HỘP TRỤC KHUỶU / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62301013 | Lốc Máy (<=BC2607) | 1G623-01013 | 62,163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G62301014 | Lốc Máy (=>BE0001) | 1G623-01014 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G62301015 | Lốc Máy (=>BL0001) | 1G623-01015 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1A14201010 | Lốc Máy (=>BU0001) | 1A142-01010 | 71,912,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0631210020 | Chốt | 06312-10020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522103380 | Nắp | 15221-03380 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522103390 | Nắp | 15221-03390 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526103370 | Nắp | 15261-03370 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09103380 | Trục Cân | 1A091-03380 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200408 | Chốt | 05012-00408 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522133650 | Chốt | 15221-33650 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
155 | 1A09126990 | Bạc Ống | 1A091-26990 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
156 | 1A09126980 | Bạc Ống (<=BC2607) | 1A091-26980 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
156 | 1G42526980 | Bạc Ống (=>BE0001) | 1G425-26980 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
157 | 1A09126970 | Bạc Ống | 1A091-26970 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G89633610 | Chốt | 1G896-33610 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86033140 | Bugi | 1J860-33140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A02133110 | Mặt Bích | 1A021-33110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02151660 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02151663 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1A021-51663 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0102350618 | Bu Lông | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1E01335013 | Kết Cấu Bơm | 1E013-35013 | 1,343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1A02135150 | Đệm Lót | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1920235660 | Bánh Răng (<=BN5242) | 19202-35660 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
250 | 1G89635660 | Bánh Răng (=>BQ0001) | 1G896-35660 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1522135682 | Đai Ốc | 15221-35682 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1734101612 | Bể Dầu (<=7KDZ999) | 17341-01612 | 2,564,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1734101614 | Bể Dầu (=>7KE0001) | 17341-01614 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09191010 | Bu Lông (<=7KDZ999) | 1A091-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09191010 | Bu Lông (=>7KE0001) | 1A091-91010 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642733750 | Ống Hút | 16427-33750 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1541132110 | Bộ Lọc Dầu (<=7KDZ999) | 15411-32110 | 413,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J85432110 | Lọc Nhớt (=>7KE0001) | 1J854-32110 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1745636420 | Thanh Dẫn | 17456-36420 | 74,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A08436410 | Dụng Cụ Đo (<=7DMZ999) | 1A084-36410 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86436412 | Dụng Cụ Đo (=>7DN0001) | 1J864-36412 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G51336550 | Dụng Cụ Đo Dầu | 1G513-36550 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐẦU XILANH / CYPINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1522101750 | Móc Động Cơ | 15221-01750 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0998010075 | Nắp | 09980-10075 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1547191530 | Đinh Ốc | 15471-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0215650080 | Đinh Ốc (<=7DMZ999) | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1642992010 | Đinh Ốc (=>7DN0001) | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G79603040 | Lắp Xi Lát | 1G796-03040 | 19,590,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1522103370 | Nắp | 15221-03370 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1522103490 | Nắp | 15221-03490 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1732113580 | Thanh Dẫn (<=AMZ999) | 17321-13580 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 1G89613580 | Thanh Dẫn (=>AN0001) | 1G896-13580 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J82913580 | Thanh Dẫn Supap (=>7JW0001) | 1J829-13580 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01013560 | Thanh Dẫn (<=7JVZ999) | 1C010-13560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J82913560 | Thanh Dẫn Supap (=>7JW0001) | 1J829-13560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1711113620 | Đế Van (<=7KHZ999) | 17111-13620 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J81213620 | Van (=>7KJ0001) | 1J812-13620 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1711113612 | Đế Van Xả (<=7KHZ999) | 17111-13612 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J81213610 | Van (=>7KJ0001) | 1J812-13610 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1901303450 | Bu Lông | 19013-03450 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G79003602 | Đệm Lót (1.15mm) | 1G790-03602 | 1,044,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G79003312 | Đệm Lót (1.20mm) | 1G790-03312 | 1,243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G79003612 | Đệm Lót (1.25mm) | 1G790-03612 | 1,010,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G79003622 | Đệm Lót (1.30mm) | 1G790-03622 | 1,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G79003632 | Đệm Lót (1.35mm) | 1G790-03632 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62304022 | Hộp Sô (<=BW6600) | 1G623-04022 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G62304023 | Hộp Sô (=>BY0001) | 1G623-04023 | 5,837,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G74232614 | Bộ Lọc Dầu (<=BA3095) | 1G742-32614 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1G74232615 | Bộ Lọc Dầu (=>BC0001) | 1G742-32615 | 974,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0481700150 | Vòng Chữ O (<=BA3095) | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86032620 | Vòng Chữ O (=>BC0001) | 1J860-32620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1733132880 | Vỏ | 17331-32880 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1733132910 | Bộ Bu Lông | 17331-32910 | 61,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1733132900 | Bu Lông | 17331-32900 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G89604130 | Đệm Lót | 1G896-04130 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A02191030 | Bu Lông | 1A021-91030 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450885 | Bu Lông | 01754-50885 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A02191040 | Bu Lông | 1A021-91040 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1A02132290 | Ống Dẫn | 1A021-32290 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1524136950 | Lò Xo | 15241-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1552136930 | Đế Van | 15521-36930 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0771503213 | Bi Tròn | 07715-03213 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1552173320 | Mặt Bích, | 15521-73320 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1A02173332 | Đệm Lót | 1A021-73332 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | HH16432430 | Bộ Lọc Dầu | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 3824034660 | Kết Cấu Hộp Số (<=7CRZ999) | 38240-34660 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
290 | 1J85483300 | Kết Cấu Hộp Số (=>7CS0001) | 1J854-83300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
300 | 1G75188130 | Đệm Lót | 1G751-88130 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
310 | 1522188210 | Đinh Ốc | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
320 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
330 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A08414502 | Kết Cấu Nắp | 1A084-14502 | 1,679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1733173342 | Ống | 17331-73342 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G80105120 | Nắp | 1G801-05120 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0305450510 | Đinh Vít | 03054-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G91114523 | Đệm Lót | 1G911-14523 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | W950151131 | Đệm Lót | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G91191022 | Bu Lông | 1G911-91022 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G91105510 | Ống | 1G911-05510 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0931888180 | Vòng Siết | 09318-88180 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A04107095 | Kết Cấu Ổ Trục | 1A041-07095 | 1,626,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1A09123482 | Bạc Ống | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G85104813 | Nắp | 1G851-04813 | 608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1920204460 | Phớt Dầu (<=BJ3419) | 19202-04460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1643304460 | Phớt Dầu (=>BL0001) | 16433-04460 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09107045 | Kết Cấu Ổ Trục | 1A091-07045 | 1,875,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1A09123482 | Bạc Ống | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A09107055 | Kết Cấu Ổ Trục | 1A091-07055 | 1,846,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A09123482 | Bạc Miểng | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A09107065 | Kết Cấu Ổ Trục | 1A091-07065 | 1,848,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
135 | 1A09123482 | Bạc Miểng | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A09104540 | Bu Lông | 1A091-04540 | 116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1560104560 | Bu Lông | 15601-04560 | 100,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1560115553 | Đệm Đẩy Xupap | 15601-15553 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1901315110 | Thanh Đẩy | 19013-15110 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G79116010 | Kết Cấu Trục Cam | 1G791-16010 | 4,068,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A09116513 | Bánh Răng | 1A091-16513 | 1,072,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522116270 | Thiết Bị Chặn | 15221-16270 | 252,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350818 | Bu Lông (<=7DMZ999) | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông,Mép (=>7DN0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09124010 | Bánh Răng (<=AY4602) | 1A091-24010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09124012 | Bánh Răng (=>BA0001) | 1A091-24012 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1J85424010 | Bánh Răng (=>7CW0001) | 1J854-24010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1J85424012 | Bánh Răng (=>7DG0001) | 1J854-24012 | 1,406,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02124980 | Ống Lót (<=AU3685) | 1A021-24980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02124982 | Ống Lót (=>AW0001) | 1A021-24982 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86024980 | Ống Lót (=>7CW0001) | 1J860-24980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86024982 | Ống Lót (=>7DG0001) | 1J860-24982 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02124370 | Vòng Đai (<=AY4602) | 1A021-24370 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 1J85424370 | Vòng Đai (=>BA0001) | 1J854-24370 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1545195400 | Kẹp Tròn (<=AY4602) | 15451-95400 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450610 | Bu Lông (=>BA001) | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A02124252 | Trục Bánh Răng (<=AY4602) | 1A021-24252 | 1,338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A02124254 | Trục Bánh Răng (=>BA0001) | 1A021-24254 | 1,338,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350818 | Bu Lông (<=7DMZ999) | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450816 | Bu Lông (=>7DN0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G79621112 | Pittông (STD) | 1G796-21112 | 2,365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G79621902 | Pittông (+0.25mm) | 1G796-21902 | 2,365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79021053 | Xéc Măng (STD) | 1G790-21053 | 1,141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79021092 | Xéc Măng (+0.25 mm) | 1G790-21092 | 1,246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02121310 | Chốt Pittông | 1A021-21310 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G27921330 | Kẹp Tròn | 1G279-21330 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1731122013 | Tay Biên (<=AU3685) | 17311-22013 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1731122014 | Tay Biên (=>AW0001) | 17311-22014 | 2,713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1733121980 | Ống Lót (<=AU3685) | 17331-21980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1733121982 | Ống Lót (=>AW0001) | 17331-21982 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J70022140 | Bu Lông | 1J700-22140 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122312 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 17311-22312 | 259,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122970 | Bạc Miểng (0.20mm/BỘ) | 17311-22970 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1731122980 | Bạc Miểng (0.40mm/BỘ) | 17311-22980 | 307,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A08423015 | Trục Cơ (<=7KHZ999) | 1A084-23015 | 27,706,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A08423020 | Trục Cơ (=>7KJ0001) | 1A084-23020 | 31,410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0812106002 | Ổ Bi | 08121-06002 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1920223280 | Ống Lót | 19202-23280 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1A02123192 | Chốt Thẳng | 1A021-23192 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A08124110 | Bánh Răng | 1A081-24110 | 1,092,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0571200728 | Then | 05712-00728 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1547123312 | Vòng Đệm | 15471-23312 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1920223250 | Vành | 19202-23250 | 362,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1522123360 | Đai Ốc | 15221-23360 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123472 | Bạc Miểng (STD) | 1A091-23472 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123910 | Bạc Miểng (0.20mm) | 1A091-23910 | 706,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A09123920 | Bạc Miểng (0.40mm) | 1A091-23920 | 679,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123482 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 1A091-23482 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123930 | Bạc Miểng (0.20mm/BỘ) | 1A091-23930 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1A09123940 | Bạc Miểng (0.40mm/BỘ) | 1A091-23940 | 434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1A09123532 | Bạc Miểng (STD) | 1A091-23532 | 328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1A09123950 | Bạc Miểng (+0.20mm) | 1A091-23950 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1A09123960 | Bạc Miểng (+0.40mm) | 1A091-23960 | 391,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1A09123542 | Bạc Miểng (STD) | 1A091-23542 | 328,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1A09123970 | Bạc Miểng (+0.20mm) | 1A091-23970 | 367,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1A09123980 | Bạc Miểng (+0.40mm) | 1A091-23980 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1920204140 | Phớt Dầu (<=BL5104) | 19202-04140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
230 | 1G89604140 | Phớt Dầu (=>BN0001) | 1G896-04140 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A08425013 | Bánh Đà | 1A084-25013 | 11,777,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02163820 | Bánh Răng | 1A021-63820 | 1,581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J84625160 | Bu Lông | 1J846-25160 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106020106 | Hộp Bánh Đà | T1060-20106 | 7,898,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3122014290 | Chốt | 31220-14290 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552104680 | Bao | 15521-04680 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1552104790 | Gói Bao | 15521-04790 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1642791010 | Bu Lông | 16427-91010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0107351207 | Bu Lông | 01073-51207 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0451250120 | Vòng Đệm | 04512-50120 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62316020 | Kết Cấu Trục Cam | 1G623-16020 | 7,931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91651750 | Ổ Bi | 1G916-51750 | 182,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G93551150 | Bánh Răng | 1G935-51150 | 1,738,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0571200525 | Then | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1561155450 | Ống Bọc | 15611-55450 | 695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1522155470 | Kẹp Tròn | 15221-55470 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G86155692 | Hộp | 1G861-55692 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0771503205 | Bi Tròn | 07715-03205 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522155740 | Kẹp Tròn | 15221-55740 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0771500403 | Bi Tròn | 07715-00403 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G77897300 | Ổ Bi | 1G778-97300 | 518,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G92316320 | Thiết Bị Chặn | 1G923-16320 | 63,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / BALANCER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A08126404 | Cụm Trục (<=BDZ999) | 1A081-26404 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G42426400 | Cụm Trục (=>BE0001) | 1G424-26400 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G42426402 | Cụm Trục (=>7CW0001) | 1G424-26402 | 4,776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A09126452 | Bánh Răng (<=7CVZ999) | 1A091-26452 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87226450 | Bánh Răng (=>7CW0001) | 1J872-26450 | 740,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A08126304 | Cụm Trục (<=AMZ999) | 1A081-26304 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1A08126305 | Cụm Trục (=>AN0001) | 1A081-26305 | 4,440,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G42426300 | Cụm Trục (=>BE0001) | 1G424-26300 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 1G42426302 | Cụm Trục (=>7CW0001) | 1G424-26302 | 4,433,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1A09126440 | Bánh Răng (<=7CVZ999) | 1A091-26440 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87226440 | Bánh Răng (=>7CW0001) | 1J872-26440 | 609,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0571200410 | Then | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A09126592 | Móc Hãm | 1A091-26592 | 195,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0112350818 | Bu Lông (<=7DMZ999) | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450816 | Bu Lông (=>7DN0001) | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TẮT ĐỘNG CƠ / ENGINE STOP LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02154160 | Thiết Bị | 1A021-54160 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G91154100 | Kết Cấu Bu Lông | 1G911-54100 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G91192010 | Đai Ốc | 1G911-92010 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G91154270 | Nắp | 1G911-54270 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G70157700 | Kết Cấu Cần (<=BJ3419) | 1G701-57700 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1J81857700 | Kết Cấu Cần (=>BL0001) | 1J818-57700 | 973,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1A02157710 | Cần Hoàn Chỉnh (<=BJ3419) | 1A021-57710 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
090 | 1J81857710 | Cần Hoàn Chỉnh (=>BL0001) | 1J818-57710 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02157720 | Cần Dừng (<=BJ3419) | 1A021-57720 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J81857720 | Cần Dừng (=>BL0001) | 1J818-57720 | 261,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1669157980 | Phớt Dầu (<=BJ3419) | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J81896940 | Đệm Lót (=>BL0001) | 1J818-96940 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100420 | Đinh Lò Xo (<=BJ3419) | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100414 | Đinh Lò Xo (=>BL0001) | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A02156602 | Cuộn Dây | 1A021-56602 | 126,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A08460010 | Cục Tắt Máy (<=BQ4093) | 1A084-60010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1A08460012 | Cục Tắt Máy (=>BS0001) | 1A084-60012 | 2,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0275150060 | Đai Ốc, | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1411142410 | Mối Nối | 14111-42410 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G89642410 | Mối Nối | 1G896-42410 | 124,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79651012 | Kết Cấu Bơm | 1G796-51012 | 19,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89651320 | Bu Lông | 1G896-51320 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G89696650 | Đệm Lót | 1G896-96650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86696650 | Đệm Lót | 1J866-96650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86096650 | Đệm Lót | 1J860-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1533151350 | Đinh Vít | 15331-51350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1533196660 | Đệm Lót | 15331-96660 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752092 | Miếng Chêm (0.200mm) | 19077-52092 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752113 | Miếng Chêm (0.250mm) | 19077-52113 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1907752123 | Miếng Chêm (0.300mm) | 19077-52123 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G79052162 | Miếng Chêm (0.350mm) | 1G790-52162 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G89652200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G896-52200 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160504 | Van Rời | 14311-60504 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160505 | Van Xả Hơi | 14311-60505 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152030 | Máy Bơm | 17121-52030 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152033 | Máy Bơm | 17121-52033 | 1,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75152140 | Đệm Lót | 1G751-52140 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T106042602 | Ống Rời | T1060-42602 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0966170220 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70220 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1430142750 | Kẹp Ống | 14301-42750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62356052 | Kết Cấu Cần | 1G623-56052 | 2,606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02156133 | Cần | 1A021-56133 | 753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91156150 | Trục Chạc Bẩy | 1G911-56150 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A09156230 | Giá Đỡ | 1A091-56230 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450618 | Bu Lông (<=7DVZ999) | 01754-50618 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450616 | Bu Lông (=>7DW0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522166410 | Bu Lông | 15221-66410 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0102550630 | Bu Lông | 01025-50630 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A00156415 | Lò Xo (<=CA1884) | 1A001-56415 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1A00156416 | Lò Xo (=>CC0001) | 1A001-56416 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02156422 | Lò Xo | 1A021-56422 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
(Áp dụng cho serial : <=7FZZ999 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02154350 | Kết Cấu Bu Lông | 1A021-54350 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1A02154120 | Bu Lông | 1A021-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1560192012 | Đinh Ốc | 15601-92012 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1584114620 | Đai Ốc | 15841-14620 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1G79057004 | Kết Cấu Đĩa | 1G790-57004 | 976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G79057150 | Cần Điều Khiển | 1G790-57150 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
(Áp dụng cho serial : ### 7GA0001 đến 7GPZ999)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86654350 | Kết Cấu Bu Lông | 1J866-54350 | 145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1J86654120 | Bu Lông, Điều Chỉnh | 1J866-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | —- | Đinh Ốc | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 15601-96650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 15841-14620 | Đai Ốc | 15841-14620 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
055 | —- | Bạc Nối | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1G79057004 | Kết Cấu Đĩa | 1G790-57004 | 976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G79057150 | Cần Điều Khiển | 1G790-57150 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
116 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
(Áp dụng cho serial : =>7GQ0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02154350 | Kết Cấu Bu Lông | 1A021-54350 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1A02154120 | Bu Lông | 1A021-54120 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1560192012 | Đinh Ốc | 15601-92012 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1560196650 | Đệm Lót | 15601-96650 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J09754380 | Đai Ốc | 1J097-54380 | 284,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1J09454280 | Khuyên Hãm | 1J094-54280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | —- | Ống | '---- | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1G79057004 | Kết Cấu Đĩa (<=7HPZ999) | 1G790-57004 | 976,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G79057007 | Kết Cấu Đĩa (=>7HQ0001) | 1G790-57007 | 1,041,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02156020 | Cần Hoàn Chỉnh | 1A021-56020 | 420,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G79057150 | Cần Hoàn Chỉnh | 1G790-57150 | 274,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100420 | Đinh Lò Xo | 05411-00420 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1A02157390 | Bu Lông | 1A021-57390 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
106 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A02157920 | Lò Xo | 1A021-57920 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0102350620 | Bu Lông | 01023-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY / NOZZLE HOLDER AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G91142500 | Bộ Ống | 1G911-42500 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G46142500 | Kết Cấu Ống (<=7JPZ999) | 1G461-42500 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G46142502 | Bộ Ống Nhiên Liệu (=>7JQ0001) | 1G461-42502 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0966140300 | Ống Nhiên Liệu (=>7JQ0001) | 09661-40300 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1527142710 | Kẹp Ống | 15271-42710 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 3407099250 | Ống Cao Su | 34070-99250 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G79653004 | Kết Cấu Giá Đỡ (<=7EFZ999) | 1G796-53004 | 6,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J87253000 | Kết Cấu Giá Đỡ (=>7EG0001) | 1J872-53000 | 6,588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G79653004 | Kết Cấu Giá Đỡ (=>7EN0001) | 1G796-53004 | 6,360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1C02095810 | Bu Lông | 1C020-95810 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=7FVZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>7FW0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=7KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>7KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>7ME0001) | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
100 | 1G85253450 | Vòng Siết (<=7HZZ999) | 1G852-53450 | 150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G49153450 | Vòng Siết (=>7JA0001) | 1G491-53450 | 169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G91153440 | Bu Lông | 1G911-53440 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G79053710 | Ống Phun | 1G790-53710 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G79053720 | Ống Phun | 1G790-53720 | 248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79053730 | Ống Phun | 1G790-53730 | 264,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1G79053740 | Ống Phun | 1G790-53740 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1584153850 | Vòng Siết | 15841-53850 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584153860 | Vòng Siết | 15841-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1G91165510 | Đinh Vít (<=BS4700) | 1G911-65510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1G85265510 | Đinh Vít (=>BU0001) | 1G852-65510 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
190 | 1G85265512 | Đinh Vít (=>7CW0001) | 1G852-65512 | 903,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1G79665560 | Dây (<=7LBZ999) | 1G796-65560 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1J87365560 | Dây (=>7LC0001) | 1J873-65560 | 129,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0276150040 | Đai Ốc | 02761-50040 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1527267580 | Vòng Siết | 15272-67580 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THORMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1733172703 | Bộ Ống | 17331-72703 | 831,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1733173342 | Ống | 17331-73342 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02172920 | Đệm Lót | 1A021-72920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0115350870 | Bu Lông | 01153-50870 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 1G36973302 | Ống Rời (<=7HZZ999) | 1G369-73302 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
085 | 1G36973303 | Bộ Ống (=>7JA0001) | 1G369-73303 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G36973340 | Ống Cấp Nước | 1G369-73340 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1510973360 | Đai Truyền (<=7HZZ999) | 15109-73360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1510973360 | Đai Truyền (=>7JA0001) | 15109-73360 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
105 | 1926973360 | Đai Truyền (=>7JA0001) | 19269-73360 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1532173260 | Nắp Bộ Điều Nhiệt | 15321-73260 | 167,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112350835 | Bu Lông | 01123-50835 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1943473014 | Van Hằng Nhiệt (<=7HPZ999) | 19434-73014 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1943473015 | Van Hằng Nhiệt (=>7HQ0001) | 19434-73015 | 380,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
(Áp dụng cho Serial : <=7KVZ999 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02173033 | Bơm Đảo Nước (<=BU5183) | 1A021-73033 | 2,570,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A02173035 | Bơm Đảo Nước (=>BW0001) | 1A021-73035 | 2,695,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A02173036 | Bơm Đảo Nước (=>7JL0001) | 1A021-73036 | 2,984,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1733173414 | Thân Bơm (<=BU5183) | 17331-73414 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1733173415 | Thân Bơm (=>BW0001) | 17331-73415 | 841,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552173550 | Ổ Bi (<=AC2893) | 15521-73550 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 1666173550 | Ổ Bi (=>AE0001) | 16661-73550 | 589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A02173510 | Cánh Quạt | 1A021-73510 | 288,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1666173050 | Phớt (<=7JMZ999) | 16661-73050 | 223,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1666173052 | Phớt (=>7JN0001) | 16661-73052 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1A02173520 | Mặt Bích | 1A021-73520 | 603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A02173430 | Đệm Lót | 1A021-73430 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0151850822 | Đinh Đầu To | 01518-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102350618 | Bu Lông (<=7DMZ999) | 01023-50618 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0175450616 | Bu Lông (=>7DN0001) | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
(Áp dụng cho Serial : =>7KW0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02173036 | Bơm Đảo Nước | 1A021-73036 | 2,984,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02173430 | Đệm Lót | 1A021-73430 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151850822 | Đinh Đầu To | 01518-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522188210 | Đinh Đầu To | 15221-88210 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G85213110 | Van (<=7CRZ999) | 1G852-13110 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G85213112 | Van (=>7CS0001) | 1G852-13112 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G85213114 | Van (=>7HJ0001) | 1G852-13114 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G85213120 | Van Xả (<=7CRZ999) | 1G852-13120 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1G85213122 | Van Xả (=>7CS0001) | 1G852-13122 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G85213124 | Van Xả (=>7HJ0001) | 1G852-13124 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1522113240 | Lò Xo (<=BE2367) | 15221-13240 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89613240 | Lò Xo (=>BG0001) | 1G896-13240 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1522113330 | Cái Chặn | 15221-13330 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113980 | Vòng Kẹp | 15221-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522113153 | Phớt Gift | 15221-13153 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1522113280 | Nắp Van (<=7CRZ999) | 15221-13280 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G89613280 | Nắp Van (=>7CS0001) | 1G896-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1A09114260 | Trục Cần Đẩy | 1A091-14260 | 826,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1522114353 | Giá Treo | 15221-14353 | 269,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1522114310 | Lò Xo | 15221-14310 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450855 | Bu Lông | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1522114430 | Vòng Đệm | 15221-14430 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1562114030 | Kết Cấu Cần Đẩy | 15621-14030 | 479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1552114230 | Đinh Vít (<=BY4539) | 15521-14230 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1G89614230 | Đinh Vít (=>CA0001) | 1G896-14230 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62311770 | Ống Phân Phối | 1G623-11770 | 2,981,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1733173342 | Ống | 17331-73342 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1G79011820 | Đệm Lót | 1G790-11820 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23216412 | Bộ Giảm Thanh | TC232-16412 | 4,027,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | T007016420 | Gioăng | T0070-16420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89612310 | Ống Xả | 1G896-12310 | 2,005,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112850825 | Bu Lông | 01128-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522191530 | Đinh Đầu To | 15221-91530 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1A09112350 | Đệm Lót | 1A091-12350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1A09112360 | Đệm Lót | 1A091-12360 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC KHÍ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33716300 | Kết Cấu Bộ Lọc | TC337-16300 | 4,950,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04093230 | Lõi Lọc Ngoài | TA040-93230 | 915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W950131080B | Lõi Lọc Ngoài | W9501-31080B | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | TA14093240 | Nắp | TA140-93240 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA04093250 | Van | TA040-93250 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TA04093220 | Lõi Lọc Trong | TA040-93220 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W950131090 | Lõi Lọc Trong | W9501-31090 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0182050820 | Bu Lông | 01820-50820 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC33716330 | Vòi | TC337-16330 | 967,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T027035560 | Vòng Siết | T0270-35560 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3135118110 | Đai Truyền | 31351-18110 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC23216390 | Tấm Chắn | TC232-16390 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC23216392 | Tấm Chắn | TC232-16392 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T205041490 | Nẹp | T2050-41490 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC32216320 | Vòi | TC322-16320 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T027035560 | Vòng Siết | T0270-35560 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG TRÊN / UPPER GASKET KIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62399352 | Bộ Gioăng (<=7FVZ999) | 1G623-99352 | 1,127,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G62399353 | Bộ Gioăng (=>7FW0001) | 1G623-99353 | 1,183,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79011820 | Đệm Lót | 1G790-11820 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09112360 | Đệm Lót | 1A091-12360 | 98,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A09112350 | Đệm Lót | 1A091-12350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113153 | Phớt Gift | 15221-13153 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G91114523 | Đệm Lót | 1G911-14523 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | W950151131 | Đệm Lót | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G91105203 | Van Hoàn Chỉnh | 1G911-05203 | 701,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1A02172920 | Đệm Lót | 1A021-72920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1622173270 | Đệm Lót | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C02096730 | Đệm Lót (<=7FVZ999) | 1C020-96730 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J55096730 | Đệm Lót (=>7FW0001) | 1J550-96730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1G79653620 | Đệm Lót (<=7KVZ999) | 1G796-53620 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86453620 | Đệm Lót (=>7KW0001) | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1E88653620 | Đệm Lót (=>7ME0001) | 1E886-53620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | T007016420 | Gioăng | T0070-16420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ GIOĂNG DƯỚI / LOWER GASKET KIT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G62399360 | Bộ Gioăng Dưới (<=BL5104) | 1G623-99360 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 1G62399362 | Bộ Gioăng Dưới (=>BN0001) | 1G623-99362 | 1,242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1502133660 | Đệm Lót | 15021-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1920296830 | Vòng Chữ O | 19202-96830 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G89604130 | Đệm Lót | 1G896-04130 | 235,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1A02173332 | Đệm Lót | 1A021-73332 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1A09104362 | Đệm Lót | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1A09104820 | Đệm Lót | 1A091-04820 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1920204460 | Gioăng (<=BL5104) | 19202-04460 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1643304460 | Gioăng (=>BN0001) | 16433-04460 | 302,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1920204140 | Gioăng (<=BL5104) | 19202-04140 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 1G89604140 | Gioăng (=>BN0001) | 1G896-04140 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J82604140 | Gioăng (=>7CW0001) | 1J826-04140 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481110300 | Vòng Chữ O | 04811-10300 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1552104790 | Gói Bao | 15521-04790 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481700160 | Vòng Chữ O | 04817-00160 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A02151660 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-51660 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1A02151663 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1A021-51663 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1A02135150 | Đệm Lót | 1A021-35150 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1533196650 | Đệm Lót (<=9S1952) | 15331-96650 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 1G89696650 | Đệm Lót (=>9U0001) | 1G896-96650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1G75152140 | Đệm Lót | 1G751-52140 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1669157980 | Phớt Dầu | 16691-57980 | 71,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1A02157212 | Đệm Lót (<=7HXZ999) | 1A021-57212 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1J86657210 | Đệm Lót (=>7HY0001) | 1J866-57210 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 1A02173430 | Đệm Lót | 1A021-73430 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC02043155 | Tay Ga | TC020-43155 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3F74010680 | Đai Bám | 3F740-10680 | 138,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3040015210 | Đai Ốc | 30400-15210 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40217124 | Cần Gạt (<=54371) | TC402-17124 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40217126 | Cần Gạt (=>54372) | TC402-17126 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | TC40217127 | Cần Gạt (=>54462) | TC402-17127 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TD06042870 | Tấm Gia Tốc | TD060-42870 | 286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC05044722 | Cần Gạt | TC050-44722 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T106042840 | Vòng Đệm | T1060-42840 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3325110320 | Lò Xo (<=50080) | 33251-10320 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40210320 | Lò Xo (=>50081) | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC83210320 | Lò Xo (=>54462) | TC832-10320 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40210270 | Nắp | TC402-10270 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC23217322 | Kết Nối | TC232-17322 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC23242890 | Thanh Nối Rời | TC232-42890 | 497,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC23242900 | Thanh Truyền | TC232-42900 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=50360) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>50361) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401250060 | Vòng Đệm (<=50360) | 04012-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401350060 | Vòng Đệm (=>50361) | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY GA / ACCELERATOR LINKAGE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23017570 | Thanh Truyền | TC230-17570 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=50360) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>50361) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551152520 | Đinh Tách Rời | 05511-52520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T007076460 | Đệm | T0070-76460 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC03017580 | Thanh Truyền | TC030-17580 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401250080 | Vòng Đệm (<=50360) | 04012-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350080 | Vòng Đệm (=>50361) | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |