CÁC TE / CRANK CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A29401010 | Lốc Máy (<=7EXZ999) | 1A294-01010 | 51,920,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A29401012 | Lốc Máy (=>7EY0001) | 1A294-01012 | 60,784,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09103380 | Trục Cân | 1A091-03380 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200408 | Chốt | 05012-00408 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1532173340 | Ống Thu Hồi | 15321-73340 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 1A09126990 | Bạc Miểng | 1A091-26990 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G42526980 | Bạc Miểng | 1G425-26980 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A09126970 | Bạc Miểng | 1A091-26970 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86033140 | Bugi | 1J860-33140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A02133110 | Mặt Bích | 1A021-33110 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02151660 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02151663 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1A021-51663 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1547135013 | Bơm Nhớt | 15471-35013 | 1,424,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1A02135150 | Đệm Lót | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1730135663 | Bánh Răng | 17301-35663 | 931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1522135682 | Đai Ốc | 15221-35682 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1A05357482 | Giá Treo | 1A053-57482 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0102350622 | Bu Lông | 01023-50622 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1734101612 | Bể Dầu (<=7KDZ999) | 17341-01612 | 2,564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1734101614 | Bể Dầu (=>7KE0001) | 17341-01614 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09101620 | Đệm Lót | 1A091-01620 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09191010 | Bu Lông (<=7KDZ999) | 1A091-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09191010 | Bu Lông =>7KE0001) | 1A091-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642733750 | Phích Cắm | 16427-33750 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1541132110 | Bộ Lọc (<=7KDZ999) | 15411-32110 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J85432110 | Bộ Lọc (=>7KE0001) | 1J854-32110 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1745636420 | Thanh Dẫn | 17456-36420 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86436412 | Dụng Cụ Đo | 1J864-36412 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G51336550 | Dụng Cụ Đo Dầu | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
LẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0998010075 | Nắp Bảo Vệ | 09980-10075 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1547191530 | Đinh Đầu To | 15471-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G79003043 | Lắp Quy Lát (<=7JFZ999) | 1G790-03043 | 22,057,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G81403040 | Lắp Quy Lát (>=7JG0001) | 1G814-03040 | 17,734,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G89613580 | Thanh Dẫn (<=7JVZ999) | 1G896-13580 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J82913580 | Thanh Dẫn (>=7JW0001) | 1J829-13580 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1C01013560 | Thanh Dẫn (<=7JVZ999) | 1C010-13560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J82913560 | Thanh Dẫn (>=7JW0001) | 1J829-13560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1711113620 | Đế Van | 17111-13620 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1711113612 | Đế Van Xả | 17111-13612 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1901303450 | Bu Lông | 19013-03450 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79003312 | Bu Lông (1.20mm) | 1G790-03312 | 1,243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79003602 | Bu Lông (1.15mm) | 1G790-03602 | 1,044,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79003612 | Bu Lông (1.25mm) | 1G790-03612 | 1,010,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79003622 | Bu Lông (1.30mm) | 1G790-03622 | 1,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79003632 | Bu Lông (1.35mm) | 1G790-03632 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1584196020 | Chốt | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
XÚP PÁP / INLET VALVE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G85213112 | Van Hút (<=7HHZ999) | 1G852-13112 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G85213114 | Van Hút (=>7HJ0001) | 1G852-13114 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G85213122 | Van Xả (<=7HHZ999) | 1G852-13122 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G85213124 | Van Xả (=>7HJ0001) | 1G852-13124 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89613240 | Lò Xo | 1G896-13240 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1522113330 | Cái Chặn | 15221-13330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113980 | Vòng Kẹp | 15221-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522113153 | Hàn Kín | 15221-13153 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G89613280 | Nắp Van | 1G896-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CẦN ĐẨY / ROCKER ARM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A09114260 | Trục Cần Đẩy | 1A091-14260 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1522114353 | Giá Treo | 15221-14353 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522114310 | Lò Xo | 15221-14310 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450855 | Bu Lông | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522114430 | Vòng Đệm | 15221-14430 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1562114030 | Kết Cấu Cần Đẩy | 15621-14030 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G89614230 | Đinh Vít | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU MÁY / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J85414502 | Kết Cấu Nắp | 1J854-14502 | 2,545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1733173342 | Ống Thu Hồi | 17331-73342 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G80105120 | Nắp Thông Hơi | 1G801-05120 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G92405430 | Vòng Chữ O | 1G924-05430 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1545196300 | Nắp | 15451-96300 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86014670 | Miếng Đệm, | 1J860-14670 | 554,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86005370 | Shield | 1J860-05370 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1624105670 | Miếng Đệm | 16241-05670 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0305450545 | Đinh Vít | 03054-50545 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250050 | Vòng Đệm | 04512-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G91114523 | Đệm Lót | 1G911-14523 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | W950151131 | Đệm Lót | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86004023 | Hộp Hoàn Chỉnh | 1J860-04023 | 4,682,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86032612 | Bộ Lọc Dầu | 1J860-32612 | 790,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86032620 | Đệm Lót | 1J860-32620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 0175450850 | Bu Lông | 01754-50850 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1733132880 | Vỏ | 17331-32880 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1733132910 | Bộ Bu Lông | 17331-32910 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1733132900 | Bu Lông | 17331-32900 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G89604130 | Đệm Lót | 1G896-04130 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A02191030 | Bu Lông | 1A021-91030 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450885 | Bu Lông | 01754-50885 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02191040 | Bu Lông | 1A021-91040 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1524136950 | Lò Xo 1 | 15241-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1552136930 | Đế Van | 15521-36930 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0771503213 | Bi Tròn | 07715-03213 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1552173320 | Mặt Bích | 15521-73320 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1A02173332 | Đệm Lót | 1A021-73332 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | HH16432430 | Bộ Lọc | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1G62237084 | Đầu Dây Nối | 1G622-37084 | 708,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 1G89637012 | Kết Cấu Bình | 1G896-37012 | 2,917,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
300 | 1G89637072 | Đệm Lót | 1G896-37072 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 1A02437152 | Ống Cao Su (<=7KBZ999) | 1A024-37152 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 1J86037150 | Ống Cao Su (=>7KC0001) | 1J860-37150 | 478,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | 1624173360 | Đai Truyền | 16241-73360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
340 | 1G92837160 | Ống Cao Su (<=7HTZ999) | 1G928-37160 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
340 | 1G92837162 | Ống Nước (=>7HU0001) | 1G928-37162 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
350 | 0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
360 | 1624173360 | Đai Truyền | 16241-73360 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | H1G9021110 | Pittông (<=7EXZ999|[H05]STD) | H1G90-21110 | 1,021,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G92421113 | Pittông (>=7EY0001|[H05]STD) | 1G924-21113 | 1,037,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | H1G9021900 | Pittông (<=7EXZ999|[H05]+0.25mm) | H1G90-21900 | 1,404,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G92421903 | Pittông (>=7EY0001|[H05]+0.25mm) | 1G924-21903 | 1,497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86021050 | Xéc Măng (<=7EXZ999|STD) | 1J860-21050 | 787,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A04521050 | Xéc Măng (>=7EY0001|STD) | 1A045-21050 | 1,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86021090 | Xéc Măng (<=7EXZ999|+0.25 mm) | 1J860-21090 | 1,086,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A04521090 | Xéc Măng (>=7EY0001|+0.25mm) | 1A045-21090 | 1,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02121310 | Chốt | 1A021-21310 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G27921330 | Kẹp Tròn | 1G279-21330 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G92422014 | Tay Biên | 1G924-22014 | 5,118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G92421980 | Ống Lót | 1G924-21980 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J70022140 | Bu Lông | 1J700-22140 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122312 | Bạc Tay Biên (STD/BỘ) | 17311-22312 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122970 | Bạc Tay Biên (-0.20 mm/BỘ) | 17311-22970 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122980 | Bạc Tay Biên (-0.40 mm/BỘ) | 17311-22980 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G85123020 | Trục Cơ (<=7KDZ999) | 1G851-23020 | 20,934,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J81023020 | Trục Cơ (>=7KE0001) | 1J810-23020 | 22,338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1920223280 | Ống Lót | 19202-23280 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
106 | 1A02123192 | Chốt | 1A021-23192 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1540124110 | Bánh Răng | 15401-24110 | 1,119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0571200730 | Then | 05712-00730 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1540135630 | Bánh Răng | 15401-35630 | 556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1547123312 | Bộ Phận Hắt Dầu | 15471-23312 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1920223250 | Vành | 19202-23250 | 362,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1522123360 | Đai Ốc | 15221-23360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A09123472 | Bạc Miểng (STD) | 1A091-23472 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A09123910 | Bạc Miểng (-0.20 mm) | 1A091-23910 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A09123920 | Bạc Miểng (-0.40 mm) | 1A091-23920 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A09123930 | Bạc Miểng (-0.20 mm/BỘ) | 1A091-23930 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A09123940 | Bạc Miểng (-0.40 mm/BỘ) | 1A091-23940 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123532 | Bạc Căn (STD) | 1A091-23532 | 328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123950 | Bạc Căn (+0.20mm) | 1A091-23950 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123960 | Bạc Căn (+0.40mm) | 1A091-23960 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123542 | Bạc Căn (STD) | 1A091-23542 | 328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123970 | Bạc Căn (+0.20mm) | 1A091-23970 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123980 | Bạc Căn (+0.40 mm) | 1A091-23980 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J82604140 | Phớt Dầu | 1J826-04140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G85623752 | Bộ Bạc Miểng (STD) | 1G856-23752 | 4,803,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G85623760 | Bộ Bạc Miểng (0.20mm/+0.20mm) | 1G856-23760 | 5,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1G85623770 | Bộ Bạc Miểng (0.40mm/+0.40mm) | 1G856-23770 | 5,302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1A08574280 | Puli | 1A085-74280 | 1,348,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A09107095 | Thân Ổ Trụ | 1A091-07095 | 1,528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09104540 | Thân Ổ Trục | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
30 | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G85104813 | Nắp Thân Ổ Trục | 1G851-04813 | 608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1643304460 | Phớt Dầu | 16433-04460 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A07107044 | Thân Ổ Trục | 1A071-07044 | 1,579,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A07107054 | Thân Ổ Trục | 1A071-07054 | 1,480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A07107064 | Thân Ổ Trục | 1A071-07064 | 1,480,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/Bộ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1560104560 | Bu Lông | 15601-04560 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM / CAM SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15553 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09115110 | Thanh Đẩy | 1A091-15110 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G79116010 | Kết Cấu Trục Cam | 1G791-16010 | 4,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A09116513 | Bánh Răng Cam | 1A091-16513 | 1,072,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522116270 | Thiết Bị Chặn | 15221-16270 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J85424012 | Bánh Răng | 1J854-24012 | 1,406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86024982 | Ống Lót | 1J860-24982 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J85424370 | Vòng Đai | 1J854-24370 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G92424254 | Trục Bánh Răng | 1G924-24254 | 1,338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G42526403 | Trục Hút | 1G425-26403 | 4,779,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87226450 | Bánh Răng | 1J872-26450 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G42526302 | Trục | 1G425-26302 | 4,433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87226440 | Bánh Răng | 1J872-26440 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09126592 | Móc Hãm | 1A091-26592 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G86025014 | Bánh Đà | 1G860-25014 | 12,069,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G77263823 | Bánh Răng | 1G772-63823 | 1,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91625160 | Bu Lông | 1G916-25160 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86004600 | Hộp (<=7EVZ999) | 1J860-04600 | 10,065,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86004602 | Hộp (=>7EW0001) | 1J860-04602 | 10,065,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0107351250 | Bu Lông (<=7EVZ999) | 01073-51250 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0113351250 | Bu Lông (=>7EW0001) | 01133-51250 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0107351032 | Bu Lông (<=7EVZ999) | 01073-51032 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86091010 | Bu Lông (=>7EW0001) | 1J860-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3122014170 | Bao | 31220-14170 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TẮT ĐỘNG CƠ / ENGINE STOP LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G91154160 | Chạy Không Tải | 1G911-54160 | 741,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G91154100 | Kết Cấu Bu Lông | 1G911-54100 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G91192010 | Đai Ốc, Lò Xo | 1G911-92010 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G91154270 | Nắp | 1G911-54270 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J81857700 | Kết Cấu Cần | 1J818-57700 | 973,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J81857710 | Cần Hoàn Chỉnh | 1J818-57710 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J81857720 | Cần Dừng | 1J818-57720 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J81896940 | Đệm Lót | 1J818-96940 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN / SPEED CONTROL
Áp dụng cho Serial :<=7FZZ999 trở về trước
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1A02154350 | Kết Cấu Bu Lông | 1A021-54350 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A02154120 | Bu Lông | 1A021-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1560192012 | Đinh Ốc | 15601-92012 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584114620 | Đai Ốc | 15841-14620 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G86057003 | Tấm Phủ | 1G860-57003 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1K32157150 | Cần Điều Khiển | 1K321-57150 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN / SPEED CONTROL
Áp dụng cho Serial : từ #7GA0001 tới #7GPZ999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1J86654350 | Kết Cấu Bu Lông | 1J866-54350 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J86654120 | Bu Lông | 1J866-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Đinh Ốc | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584114620 | Đai Ốc | 15841-14620 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | —- | Bạc Nối | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G86057003 | Tấm Phủ | 1G860-57003 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1K32157150 | Cần Điều Khiển | 1K321-57150 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN / SPEED CONTROL
Áp dụng cho Serial : =>7GQ0001 trở đi
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1A02154350 | Kết Cấu Bu Lông | 1A021-54350 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A02154120 | Bu Lông | 1A021-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1560192012 | Đinh Ốc | 15601-92012 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G86057003 | Tấm Phủ (<=7HPZ999) | 1G860-57003 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G86057006 | Tấm Điều Khiển (=>7HQ0001) | 1G860-57006 | 999,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1K32157150 | Cần Điều Khiển | 1K321-57150 | 449,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G89642410 | Mối Nối | 1G896-42410 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G92251014 | Bơm Phun | 1G922-51014 | 21,727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89651320 | Bu Lông | 1G896-51320 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86096650 | Đệm Lót | 1J860-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1533151350 | Đinh Vít | 15331-51350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1533196660 | Đệm Lót | 15331-96660 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752092 | Miếng Chêm (0.200mm) | 19077-52092 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752113 | Miếng Chêm (0.250mm) | 19077-52113 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752123 | Miếng Chêm (0.300mm) | 19077-52123 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G79052162 | Miếng Chêm (0.350mm) | 1G790-52162 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G89652200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G896-52200 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160504 | Van Rời (<=7JMZ999) | 14311-60504 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160505 | Van Xả Hơi (=>7JN0001) | 14311-60505 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152030 | Bơm Nhiên Liệu (<=7JKZ999) | 17121-52030 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152033 | Bơm Nhiên Liệu (=>7JL0001) | 17121-52033 | 1,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G89652030 | Bơm Nhiên Liệu (=>7LN0001) | 1G896-52030 | 1,503,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75152140 | Đệm Lót | 1G751-52140 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T106042602 | Ống Rời | T1060-42602 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0966170220 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70220 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1430142750 | Kẹp Ống | 14301-42750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G92416027 | Trục Cam | 1G924-16027 | 6,652,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86051750 | Ổ Bi | 1J860-51750 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G85051150 | Bánh Răng | 1G850-51150 | 1,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0571200525 | Then | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1561155450 | Ống Bọc | 15611-55450 | 695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522155470 | Kẹp Tròn | 15221-55470 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G86155692 | Hộp Bi | 1G861-55692 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0771503205 | Bi Tròn | 07715-03205 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522155740 | Kẹp Tròn | 15221-55740 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0771500403 | Bi Tròn | 07715-00403 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G86197300 | Ổ Bi | 1G861-97300 | 544,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1G92116190 | Vòng Đai (3.6mm) | 1G921-16190 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G92416320 | Thiết Bị Chặn | 1G924-16320 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH GA / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G81456050 | Kết Cấu Cần | 1G814-56050 | 3,017,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02156133 | Cần Chĩa Đôi | 1A021-56133 | 753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91156150 | Trục | 1G911-56150 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450618 | Bu Lông (<=7DVZ999) | 01754-50618 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450616 | Bu Lông (=>7DW0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A09156230 | Giá Đỡ | 1A091-56230 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522166410 | Bu Lông | 15221-66410 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102550630 | Bu Lông | 01025-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G86056416 | Lò Xo | 1G860-56416 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G86056422 | Lò Xo | 1G860-56422 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng |
VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / NOZZLE HOLDER AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G91142500 | Bộ Ống | 1G911-42500 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G46142500 | Ống Nhiên Liệu (<=7JPZ999) | 1G461-42500 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G46142502 | Ống Nhiên Liệu (=>7JQ0001) | 1G461-42502 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1527142710 | Kẹp Ống | 15271-42710 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3407099250 | Ống Cao Su | 34070-99250 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G92453004 | Giá Đỡ | 1G924-53004 | 3,878,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02095810 | Bu Lông | 1C020-95810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=7FVZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>7FW0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=7KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>7KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>7ME0001) | 1E886-53620 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G85253450 | Vòng Siết (<=7HZZ999) | 1G852-53450 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G49153450 | Vòng Siết (=>7HA0001) | 1G491-53450 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G91153440 | Bu Lông | 1G911-53440 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G73053712 | Ống Phun | 1G730-53712 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G73053720 | Ống Phun | 1G730-53720 | 313,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79053730 | Ống Phun | 1G790-53730 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G79053740 | Ống Phun | 1G790-53740 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G85265512 | Bugi Sấy Nóng | 1G852-65512 | 903,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1G79665560 | Dây Bugi (<=7LBZ999) | 1G796-65560 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J87365560 | Dây Bugi (=>7LC0001) | 1J873-65560 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0276150040 | Đai Ốc | 02761-50040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1524167580 | Vòng Siết | 15241-67580 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1A03364420 | Thanh Chống | 1A033-64420 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A03372706 | Bộ Mép | 1A033-72706 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1510933630 | Phích Cắm | 15109-33630 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1510933660 | Đệm Lót | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450660 | Bu Lông | 01754-50660 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450665 | Bu Lông | 01754-50665 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1A02172920 | Đệm Lót | 1A021-72920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02191020 | Bu Lông | 1A021-91020 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A02173340 | Ống Thu Hồi | 1A021-73340 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1A02111720 | Vòng Siết | 1A021-11720 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1532173260 | Nắp | 15321-73260 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02173012 | Van Hằng Nhiệt (<=7JPZ999) | 1A021-73012 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02173013 | Van Hằng Nhiệt (=>7JQ0001) | 1A021-73013 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G92873034 | Bơm Đảo Nước (<=7JMZ999) | 1G928-73034 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G92873035 | Bơm Đảo Nước (=>7JN0001) | 1G928-73035 | 2,543,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1718205550 | Đầu | 17182-05550 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02173430 | Đệm Lót | 1A021-73430 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0151850822 | Đinh Đầu To | 01518-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G63311760 | Ống Nạp | 1G633-11760 | 2,852,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79011820 | Đệm Lót | 1G790-11820 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G92812310 | Ống Xả | 1G928-12310 | 2,074,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09112350 | Đệm Lót | 1A091-12350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09112360 | Đệm Lót | 1A091-12360 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86091530 | Đinh Đầu To | 1J860-91530 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86012650 | Nắp | 1J860-12650 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng |
TURBO TĂNG ÁP / TURBO CHARGER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G93417012 | Turbo Tăng Áp | 1G934-17012 | 17,901,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1648317100 | Đệm Lót | 16483-17100 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151350820 | Đinh Đầu To | 01513-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1648312320 | Mặt Bích | 16483-12320 | 1,838,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1648317110 | Đệm Lót | 16483-17110 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350865 | Bu Lông | 01123-50865 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G92391010 | Bu Lông | 1G923-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC KHÍ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31519100 | Bộ Lọc Gió | 3C315-19100 | 4,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông (<=82777) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0175450816 | Bu Lông (=>82778) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C30119350 | Ống Mềm (<=82322) | 3C301-19350 | 1,794,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C30119352 | Ống Mềm (=>82323) | 3C301-19352 | 1,913,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3135118110 | Đai Truyền | 31351-18110 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3546674460 | Đai Truyền | 35466-74460 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẦU LỌC GIÓ / AIR CLEANER PART
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31519100 | Bộ Lọc Gió | 3C315-19100 | 4,574,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A11119130 | Lõi Lọc Trong | 3A111-19130 | 1,204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W9501D1061 | Lõi Lọc Trong | W9501-D1061 | 752,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5980026110 | Lõi Lọc Ngoài | 59800-26110 | 1,088,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3F75011160 | Cụm Nắp | 3F750-11160 | 1,190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5970026140 | Vỏ Rời | 59700-26140 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG HÚT / INLET PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86005512 | Ống Hút | 1J860-05512 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931888155 | Vòng Siết | 09318-88155 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86011620 | Ống Hút | 1J860-11620 | 437,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86011632 | Ống Cao Su | 1J860-11632 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1624111720 | Đai Truyền | 16241-11720 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1540111720 | Đai Truyền | 15401-11720 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G81411640 | Ống Cao Su | 1G814-11640 | 843,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1624111720 | Đai Truyền | 16241-11720 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G92411720 | Vòng Siết | 1G924-11720 | 213,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C31512110 | Bộ Giảm Thanh | 3C315-12110 | 10,395,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T007016420 | Gioăng | T0070-16420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112850825 | Bu Lông | 01128-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C31512130 | Bộ Giảm Thanh | 3C315-12130 | 2,589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1541612130 | Giải Băng | 15416-12130 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC03029130 | Bạc Đệm | TC030-29130 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175950835 | Bu Lông | 01759-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0275650080 | Đinh Ốc | 02756-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C31512190 | Thanh Chống | 3C315-12190 | 727,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C31512200 | Thanh Chống (<=82060) | 3C315-12200 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C31512202 | Thanh Chống (=>82061) | 3C315-12202 | 739,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0177451020 | Bu Lông | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 0175950820 | Bu Lông | 01759-50820 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00112120 | Bộ Giảm Thanh | 3C001-12120 | 3,131,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1541612130 | Giải Băng | 15416-12130 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175950840 | Bu Lông | 01759-50840 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0275650080 | Đinh Ốc | 02756-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C00112434 | Nắp | 3C001-12434 | 2,209,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C31512450 | Nắp | 3C315-12450 | 457,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0102550612 | Bu Lông | 01025-50612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẦU TURBO / OIL PIPE TURBO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1J80333040 | Bể Dầu | 1J803-33040 | 314,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1J86095790 | Bu Lông | 1J860-95790 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1G55796650 | Đệm Lót | 1G557-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1G92495802 | Bu Lông | 1G924-95802 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1G77796650 | Đệm Lót | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1J80333050 | Bể Dầu | 1J803-33050 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1C04033670 | Đệm Lót | 1C040-33670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1A02433230 | Ống Dầu | 1A024-33230 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1G92833240 | Ống Dầu | 1G928-33240 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
0931888200 | Vòng Siết | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | |||
1J86033520 | Vòng Siết | 1J860-33520 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG 1 / GASKET KIT 1
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G81499350 | Bộ Gioăng (<=7FVZ999) | 1G814-99350 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G81499352 | Bộ Gioăng (=>7FW0001) | 1G814-99352 | 1,222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79011820 | Đệm Lót | 1G790-11820 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09112350 | Đệm Lót | 1A091-12350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A09112360 | Đệm Lót | 1A091-12360 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113153 | Phớt Gift | 15221-13153 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G91114523 | Đệm Lót | 1G911-14523 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W950151131 | Đệm Lót | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02172920 | Đệm Lót | 1A021-72920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1648317100 | Đệm Lót | 16483-17100 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1648317110 | Đệm Lót | 16483-17110 | 227,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G92405430 | Vòng Chữ O | 1G924-05430 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G55796650 | Đệm Lót | 1G557-96650 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G77796650 | Đệm Lót | 1G777-96650 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1C04033670 | Đệm Lót | 1C040-33670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=7FVZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>7FW0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=7KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>7KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>7ME0001) | 1E886-53620 | 0 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG 2 / GASKET KIT 2
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G81499363 | Bộ Gioăng | 1G814-99363 | 802,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09101620 | Đệm Lót | 1A091-01620 | 171,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G89604130 | Đệm Lót | 1G896-04130 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02173332 | Đệm Lót | 1A021-73332 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1643304460 | Phớt Dầu | 16433-04460 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J82604140 | Phớt Dầu | 1J826-04140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A02151660 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A02151663 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1A021-51663 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A02135150 | Đệm Lót | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1G89696650 | Đệm Lót | 1G896-96650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G75152140 | Đệm Lót | 1G751-52140 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1A02173430 | Đệm Lót | 1A021-73430 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | K756133120 | Vòng Chữ O | K7561-33120 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng |
CỤC TẮT MÁY / ENGINE ELECTRICAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
005 | 1A02156602 | Dẫn Hướng | 1A021-56602 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A08460012 | Cục Tắt Máy | 1A084-60012 | 2,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T106032270 | Cảm Ứng Vòng Tua (<=7HVZ999) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5H91142622 | Cảm Ứng Vòng Tua (=>7HW0001) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G17159660 | Cảm Ứng Vòng Tua (=>7JY0001) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0102350616 | Bu Lông (<=7JTZ999) | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450616 | Bu Lông (=>7JU0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C30110220 | Cần Gạt | 3C301-10220 | 254,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T225024290 | Đai Bám | T2250-24290 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A11110260 | Tấm (<=65478) | 3A111-10260 | 0 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3A11110262 | Tấm (=>65479) | 3A111-10262 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A11110380 | Tấm Cần Ga | 3A111-10380 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40210320 | Lò Xo | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3325110270 | Nắp | 33251-10270 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0257650120 | Đai Ốc | 02576-50120 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C30110232 | Giá Đỡ | 3C301-10232 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C45110165 | Dây Ga | 3C451-10165 | 578,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0512250614 | Đinh Đầu Nối | 05122-50614 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | T007044720 | Lò Xo | T0070-44720 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÀN ĐẠP GA / ACCELERATOR PEDAL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3741042760 | Vỏ Bàn Đạp | 37410-42760 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C30110752 | Thanh Truyền | 3C301-10752 | 448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3691910332 | Tấm Nối | 36919-10332 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C30184013 | Bàn Đạp | 3C301-84013 | 446,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0175450612 | Bu Lông | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0115550835 | Bu Lông | 01155-50835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |