CÁC TE / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G58101043 | Vỏ Động Cơ (<=CGPZ999) | 1G581-01043 | 33,411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G58101044 | Vỏ Động Cơ (=>CGQ0001) | 1G581-01044 | 49,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01096010 | Chốt | 1C010-96010 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1668396020 | Bugi | 16683-96020 | 120,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1526103370 | Nắp Kín | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103380 | Nắp Kín (<=CGPZ999) | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55003380 | Nắp Kín (=>CGQ0001) | 1J550-03380 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 1522103380 | Nắp Kín | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103390 | Nắp Kín | 15221-03390 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01096160 | Bugi | 1C010-96160 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200820 | Chốt | 05012-00820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501201016 | Chốt | 05012-01016 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01033643 | Chốt | 1C010-33643 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01004560 | Bu Lông, | 1C010-04560 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01191012 | Bu Lông | 1C011-91012 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1526103370 | Nắp Kín | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G89633610 | Chốt | 1G896-33610 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01037114 | Mối Nối | 1C010-37114 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0631155030 | Chốt | 06311-55030 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G57401124 | Lốc Máy (<=CJPZ999) | 1G574-01124 | 15,835,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G52301120 | Lốc Máy (=>CJQ0001) | 1G523-01120 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C01033653 | Chốt | 1C010-33653 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C01194510 | Chốt, | 1C011-94510 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1C01033080 | Bộ Chốt Dầu | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1560233110 | Mặt Bích (<=CGVZ999) | 15602-33110 | 539,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1J55333110 | Mặt Bích (=>CGW0001) | 1J553-33110 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1562532890 | Miếng Đệm | 15625-32890 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57401602 | Bộ Bể Dầu | 1G574-01602 | 5,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1570733750 | Ống Hút | 15707-33750 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G57491010 | Bu Lông | 1G574-91010 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451025 | Bu Lông | 01774-51025 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | 6641856660 | Chốt | 66418-56660 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01132110 | Lọc Dầu | 1C011-32110 | 573,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01036422 | Dẫn Hướng | 1C010-36422 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01036412 | Que Thăm | 1C010-36412 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G51336550 | Bugi | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G52301740 | Móc | 1G523-01740 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G52301740 | Móc | 1G523-01740 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J54291632 | Đinh Đầu To | 1J542-91632 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc, | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C05003020 | Nắp Quy Lát | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01003450 | Bu Lông | 1C010-03450 | 67,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403314 | Gioăng Mặt Máy (STD/2 khắc) | 1G514-03314 | 1,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403604 | Gioăng Mặt Máy (Phù hợp/1 khắc) | 1G514-03604 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G51403614 | Gioăng Mặt Máy (Phù hợp/không để notch) | 1G514-03614 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G59704015 | Hộp Số | 1G597-04015 | 12,494,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01036950 | Lò Xo | 1C010-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01036922 | Van | 1C010-36922 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01036960 | Phích Cắm | 1C010-36960 | 186,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01035070 | Cụm Rôto | 1C010-35070 | 2,851,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01035130 | Nắp | 1C010-35130 | 464,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01096020 | Chốt | 1C010-96020 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1628633750 | Ống Hút | 16286-33750 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1123391500 | Đinh Đầu To | 11233-91500 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02004140 | Phớt Dầu (<=Chxz999) | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J55504140 | Phớt Dầu (=>Chy0001) | 1J555-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G52304160 | Đĩa | 1G523-04160 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01091030 | Bu Lông | 1C010-91030 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01091040 | Bu Lông | 1C010-91040 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C02014507 | Bộ Nắp (<=CHBZ999) | 1C020-14507 | 5,376,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G52314500 | Bộ Nắp (=>CHC0001) | 1G523-14500 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G52314502 | Bộ Nắp (=>CHU0001) | 1G523-14502 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G52314503 | Bộ Nắp (=>CKE0001) | 1G523-14503 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01005670 | Thành Phần | 1C010-05670 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01005370 | Tấm Chắn Bảo Vệ | 1C010-05370 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01005140 | Đĩa | 1C010-05140 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01005150 | Đĩa | 1C010-05150 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0305450408 | Đinh Vít | 03054-50408 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G91105203 | Van Xả Khí | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0305450508 | Đinh Vít | 03054-50508 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0631185016 | Nắp | 06311-85016 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01033080 | Kết Cấu Chốt | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | E915133140 | Chốt | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02053810 | Gioăng Quy Lát (<=CKDZ999) | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1A70053810 | Gioăng Quy Lát (=>CKE0001) | 1A700-53810 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C02005510 | Ống (<=CJTZ999) | 1C020-05510 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C02005512 | Ống (=>CJU0001) | 1C020-05512 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1624133510 | Đai Truyền | 16241-33510 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15553 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01015110 | Thanh Đẩy | 1C010-15110 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02016012 | Trục Cam (<=CGVZ999) | 1C020-16012 | 7,007,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55016010 | Trục Cam (=>CGW0001) | 1J550-16010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55016012 | Trục Cam (=>CHC0001) | 1J550-16012 | 6,463,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn (<=CGVZ999) | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771503211 | Bi Tròn (=>CGW0001) | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55016940 | Bi Tròn (=>CHC0001) | 1J550-16940 | 7,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01016514 | Bánh Răng | 1C010-16514 | 1,536,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200520 | Then | 05712-00520 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01016270 | Vành ChặN | 1C010-16270 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J55024250 | Trục Bánh Răng | 1J550-24250 | 849,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1C01024520 | Chốt | 1C010-24520 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01024360 | Vòng Đai | 1C010-24360 | 321,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01024370 | Vòng Đai | 1C010-24370 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450855 | Bu Lông,Mép | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C01124014 | Bánh Răng | 1C011-24014 | 2,208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01024983 | Ống Lót | 1C010-24983 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C01124025 | Bánh Răng | 1C011-24025 | 1,575,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01024983 | Ống Lót | 1C010-24983 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G51421110 | Pít Tông (STD) | 1G514-21110 | 2,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G51421910 | Pít Tông (+0.5mm) | 1G514-21910 | 2,688,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021050 | Xéc Măng (STD) | 1J500-21050 | 952,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021090 | Xéc Măng (<=CHVZ999) (+0.5mm) | 1J500-21090 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J50021092 | Xéc Măng (=>CHW0001) (+0.5mm) | 1J500-21092 | 1,005,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55021310 | Chốt (<=CKKZ999) | 1J550-21310 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01021310 | Chốt (=>CKL0001) | 1C010-21310 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461100300 | Kẹp Tròn | 04611-00300 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J55022010 | Tay Biên | 1J550-22010 | 3,582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01021982 | Ống Lót | 1C010-21982 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01022142 | Bu Lông | 1C010-22142 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022313 | Bạc Tay Biên (STD/BỘ) | 1C020-22313 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022334 | Bạc Tay Biên (STD/BỘ) | 1C020-22334 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022963 | Bạc Tay Biên ( -0,20mm) | 1C020-22963 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C02022973 | Bạc Tay Biên ( -0,40mm) | 1C020-22973 | 172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G57423017 | Trục Cơ (<=CHXZ999) | 1G574-23017 | 26,681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J56723010 | Trục Cơ (=>CHY0001) | 1J567-23010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J56723012 | Trục Cơ (=>CKE0001) | 1J567-23012 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01023300 | Bạc Miểng | 1C010-23300 | 867,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01124110 | Bạc Miểng | 1C011-24110 | 730,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200515 | Then | 05712-00515 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G38135630 | Bánh Răng | 1G381-35630 | 511,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023472 | Bạc Trục Cơ (STD/BỘ) | 1C020-23472 | 238,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023912 | Bạc Trục Cơ (-0.2mm/BỘ) | 1C020-23912 | 285,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02023922 | Bạc Trục Cơ (-0.4mm/BỘ) | 1C020-23922 | 304,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023532 | Bạc Căn (STD) | 1C010-23532 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023952 | Bạc Căn (+0.2mm) | 1C010-23952 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01023962 | Bạc Căn (+0.4mm) | 1C010-23962 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023542 | Bạc Căn (STD) | 1C010-23542 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023972 | Bạc Căn (+0.2mm) | 1C010-23972 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01023982 | Bạc Căn (+0.4mm) | 1C010-23982 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G53921773 | Bộ Bánh Răng (STD) | 1G539-21773 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G53921793 | Bộ Bánh Răng (+0.5mm) | 1G539-21793 | 4,290,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628940 | Bộ Bạc Trục Cơ (STD) | 07916-28940 | 1,874,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628950 | Bộ Bạc Trục Cơ (-0.2mm/+0.2mm) | 07916-28950 | 2,070,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0791628960 | Bộ Bạc Trục Cơ (-0.4mm/+0.4mm) | 07916-28960 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02074280 | Puli (<=CGHZ999) | 1C020-74280 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J56774280 | Puli Quạt (=>CGJ0001) | 1J567-74280 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G77491010 | Bu Lông | 1G774-91010 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C06325010 | Bánh Đà (<=CKKZ999) | 1C063-25010 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C06325012 | Bánh Đà (=>CKL0001) | 1C063-25012 | 12,903,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77263823 | Bánh Răng | 1G772-63823 | 1,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1542425162 | Bu Lông | 15424-25162 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G52304610 | Vỏ Bánh Đà | 1G523-04610 | 30,034,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01004680 | Nắp (<=CGBZ999) | 1C010-04680 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J55004680 | Nắp (=>CGC0001) | 1J550-04680 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01004460 | Phớt Dầu (<=CHZZ999) | 1C010-04460 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55504460 | Phớt Dầu (=>CJA0001) | 1J555-04460 | 930,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G77291032 | Bu Lông | 1G772-91032 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177951435 | Bu Lông | 01779-51435 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451475 | Bu Lông | 01774-51475 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 6721176170 | Nút | 67211-76170 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH CẦN BẰNG / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01126307 | Bộ Trục (<=CJHZ999) | 1C011-26307 | 4,062,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G52326300 | Bộ Trục (=>CJJ0001) | 1G523-26300 | 4,529,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0571200415 | Then | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01126407 | Bộ Trục (<=CJHZ999) | 1C011-26407 | 4,060,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G52326400 | Bộ Trục (=>CJJ0001) | 1G523-26400 | 4,527,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200415 | Then | 05712-00415 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01126972 | Bạc Miểng | 1C011-26972 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01126994 | Bạc Miểng | 1C011-26994 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G51451012 | Bơm Phun (<=CFXZ999) | 1G514-51012 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G51451015 | Bơm Phun (=>CFY0001) | 1G514-51015 | 24,550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G51451016 | Bơm Phun (=>CKC0001) | 1G514-51016 | 26,740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1540195690 | Mối Nối (<=CJXZ999) | 15401-95690 | 181,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1540195693 | Mối Nối (=>CJY0001) | 15401-95693 | 216,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02551350 | Vít | 1C025-51350 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052034 | Bơm Nhiên Liệu (<=CJRZ999) | 1C010-52034 | 1,551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C01052035 | Bơm Nhiên Liệu (=>CJS0001) | 1C010-52035 | 1,651,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J59752032 | Bơm Nhiên Liệu (=>CKA0001) | 1J597-52032 | 3,042,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1626152140 | Đệm | 16261-52140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01051320 | Vít | 1C010-51320 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01056750 | Nắp (<=CGTZ999) | 1C010-56750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J55056750 | Nắp (=>CGU0001) | 1J550-56750 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G52755050 | Bộ Đối Trọng | 1G527-55050 | 802,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0277150120 | Đai Ốc | 02771-50120 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02055454 | Ống Bọc | 1C020-55454 | 666,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01155104 | Hộp Rời | 1C011-55104 | 1,530,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01056023 | Cần Gạt (<=CHPZ999) | 1C010-56023 | 554,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55556020 | Đòn Bẩy (=>CHQ0001) | 1J555-56020 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01060153 | Cần Gạt | 1C010-60153 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461350120 | Kẹp Tròn | 04613-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522114430 | Vòng Đệm | 15221-14430 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01057512 | Lò Xo | 1C010-57512 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1K01257150 | Cần Điều Khiển (<=CHPZ999) | 1K012-57150 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J55557150 | Cần Điều Khiển (=>CHQ0001) | 1J555-57150 | 310,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01057700 | Cần Dừng (<=CHPZ999) | 1C010-57700 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J55557700 | Cần Dừng (=>CHQ0001) | 1J555-57700 | 205,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1547157920 | Lò Xo | 15471-57920 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01057620 | Cần Dừng (<=CHPZ999) | 1C010-57620 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J55557620 | Cần Dừng (=>CHQ0001) | 1J555-57620 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0541100416 | Đinh Lò Xo | 05411-00416 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1522156280 | Chốt An Toàn | 15221-56280 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01094510 | Chốt Thẳng (<=CHPZ999) | 1C010-94510 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J55594510 | Chốt Thẳng (=>CHQ0001) | 1J555-94510 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1570733360 | Phần Union | 15707-33360 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1C02033320 | Ống | 1C020-33320 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1390191020 | Bu Lông | 13901-91020 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1J55095800 | Bu Lông | 1J550-95800 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1J51096650 | Đệm Lót | 1J510-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1J55051620 | Giá Đỡ | 1J550-51620 | 467,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 3C08110450 | Thanh Đỡ | 3C081-10450 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0175550814 | Bu Lông | 01755-50814 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / NOZZLE HOLDER AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1C05003020 | Kết Cấu Nắp | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 0151350875 | Đinh Đầu To | 01513-50875 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02042500 | Cụm Ống Xả | 1C020-42500 | 760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02095810 | Bu Lông | 1C020-95810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55096730 | Đệm Lót | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G51453003 | Giá Đỡ (<=CFXZ999) | 1G514-53003 | 5,698,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G51453004 | Giá Đỡ (=>CFY0001) | 1G514-53004 | 6,681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02053452 | Vòng Siết (<=CHTZ999) | 1C020-53452 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02053453 | Vòng Siết (=>CHU0001) | 1C020-53453 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02053710 | Ống Phun | 1C020-53710 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C02053720 | Ống Phun (<=CJPZ999) | 1C020-53720 | 581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1C02053725 | Ống Phun (=>CJQ0001) | 1C020-53725 | 611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C02053730 | Ống Phun | 1C020-53730 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02053740 | Ống Phun | 1C020-53740 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 1G52753800 | Thanh Chống | 1G527-53800 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J72095690 | Mối Nối | 1J720-95690 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J86095790 | Bu Lông | 1J860-95790 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G77233660 | Đệm Lót | 1G772-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
VỎ BƠM / PUMP HOUSING
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G52351170 | Bệ Đỡ | 1G523-51170 | 1,853,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C02091490 | Đinh Đầu To | 1C020-91490 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01051180 | Đệm Lót | 1C010-51180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0501200614 | Chốt | 05012-00614 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C02051650 | Nắp | 1C020-51650 | 614,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01051663 | Đệm Lót | 1C010-51663 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01051155 | Bánh Răng | 1C010-51155 | 1,481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0277650140 | Đinh Ốc | 02776-50140 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C06350030 | Bơm Phun (<=CFXZ999) | 1C063-50030 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C06350032 | Bơm Phun (=>CFY0001) | 1C063-50032 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C06350033 | Bơm Phun (=>CKN0001) | 1C063-50033 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02050800 | Hộp Rời (<=CGRZ999) | 1C020-50800 | 3,955,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G52350800 | Vỏ Bọc (=>CGS0001) | 1G523-50800 | 3,467,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1624591540 | Đinh Đầu To | 16245-91540 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01055140 | Chốt (<=CGRZ999) | 1C010-55140 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J55055140 | Chốt (=>CGS0001) | 1J550-55140 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0501200512 | Chốt | 05012-00512 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G51416173 | Trục Cam | 1G514-16173 | 2,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1G52716570 | Ổ Bi | 1G527-16570 | 239,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0810106303 | Ổ Bi | 08101-06303 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 0461200200 | Kẹp Tròn | 04612-00200 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1233195230 | Then | 12331-95230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1C02016322 | Thiết Bị Chặn | 1C020-16322 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 0301650616 | Đinh Vít | 03016-50616 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 1C01052130 | Đệm Lót | 1C010-52130 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 0175450814 | Bu Lông | 01754-50814 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU TỐC / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G51456035 | Kết Cấu Cần | 1G514-56035 | 2,674,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350050 | Vòng Đệm | 04013-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461350050 | Kẹp Tròn | 04613-50050 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1G51454230 | Lò Xo | 1G514-54230 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461350030 | Ghim Tròn | 04613-50030 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G51756150 | Trục Chạc Bẩy (<=CHRZ999) | 1G517-56150 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55556150 | Trục Chạc Bẩy (=>CHS0001) | 1J555-56150 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G51456414 | Lò Xo | 1G514-56414 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G51456480 | Lò Xo | 1G514-56480 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01057920 | Lò Xo | 1C010-57920 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0151850820 | Đinh Đầu To | 01518-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450620 | Bu Lông | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1527267580 | Vòng Siết | 15272-67580 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01092020 | Đai Ốc | 1C010-92020 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1510857280 | Thiết Bị Chặn | 15108-57280 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
BU LÔNG CHỈNH ĐIỀU TỐC / GOVERNOR ADJUSTING BOLT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01054153 | Bu Lông | 1C010-54153 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1584192020 | Đinh Ốc | 15841-92020 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01054120 | Bu Lông | 1C010-54120 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G03154210 | Đai Ốc | 1G031-54210 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G51454102 | Bu Lông | 1G514-54102 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1526192020 | Đinh Ốc | 15261-92020 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1584154220 | Đai Ốc | 15841-54220 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1622154420 | Nắp | 16221-54420 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | —- | Ống | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1584154270 | Nắp | 15841-54270 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1585292330 | Đai Ốc | 15852-92330 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC NHIÊN LIỆU / FUEL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02104700 | Ống Nhiên Liệu | 3K021-04700 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01143013 | Bộ Lọc | 1C011-43013 | 1,454,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | HH16643560 | Bộ Lọc | HH166-43560 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1584151360 | Đinh Vít | 15841-51360 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C93904030 | Ống Nhiên Liệu | 3C939-04030 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1491142750 | Kẹp Ống | 14911-42750 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0931888125 | Gá Kẹpố | 09318-88125 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G57442110 | Ống Nhiên Liệu (<=CJRZ999) | 1G574-42110 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G57442112 | Ống Nhiên Liệu (=>CJS0001) | 1G574-42112 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G57442120 | Ống Nhiên Liệu (<=CJRZ999) | 1G574-42120 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G57442122 | Ống Nhiên Liệu (=>CJS0001) | 1G574-42122 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G57442130 | Ống Nhiên Liệu (<=CJRZ999) | 1G574-42130 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G57442132 | Ống Nhiên Liệu (=>CJS0001) | 1G574-42132 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G57442140 | Ống Nhiên Liệu (<=CJRZ999) | 1G574-42140 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G57442142 | Ống Nhiên Liệu (=>CJS0001) | 1G574-42142 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01042460 | Van | 1C010-42460 | 396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G06542360 | Mối Nối | 1G065-42360 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1624142320 | Đai Truyền | 16241-42320 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THORMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J55073350 | ỐNg | 1J550-73350 | 127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J55073260 | Nắp | 1J550-73260 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02073272 | Đệm Lót (<=CJHZ999) | 1C020-73272 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02073273 | Đệm Lót (=>CJJ0001) | 1C020-73273 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C01172707 | Vỏ Van (=>CHVZ999) | 1C011-72707 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G52372700 | Vỏ Van (<=CHW0001) | 1G523-72700 | 1,337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01072820 | Đệm Lót | 1C010-72820 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01173010 | Van Hằng Nhiệt (<=CJMZ999) | 1C011-73010 | 512,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01173013 | Van Hằng Nhiệt (=>CJN0001) | 1C011-73013 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | E801596020 | Chốt | E8015-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450850 | Bu Lông | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01073032 | Bơm Đảo Nước (<=CHKZ999) | 1C010-73032 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C01073034 | Bơm Đảo Nước (=>CHL0001) | 1C010-73034 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J55573030 | Bơm Đảo Nước (=>CJC0001) | 1J555-73030 | 4,356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C01073430 | Đệm Lót | 1C010-73430 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C01073068 | Bệ Đỡ (<=CKTZ999) | 1C010-73068 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02073060 | Bệ Đỡ (=>CKU0001) | 1C020-73060 | 1,525,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C01037114 | Mối Nối | 1C010-37114 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1624105550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55073762 | Đệm Lót | 1J550-73762 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450880 | Bu Lông | 01754-50880 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1C05003020 | Nắp Xilanh | 1C050-03020 | 38,386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1626113560 | Ống Dẫn | 16261-13560 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02013112 | Van Hút (<=CHPZ999) | 1C020-13112 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02013113 | Van Hút (=>CHQ0001) | 1C020-13113 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02013122 | Van Xả (<=CHPZ999) | 1C020-13122 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1C02013123 | Van Xả (=>CHQ0001) | 1C020-13123 | 212,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C01013240 | Lò Xo | 1C010-13240 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1626113330 | Phớt Gift | 16261-13330 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1526113980 | Phớt Gift | 15261-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1C01013150 | Thân Xupap | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01013482 | Trục | 1C010-13482 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02014050 | Kết Cấu Trục | 1C020-14050 | 1,192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0341050808 | Bộ Vít | 03410-50808 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C02014352 | Giá Treo | 1C020-14352 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01014430 | VòNg ĐệM | 1C010-14430 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C02014310 | Lò Xo | 1C020-14310 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C02014023 | Cần Đẩy | 1C020-14023 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C02014153 | Cần Đẩy | 1C020-14153 | 415,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0177451060 | Bu Lông | 01774-51060 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1C02013463 | Trục | 1C020-13463 | 523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1C01013490 | Má Phanh | 1C010-13490 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C020-11770 | Thân Ống | 1C020-11770 | 1,265,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 16241-05550 | Ống Xả Hơi | 16241-05550 | 66,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1C020-11820 | Đệm Lót | 1C020-11820 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 01754-50820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 01754-50865 | Bu Lông | 01754-50865 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 12234-67580 | Vòng Siết | 12234-67580 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C025-11610 | Nắp Trên | 1C025-11610 | 480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C050-11652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 01754-50845 | Bu Lông | 01754-50845 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G523-65450 | Bộ Nung | 1G523-65450 | 1,755,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C050-11652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C04112312 | Ống Xả (<=CKMZ999) | 1C041-12312 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1C04112313 | Ống Xả (=>CKN0001) | 1C041-12313 | 2,280,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J55012350 | Đệm Lót | 1J550-12350 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J54291632 | Đinh Đầu To | 1J542-91632 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J54292500 | Đai Ốc | 1J542-92500 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẦU LỌC GIÓ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02119100 | Bộ Lọc Gió | 3K021-19100 | 4,396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02119350 | Ống Vòi | 3K021-19350 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A15174470 | Vòng Siết | 3A151-74470 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3546674460 | Kẹp Ống (<=7006831) | 35466-74460 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | RD80963100 | Kẹp Ống (=>7006832) | RD809-63100 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02119112 | Đăng | 3K021-19112 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02121730 | Bệ Đỡ | 3K021-21730 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
LÕI LỌC GIÓ / AIR CLEANER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02119100 | Bộ Lọc Gió | 3K021-19100 | 4,396,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5523126150 | Lõi Lọc Trong | 55231-26150 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5970026112 | Lõi Lọc Ngoài | 59700-26112 | 2,024,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | W950341011 | Lõi Lọc Ngoài | W9503-41011 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5970026130 | Vỏ Rời | 59700-26130 | 1,164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5970026140 | Vỏ Rời | 59700-26140 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1512611090 | Công Tắc | 15126-11090 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02112112 | Ống Bô | 3K021-12112 | 6,843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J55017100 | Miếng Đệm | 1J550-17100 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350885 | Bu Lông | 01123-50885 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3K02112122 | Ống | 3K021-12122 | 1,684,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08112142 | Đai Truyền (<=7006893) | 3C081-12142 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08112143 | Đai Truyền (=>7006894) | 3C081-12143 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02112160 | Vòng Đai | 3K021-12160 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451030 | Bu Lông | 01774-51030 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0277150100 | Đai Ốc | 02771-50100 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3K02112432 | Nắp | 3K021-12432 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02112452 | Nắp | 3K021-12452 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02112462 | Nắp | 3K021-12462 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0102570612 | Bu Lông | 01025-70612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH DẦU GIẢM NHIỆT / OIL COOLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | HH1C032430 | Lọc Nhớt | HH1C0-32430 | 197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1C01033080 | Kết Cấu Chốt | 1C010-33080 | 99,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | E915133140 | Chốt Tra Dầu | E9151-33140 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J55037010 | Bình Dầu | 1J550-37010 | 3,786,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J55037070 | Đệm Lót | 1J550-37070 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55032290 | Khớp Ống | 1J550-32290 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55037150 | Ống Mềm | 1J550-37150 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0931888200 | Vòng Siết, | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01037160 | Ống Dầu | 1C010-37160 | 277,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01037172 | Ống Dầu | 1C010-37172 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J55037180 | Ống Mềm | 1J550-37180 | 147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 1 / GASKET KIT 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G57499355 | Bộ Gioăng Đại Tu | 1G574-99355 | 4,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499685 | Bộ Gioăng Đại Tu | 1G574-99685 | 4,303,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G57499695 | Bộ Gioăng Đại Tu | 1G574-99695 | 4,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403314 | Gioăng Quy Lát (STD) | 1G514-03314 | 1,039,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403604 | Gioăng Quy Lát | 1G514-03604 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G51403614 | Gioăng Quy Lát | 1G514-03614 | 1,040,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1C02014520 | Đệm Lót | 1C020-14520 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A02105430 | Vòng Chữ O | 1A021-05430 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1C02053810 | PhớT | 1C020-53810 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J55096730 | Đệm Lót | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481405110 | Vòng Chữ O | 04814-05110 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G77233660 | Đệm Lót | 1G772-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C02073272 | Đệm Lót | 1C020-73272 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1C02073273 | Đệm Lót | 1C020-73273 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01072820 | Đệm Lót | 1C010-72820 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1510933660 | Đệm Lót | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C01073430 | Đệm Lót | 1C010-73430 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J55073762 | Đệm Lót | 1J550-73762 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1C01013150 | Phớt Gift | 1C010-13150 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C02011820 | Đệm Lót | 1C020-11820 | 244,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C05011652 | Đệm Lót | 1C050-11652 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J55012350 | Đệm Lót | 1J550-12350 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J55017100 | Miếng Đệm | 1J550-17100 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G54417110 | Miếng Đệm | 1G544-17110 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G77796650 | Đệm Lót | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1C04033670 | Đệm Lót | 1C040-33670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU 2 / GASKET KIT 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G58199363 | Bộ Gioăng Đại Tu | 1G581-99363 | 2,824,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0472400170 | Đệm Lót | 04724-00170 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1562532890 | Miếng Đệm | 15625-32890 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1545196670 | Đệm Lót | 15451-96670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481400220 | Vòng Chữ O | 04814-00220 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C02004140 | Phớt Dầu | 1C020-04140 | 395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481400200 | Vòng Chữ O | 04814-00200 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
90 | 0481400240 | Vòng Chữ O | 04814-00240 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1626596670 | Gioăng | 16265-96670 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01004460 | Phớt Dầu | 1C010-04460 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1626152140 | Đệm | 16261-52140 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1540196650 | Đệm Lót | 15401-96650 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481410070 | Vòng Chữ O | 04814-10070 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G77796650 | Đệm Lót | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1C01051180 | Đệm Lót | 1C010-51180 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1C01051663 | Đệm Lót | 1C010-51663 | 111,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1C01052130 | Đệm Lót | 1C010-52130 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0481750300 | Vòng Chữ O | 04817-50300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1J55037070 | Đệm Lót | 1J550-37070 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1C01055770 | Đệm Lót | 1C010-55770 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN ĐIỆN ĐỘNG CƠ / ENGINE ELECTRICAL PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1C01060017 | Cục Tắt Máy | 1C010-60017 | 2,158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0131110616 | Bu Lông | 01311-10616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | T106032270 | Cảm Biến Vòng Tua (<=CHZZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5H91142622 | Cảm Biến Vòng Tua (=>CJA0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G17159660 | Cảm Biến Vòng Tua (=>CKC0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3F74010680 | Đai Bám Cần Gạt | 3F740-10680 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3040015210 | Đai Ốc | 30400-15210 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3K02110160 | Dây Điện | 3K021-10160 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5358164150 | Đai Truyền | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3K02110250 | Đĩa | 3K021-10250 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3K02110260 | Lò Xo | 3K021-10260 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3K02110222 | Cần Gạt | 3K021-10222 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3325110320 | Lò Xo | 33251-10320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3325110270 | Nắp, Lò Xo | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3A11110260 | Tấm (<=7006893) | 3A111-10260 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3A11110262 | Tấm (=>7006894) | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3A11110380 | Tấm | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA / ACCELERATOR PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3K02110270 | Nắp | 3K021-10270 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3K02110750 | Dây Cáp | 3K021-10750 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Chủ | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3K02110790 | Vòng Đệm | 3K021-10790 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |