J54291632 | Đinh Đầu To (=>2DC0001) | 1J542-91632 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc (<=BVZ999) | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J54292500 | Đai Ốc (=>BW0001) | 1J542-92500 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J54292500 | Đai Ốc (=>BY0001) | 1J542-92500 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J54292500 | Đai Ốc (=>2DC0001) | 1J542-92500 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỌC GIÓ (cũ) / AIR CLEANER
Áp dungjc ho Serial : #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A15511060 | Lọc Gió | 3A155-11060 | 17,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15519250 | Vòng Siết (<=66033) | 3A155-19250 | 572,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04519250 | Vòng Siết (=>66034) | 3C045-19250 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350840 | Bu Lông (<=66033) | 01123-50840 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350825 | Bu Lông (=>66034) | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A15519033 | Đệm (<=72073) | 3A155-19033 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A15519033 | Đệm (=>72074) | 3A155-19033 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C04519030 | Đệm (=>72074) | 3C045-19030 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15519042 | Đệm | 3A155-19042 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08519350 | Ống Vòi | 3C085-19350 | 1,522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1557111720 | Vòng Siết | 15571-11720 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3546674460 | Đai Truyền | 35466-74460 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08519140 | Thanh Chống (<=55644) | 3C085-19140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08519142 | Thanh Chống (=>55645) | 3C085-19142 | 870,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599902550 | Vòng Đệm | 35999-02550 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08519110 | Vòng Siết | 3C085-19110 | 3,891,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LỌC GIÓ (mới) / AIR CLEANER
Áp dungjc ho Serial : #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A15511060 | Lọc Gió | 3A155-11060 | 17,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C04519250 | Vòng Siết | 3C045-19250 | 599,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3A15519033 | Đệm | 3A155-19033 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 3C04519030 | Đệm | 3C045-19030 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15519042 | Đệm | 3A155-19042 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08519350 | Ống Vòi | 3C085-19350 | 1,522,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1557111720 | Vòng Siết | 15571-11720 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3546674460 | Đai Truyền | 35466-74460 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08519142 | Thanh Chống Đỡ | 3C085-19142 | 870,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3599902550 | Vòng Đệm | 35999-02550 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08519110 | Vòng Siết (<=17457) | 3C085-19110 | 3,891,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08519112 | Vòng Siết (=>17458) | 3C085-19112 | 4,135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LINH KIỆN LỌC GIÓ / AIR CLEANER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A15511060 | Lọc Gió | 3A155-11060 | 17,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15511070 | Cái Kẹp | 3A155-11070 | 2,780,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A15511080 | Cốc | 3A155-11080 | 1,726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A15511090 | Cốc | 3A155-11090 | 3,157,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẦU LỌC GIÓ / PRE-CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3A16511950 | Bầu Lọc Gió | 3A165-11950 | 6,954,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A15511910 | Vỏ | 3A155-11910 | 863,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A16511940 | Đinh Ốc | 3A165-11940 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
032 | 3C08511950 | Ống Bọc | 3C085-11950 | 2,466,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
034 | 3C08511960 | Nắp | 3C085-11960 | 1,192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
036 | 3C08511970 | Cái Kẹp | 3C085-11970 | 294,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08511980 | Ống Dẫn | 3C085-11980 | 2,191,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08519150 | Nắp | 3C085-19150 | 309,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ (cũ) / MUFFLER
Áp dụng cho Serial : #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08112200 | Thanh Chống | 3C081-12200 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08112112 | Bộ Giảm Thanh | 3C081-12112 | 6,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3N30012230 | Gioăng,Ống Bô | 3N300-12230 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08112323 | Thanh Chống Đỡ (<=67317) | 3C081-12323 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08112325 | Thanh Chống Đỡ (=>67318) | 3C081-12325 | 592,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng (=>51270) | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 5365231233 | Bu Lông (<=68223) | 53652-31233 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
086 | 0112850820 | Bu Lông (=>68224) | 01128-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08112123 | Ống | 3C081-12123 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08112142 | Đai Truyền | 3C081-12142 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08112160 | Vòng Đai | 3C081-12160 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08112434 | Nắp | 3C081-12434 | 615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08112452 | Nắp | 3C081-12452 | 591,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08112464 | Nắp | 3C081-12464 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0102560612 | Bu Lông | 01025-60612 | Liên hệ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ (mới) / MUFFLER
Áp dụng cho Serial : #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08112200 | Thanh Chống | 3C081-12200 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08112112 | Bộ Giảm Thanh | 3C081-12112 | 6,499,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3N30012230 | Gioăng Ống Bô | 3N300-12230 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08112325 | Thanh Chống Đỡ | 3C081-12325 | 592,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 0112850820 | Bu Lông | 01128-50820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08112123 | Ống | 3C081-12123 | 1,451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08112142 | Đai Truyền (<=14797) | 3C081-12142 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08112143 | Đai Truyền (=>14798) | 3C081-12143 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08112160 | Vòng Đai | 3C081-12160 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3C08112434 | Nắp | 3C081-12434 | 615,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08112452 | Nắp | 3C081-12452 | 591,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08112464 | Nắp | 3C081-12464 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0102560612 | Bu Lông | 01025-60612 | Liên hệ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN NÉN TURBO / TURBO CHARGER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57417010 | Bộ Turbo (<=9E1358) | 1G574-17010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57417013 | Bộ Turbo (=>9G0001) | 1G574-17013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57417016 | Bộ Turbo (=>2HC0001) | 1G574-17016 | 38,682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G54417200 | Cụm Ống | 1G544-17200 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1737117220 | Vòng Siết | 17371-17220 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C04017100 | Miếng Đệm (<=8G4921) | 1C040-17100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55017100 | Miếng Đệm (=>8J0001) | 1J550-17100 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450870 | Bu Lông | 01754-50870 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G57412320 | Mặt Bích | 1G574-12320 | 1,903,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G54417110 | Miếng Đệm | 1G544-17110 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0151751025 | Đinh Đầu To | 01517-51025 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G54411630 | Ống Cao Su | 1G544-11630 | 426,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1540111720 | Đai Truyền | 15401-11720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3546674460 | Đai Truyền | 35466-74460 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU TURBO / OIL PIPE TURBO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C04033040 | Bể Dầu | 1C040-33040 | 442,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1737195800 | Bu Lông | 17371-95800 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02096650 | Đệm Lót (<=9W1358) | 1C020-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G77796650 | Đệm Lót (=>9G0001) | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1547195790 | Bu Lông (<=AVZ999) | 15471-95790 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55095790 | Bu Lông (=>AW0001) | 1J550-95790 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86095790 | Bu Lông (=>2DS0001) | 1J860-95790 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G55796650 | Đệm Lót | 1G557-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C04033063 | Bể Dầu (<=AHZ999) | 1C040-33063 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1C04033065 | Bể Dầu (=>AJ0001) | 1C040-33065 | 444,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C04033670 | Đệm Lót (<=8G4921) | 1C040-33670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55033670 | Đệm Lót (=>8J0001) | 1J550-33670 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1547133240 | Ống (<=8G4921) | 15471-33240 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J55033240 | Ống (=>8J0001) | 1J550-33240 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1J55333240 | Ống Vòi (=>2HN0001) | 1J553-33240 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0931888230 | Vòng Siết | 09318-88230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3343082760 | Chốt | 33430-82760 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02433520 | Vòng Siết | 1A024-33520 | Liên hệ | Đặt hàng |
BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU / OIL COOLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | HH1C032430 | Mâm Lọc | HH1C0-32430 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1C01033080 | Chốt | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01037010 | Bình Giảm Nhiệt (<=2CTZ999) | 1C010-37010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55037010 | Bình Giảm Nhiệt (=>2CU0001) | 1J550-37010 | 3,786,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1548437070 | Gioăng Đệm (<=2CTZ999) | 15484-37070 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J55037070 | Đệm Lót (=>2CU0001) | 1J550-37070 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01032292 | Khớp (<=9C0465) | 1C010-32292 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55032290 | Khớp Ống (=>9E0001) | 1J550-32290 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01037150 | Ống (<=ARZ999) | 1C010-37150 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01037153 | Ống Mềm (=>AS0001) | 1C010-37153 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0931888200 | Vòng Siết (<=2KXZ999) | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J50805580 | Vòng Siết (=>2KY0001) | 1J508-05580 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01037160 | Ống Dầu | 1C010-37160 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01037172 | Ống Dầu | 1C010-37172 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0931888200 | Vòng Siết (<=2KXZ999) | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J50805580 | Vòng Siết (=>2KY0001) | 1J508-05580 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01037182 | Ống (<=ARZ999) | 1C010-37182 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01037183 | Ống Mềm (=>AS0001) | 1C010-37183 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450814 | Bu Lông (<=AVZ999) | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450812 | Bu Lông (=>AW0001) | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 1 / GASKET KIT 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57499355 | Bộ Đệm Lót (STD) | 1G574-99355 | 4,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499685 | Bộ Đệm Lót (1NOTCH) | 1G574-99685 | 4,303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499695 | Bộ Đệm Lót | 1G574-99695 | 4,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403310 | Đệm Lót (STD) | 1G514-03310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403313 | Đệm Lót (STD) | 1G514-03313 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403314 | Đệm Lót (STD) | 1G514-03314 | 1,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403602 | Đệm Lót | 1G514-03602 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403603 | Đệm Lót | 1G514-03603 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403604 | Đệm Lót | 1G514-03604 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403612 | Đệm Lót | 1G514-03612 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403613 | Đệm Lót | 1G514-03613 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403614 | Đệm Lót | 1G514-03614 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02096730 | Đệm Lót | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55096730 | Đệm Lót | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86453620 | Đệm Lót | 1J864-53620 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1E88653620 | Đệm Lót | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77233660 | Đệm Lót | 1G772-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C02073272 | Đệm Lót | 1C020-73272 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C02073273 | Đệm Lót | 1C020-73273 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01072820 | Đệm Lót | 1C010-72820 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1510933660 | Đệm Lót | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01073430 | Đệm Lót | 1C010-73430 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481400420 | Vòng Chữ O | 04814-00420 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J55073760 | Đệm Lót | 1J550-73760 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01013150 | Phớt Gift | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C02011820 | Đệm Lót | 1C020-11820 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C05011652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C01012352 | Đệm Lót | 1C010-12352 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J55012350 | Đệm Lót | 1J550-12350 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J55012352 | Đệm Lót | 1J550-12352 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C04017100 | Miếng Đệm | 1C040-17100 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1J55017100 | Miếng Đệm | 1J550-17100 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G54417110 | Miếng Đệm | 1G544-17110 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C02096650 | Đệm Lót | 1C020-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G77796650 | Đệm Lót | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C04033670 | Đệm Lót | 1C040-33670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1J55033670 | Đệm Lót | 1J550-33670 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 2 / GASKET KIT 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57499360 | Bộ Gioăng Đệm | 1G574-99360 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499363 | Bộ Gioăng Đệm (<=7RZ999) | 1G574-99363 | 2,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499364 | Bộ Gioăng Đệm (=>7S0001) | 1G574-99364 | 2,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499365 | Bộ Gioăng Đệm (=>2CU0001) | 1G574-99365 | 2,825,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1562532890 | Miếng Đệm | 15625-32890 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1545196670 | Đệm Lót | 15451-96670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1626488130 | Đệm Lót (<=7J3192) | 16264-88130 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01183260 | Đệm Lót (=>7L0001) | 1C011-83260 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01004460 | Phớt Dầu | 1C010-04460 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1626452140 | Gioăng Đệm (<=8Y3267) | 16264-52140 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02096650 | Đệm Lót (<=9E1358) | 1C020-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77796650 | Đệm Lót (=>9G0001) | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01051180 | Đệm Lót | 1C010-51180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01051663 | Đệm Lót | 1C010-51663 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=CFZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>CG0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01052130 | Đệm Lót | 1C010-52130 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1548437070 | Gioăng Đệm (<=2CTZ999) | 15484-37070 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1J55037070 | Đệm Lót (=>2CU0001) | 1J550-37070 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1626596670 | Gioăng (=>7S0001) | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT TAY GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110160 | Dây Điện | 3C081-10160 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T007044720 | Lò Xo | T0070-44720 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08110223 | Cần Gạt | 3C081-10223 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325110320 | Lò Xo (<=69938) | 33251-10320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40210320 | Lò Xo (=>69939) | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3325110270 | Nắp | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110260 | Tấm (<=85364) | 3A111-10260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110262 | Tấm (=>85365) | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A11110380 | Tấm Cần Ga | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187130 | Giá Đỡ | 3C081-87130 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT TAY GA (cũ)/ ACCELERATOR LEVER
Áp dụng cho Serial : #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110160 | Dây Điện | 3C081-10160 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T007044720 | Lò Xo | T0070-44720 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08110223 | Cần Gạt | 3C081-10223 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3325110320 | Lò Xo (<=69938) | 33251-10320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40210320 | Lò Xo (=>69939) | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3325110270 | Nắp | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110260 | Tấm (<=85364) | 3A111-10260 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110262 | Tấm (=>85365) | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A11110380 | Tấm Cần Ga | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187130 | Giá Đỡ | 3C081-87130 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT TAY GA (mới)/ ACCELERATOR LEVER
Áp dụng cho Serial : #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 6A70018592 | Tay Phanh | 6A700-18592 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110160 | Dây Điện | 3C081-10160 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt (<=19801) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551151612 | Chốt (=>19802) | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | T007044720 | Lò Xo | T0070-44720 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08110223 | Cần Gạt | 3C081-10223 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40210320 | Lò Xo | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3325110270 | Nắp | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3A11110262 | Đĩa | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3A11110380 | Tấm | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350120 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C08187130 | Giá Đỡ | 3C081-87130 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA / ACCELERATOR PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3741042760 | Vỏ Bàn Đạp | 37410-42760 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110750 | Dây Điện | 3C081-10750 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Chủ | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3653004870 | Cao Su | 36530-04870 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3534029380 | Vòng Siết | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
076 | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01132870 | Chốt (<=66059) | 3A011-32870 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5008034110 | Chốt (=>66060) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA (cũ)/ ACCELERATOR PEDAL
Áp dụng cho Serial : #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3741042760 | Vỏ Bàn Đạp | 37410-42760 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110750 | Dây Cáp | 3C081-10750 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Thanh Chống | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3653004870 | Cao Su | 36530-04870 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3534029380 | Vòng Siết | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
076 | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A01132870 | Chốt (<=66059) | 3A011-32870 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5008034110 | Chốt (=>66060) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA (mới)/ ACCELERATOR PEDAL
Áp dụng cho Serial : #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3741042760 | Vỏ Bàn Đạp | 37410-42760 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08110750 | Dây Cáp | 3C081-10750 | 376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Thanh Chống | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5008034110 | Chốt (<=19137) | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551151612 | Chốt (=>19138) | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3653004870 | Cao Su | 36530-04870 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3534029380 | Cao Su | 35340-29380 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
076 | 0177451220 | Bu Lông | 01774-51220 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |