CÁC TE / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87101012 | Vỏ Lốc Động Cơ | 1J871-01012 | 47,746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196030 | Bugi | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1739196160 | Bugi | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1627196160 | Bugi | 16271-96160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86403380 | Nắp | 1J864-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86403390 | Nắp | 1J864-03390 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200408 | Chốt | 05012-00408 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200609 | Chốt | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86433650 | Chốt | 1J864-33650 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0631210020 | Chốt | 06312-10020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86433610 | Chốt | 1J864-33610 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86433660 | Đệm Lót | 1J864-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86033140 | Bộ Lọc Dầu | 1J860-33140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86433110 | Mặt Bích | 1J864-33110 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86451660 | Nắp Bơm | 1J864-51660 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86401610 | Bể Dầu | 1J864-01610 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86491010 | Bu Lông | 1J864-91010 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86433750 | Ống Hút | 1J864-33750 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6C09058960 | Gioăng | 6C090-58960 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86432110 | Lọc | 1J864-32110 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0481400160 | Vòng Chữ O | 04814-00160 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86436420 | Dẫn Hướng | 1J864-36420 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86436412 | Dụng Cụ Đo | 1J864-36412 | 194,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86436552 | NúT | 1J864-36552 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481500090 | Phớt Chữ O | 04815-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINDER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86401750 | Móc | 1J864-01750 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86491532 | Đinh Đầu To | 1J864-91532 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86492010 | Đai Ốc (<=BKBZ999) ) | 1J864-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1642992010 | Đai Ốc (=>BKC0001) ) | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86803040 | Mặt Máy | 1J868-03040 | 13,671,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86403370 | Nắp | 1J864-03370 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86403490 | Nắp | 1J864-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1G89613580 | Thanh Dẫn (<=BJVZ999) ) | 1G896-13580 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J82913580 | Thanh Dẫn (=>BJW0001) ) | 1J829-13580 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1C01013560 | Thanh Dẫn (<=BJVZ999) ) | 1C010-13560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J82913560 | Thanh Dẫn (=>BJW0001) ) | 1J829-13560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86413620 | Van | 1J864-13620 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86413610 | Van | 1J864-13610 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86403450 | Bu Lông | 1J864-03450 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75003312 | Bu Lông (1,20mm) | 1G750-03312 | 871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75003602 | Bu Lông (1,15mm) | 1G750-03602 | 927,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75003612 | Bu Lông (1,25mm) | 1G750-03612 | 817,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75003622 | Bu Lông (1,30mm) | 1G750-03622 | 915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G75003632 | Bu Lông (1,35mm | 1G750-03632 | 898,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0631155010 | ChốtChốt | 06311-55010 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ / GEAR CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86804012 | Hộp Bánh Răng (<=BKTZ999) | 1J868-04012 | 7,885,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J86804013 | Hộp Bánh Răng (=>BKU0001) | 1J868-04013 | 16,915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624196020 | Chốt | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J87396270 | Chốt | 1J873-96270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87135490 | Rôto | 1J871-35490 | 747,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J87135480 | Rôto | 1J871-35480 | 638,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87135130 | Nắp | 1J871-35130 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J87136950 | Lò Xo | 1J871-36950 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86436930 | Đế Van | 1J864-36930 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J87133750 | Ống Hút (<=BKTZ999) | 1J871-33750 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J87133752 | Ống Hút (=>BKU0001) | 1J871-33752 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0472400180 | Đệm Lót | 04724-00180 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0501200612 | Chốt | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86432880 | Vỏ | 1J864-32880 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86432910 | Bu Lông | 1J864-32910 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86432900 | Bu Lông | 1J864-32900 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0481700150 | Vòng Chữ O | 04817-00150 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J86496830 | Vòng Chữ O | 1J864-96830 | 125,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 1J87104130 | Đệm Lót | 1J871-04130 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J86404300 | Đệm Lót | 1J864-04300 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1J86491032 | Đệm Lót | 1J864-91032 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1J86404750 | Đệm Lót | 1J864-04750 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 1J86404850 | Bu Lông, Mặt Bích | 1J864-04850 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 1J86473320 | MặT BíCh | 1J864-73320 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 1J86473330 | Đệm Lót | 1J864-73330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | 0175450620 | Bu Lông | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 1J86416100 | Giá Kẹp Ống | 1J864-16100 | 591,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86414502 | Bộ Nắp | 1J864-14502 | 1,540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86473340 | Ống | 1J864-73340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86405120 | Nắp | 1J864-05120 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0305450510 | Đinh Vít | 03054-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86405200 | Bộ Van | 1J864-05200 | 726,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1A02114523 | Đệm Lót | 1A021-14523 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J87291020 | Bu Lông | 1J872-91020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86405510 | Ống | 1J864-05510 | 375,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86473360 | Vòng Siết | 1J864-73360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86432610 | Bộ Lọc | 1J864-32610 | 1,479,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86432620 | Gioăng Đệm | 1J864-32620 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86491042 | Bu Lông | 1J864-91042 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86432290 | Mối Nối | 1J864-32290 | 355,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | HH16432430 | Bộ Lọc | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86407090 | Hộp Bạc Đạn | 1J864-07090 | 1,583,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86404540 | Bu Lông | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1A09104362 | Đệm Lót (<=BJBZ999) | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88404360 | Đệm Lót (=>BJC0001) | 1J884-04360 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86404810 | Nắp | 1J864-04810 | 630,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86404820 | Đệm Lót | 1J864-04820 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86404460 | Phớt Dầu (<=BJBZ999) | 1J864-04460 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J88404460 | Phớt Dầu (=>BJC0001) | 1J884-04460 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86407040 | Hộp Bạc Đạn | 1J864-07040 | 1,796,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86404540 | Bu Lông | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86407050 | Hộp Bạc Đạn | 1J864-07050 | 1,796,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86404540 | Bu Lông | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86404560 | Bu Lông | 1J864-04560 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86415550 | Đệm Đẩy Xupap | 1J864-15550 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88115110 | Thanh Đẩy | 1J881-15110 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86416012 | Trục Cam | 1J864-16012 | 4,847,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi Tròn | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86416510 | Bánh Răng | 1J864-16510 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86416270 | ChặN | 1J864-16270 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86424012 | Bánh Răng | 1J864-24012 | 1,810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86024982 | Ống Lót | 1J860-24982 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86424370 | Vòng Đai | 1J864-24370 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86424250 | Trục Bánh Răng | 1J864-24250 | 1,300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY BIÊN / PISTON AND CRANKSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87121112 | Pít Tông (<=BJFZ999|STD) | 1J871-21112 | 2,523,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J87121113 | Pít Tông (=>BJG0001|STD) | 1J871-21113 | 2,296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J87121902 | Pít Tông (<=BJFZ999|+0.25mm) | 1J871-21902 | 3,099,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J87121903 | Pít Tông (=>BJG0001|+0.25mm) | 1J871-21903 | 3,009,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87121052 | Xéc Măng (<=BJRZ999|STD) | 1J871-21052 | 1,619,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87121053 | Xéc Măng (=>BJS0001|STD) | 1J871-21053 | 1,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87121092 | Xéc Măng (<=BJRZ999|+0.25mm) | 1J871-21092 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87121093 | Xéc Măng (=>BJS0001|+0.25mm) | 1J871-21093 | 1,448,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86421312 | Chốt | 1J864-21312 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86421330 | Kẹp Tròn | 1J864-21330 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86422012 | Tay Biên | 1J864-22012 | 2,712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1733121982 | Ống Lót | 17331-21982 | 156,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86422140 | Bu Lông | 1J864-22140 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422900 | Bạc Miểng (STD/BỘ) | 1J864-22900 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422910 | Bạc Miểng (0.20 mm/BỘ) | 1J864-22910 | 2,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422920 | Bạc Miểng (0.40 mm/BỘ) | 1J864-22920 | 2,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86823010 | Trục Cơ | 1J868-23010 | 21,928,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0812106002 | Ổ Bi | 08121-06002 | 135,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86423282 | NúT | 1J864-23282 | 704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
125 | 1A02123192 | Chốt | 1A021-23192 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J87124110 | Bánh Răng | 1J871-24110 | 931,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0571200720 | Then | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86825010 | Bánh Đà (<=BJBZ999) | 1J868-25010 | 7,532,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1A50325010 | Bánh Đà (=>BJC0001) | 1A503-25010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86863820 | Bánh Răng | 1J868-63820 | 2,820,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87825160 | Bu Lông | 1J878-25160 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86804600 | Vỏ Bọc | 1J868-04600 | 10,197,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0501201018 | Chốt | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40214290 | Chốt | TC402-14290 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1552104680 | Nắp | 15521-04680 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1552104790 | Nắp | 15521-04790 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J87291010 | Bu Lông | 1J872-91010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0633145014 | Chốt | 06331-45014 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0471701400 | Vòng Đệm | 04717-01400 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0151751030 | Đinh Đầu To | 01517-51030 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86816020 | Trục Cam | 1J868-16020 | 6,974,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88151750 | Ổ Bi | 1J881-51750 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88751150 | Bánh Răng | 1J887-51150 | 1,871,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0571200525 | Then | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86455450 | Ống Bọc | 1J864-55450 | 719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86455470 | Khuyên HãM | 1J864-55470 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J87155690 | Bộ Điều Chỉnh | 1J871-55690 | 155,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0771503205 | Bi Tròn | 07715-03205 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86455740 | Khuyên HãM | 1J864-55740 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0771500403 | Bi Tròn | 07715-00403 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J88197300 | Ổ Bi | 1J881-97300 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88116320 | Thiết Bị Chặn | 1J881-16320 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN TẮT ĐỘNG CƠ / ENGINE STOP LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G79654160 | Thiết Bị Không Tải | 1G796-54160 | 994,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79654100 | Bộ Bulông | 1G796-54100 | 473,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91192010 | Đai Ốc | 1G911-92010 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86454270 | Nắp | 1J864-54270 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86457702 | Cần Dừng | 1J864-57702 | 1,150,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86457710 | Cần Dừng | 1J864-57710 | 589,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86457722 | Cần Dừng | 1J864-57722 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86496940 | Đệm Lót | 1J864-96940 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86457920 | Lò Xo | 1J864-57920 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86456600 | Cục Tắt Máy | 1J864-56600 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86456730 | Thanh Dẫn | 1J864-56730 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86456630 | Lò Xo | 1J864-56630 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86457210 | Đệm Lót | 1J864-57210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450620 | Bu Lông | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86442410 | Ống Dẫn | 1J864-42410 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87151010 | Bộ Bơm Phun | 1J871-51010 | 23,177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1533151350 | Đinh Vít | 15331-51350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1533196660 | Đệm Lót | 15331-96660 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86451320 | Bu Lông | 1J864-51320 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86096650 | Đệm Lót | 1J860-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1641452090 | Miếng Chêm (0.200 mm) | 16414-52090 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1641452110 | Miếng Chêm (0.250 mm) | 16414-52110 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1641452120 | Miếng Chêm (0.300 mm) | 16414-52120 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G75052160 | Miếng Chêm (0.350mm) | 1G750-52160 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G86652200 | Miếng Chêm (0.175mm) | 1G866-52200 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86491542 | Đinh Đầu To | 1J864-91542 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160504 | Van Rời (<=BJPZ999) | 14311-60504 | 208,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1431160505 | Van Xả Hơi (=>BJQ0001) | 14311-60505 | 233,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88660500 | Van Xả Hơi (=>BLG0001) | 1J886-60500 | 474,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152030 | Bơm Dầu (<=BJPZ999) | 17121-52030 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 1712152033 | Bơm Dầu (=>BJQ0001) | 17121-52033 | 1,409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86452140 | Đệm Lót | 1J864-52140 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86442010 | Ống Nhiên Liệu (<=BJKZ999) | 1J864-42010 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 1J88442010 | Ống Nhiên Liệu (=>BJL0001) | 1J884-42010 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0966170220 | Ống Nhiên Liệu | 09661-70220 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1430142750 | Kẹp Ống | 14301-42750 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ ĐIỀU CHỈNH / GOVERNOR
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86856050 | Đòn Bẩy | 1J868-56050 | 3,387,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0461350080 | Kẹp Tròn | 04613-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450830 | Bu Lông | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86456410 | Lò Xo | 1J864-56410 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86456420 | Lò Xo | 1J864-56420 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PLATE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86454350 | Bu Lông | 1J864-54350 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86454120 | Bu Lông | 1J864-54120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87292010 | Đinh Ốc | 1J872-92010 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J87296650 | Đệm Lót | 1J872-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1J87296650 | Đệm Lót | 1J872-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86414620 | Đai Ốc | 1J864-14620 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86457003 | Bộ Đĩa | 1J864-57003 | 1,013,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86456022 | Bộ Điều Khiển | 1J864-56022 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86457152 | Cần Điều Khiển | 1J864-57152 | 266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86457980 | Phớt Dầu | 1J864-57980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100414 | Đinh Lò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86457920 | Lò Xo | 1J864-57920 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86457390 | Bu Lông | 1J864-57390 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86457210 | Đệm Lót | 1J864-57210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450620 | Bu Lông | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN VÀ BUGI SẤY NÓNG / NOZZLE HOLDER AND GLOW PLUG
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86442500 | Bộ Ống | 1J864-42500 | 603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86495810 | Bu Lông | 1J864-95810 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86442510 | Ống Nhiên Liệu | 1J864-42510 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0966140300 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40300 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86442710 | Ghim | 1J864-42710 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86499250 | Ống Cao Su | 1J864-99250 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1527267580 | Vòng Siết | 15272-67580 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86453000 | Kim Phun | 1J864-53000 | 6,175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86496730 | Đệm Lót | 1J864-96730 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86453620 | Đệm Lót | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86453450 | Vòng Siết | 1J864-53450 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86453440 | Bu Lông | 1J864-53440 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86453710 | Ống | 1J864-53710 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86453720 | Ống | 1J864-53720 | 295,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86453730 | Ống | 1J864-53730 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86453850 | Vòng Siết | 1J864-53850 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86453860 | Vòng Siết | 1J864-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0302450525 | Đinh Vít | 03024-50525 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BÍCH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE AND THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88764420 | Thanh Tăng | 1J887-64420 | 202,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88672700 | Thân Ống | 1J886-72700 | 2,603,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1510933630 | Ống Hút (<=BJBZ999) | 15109-33630 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88633630 | Vít Khóa (=>BJC0001) | 1J886-33630 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1510933660 | Đệm Lót (<=BJBZ999) | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J88633660 | Đệm Lót (=>BJC0001) | 1J886-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1A02196020 | Chốt | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1510933630 | Ống Hút (<=BJBZ999) | 15109-33630 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J88633630 | Vít Khóa (=>BJC0001) | 1J886-33630 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1510933660 | Đệm Lót (<=BJBZ999) | 15109-33660 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J88633660 | Đệm Lót (=>BJC0001) | 1J886-33660 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450660 | Bu Lông | 01754-50660 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450665 | Bu Lông | 01754-50665 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86472920 | Đệm Lót | 1J864-72920 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86491532 | Đinh Đầu To | 1J864-91532 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450875 | Bu Lông | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J87373342 | ỐNg | 1J873-73342 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J87311720 | Vòng Siết | 1J873-11720 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86473360 | Vòng Siết | 1J864-73360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J87373260 | Bộ Điều Nhiệt | 1J873-73260 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1622173270 | Đệm Lót (<=BJDZ999) | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J88473270 | Gioăng Đệm (=>BJE0001) | 1J884-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450835 | Bu Lông | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J80173010 | Van Hằng Nhiệt (<=BJTZ999) | 1J801-73010 | 472,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J88473010 | Van Hằng Nhiệt (=>BJU0001) | 1J884-73010 | 488,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86473030 | Bơm Đảo Nước | 1J864-73030 | 2,800,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J86473032 | Bơm Đảo Nước | 1J864-73032 | 2,720,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86473430 | Gioăng Đệm | 1J864-73430 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151850822 | Đinh Đầu To | 01518-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450616 | Bu Lông | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN ĐẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86413110 | Van Hút | 1J864-13110 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86413120 | Van Xả | 1J864-13120 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86413240 | Lò Xo | 1J864-13240 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86413330 | Chốt Định Vị | 1J864-13330 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113980 | Vòng Kẹp | 15221-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86413150 | Thân Xupap | 1J864-13150 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G89613280 | Nắp Van (<=BJBZ999) | 1G896-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J89013280 | Nắp Van (=>BJC0001) | 1J890-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86414260 | Trục Cần Đẩy | 1J864-14260 | 509,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86414350 | Giá Treo | 1J864-14350 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86414310 | Lò Xo | 1J864-14310 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450855 | Bu Lông | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100528 | Đinh Lò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86414430 | VòNg ĐệM | 1J864-14430 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86414033 | Kết Cấu Cần Đẩy | 1J864-14033 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86414230 | Bu Lông | 1J864-14230 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86411770 | Bộ Ống | 1J864-11770 | 2,272,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86473340 | Ống | 1J864-73340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1382467590 | Vòng Siết | 13824-67590 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86411820 | Đệm Lót | 1J864-11820 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUST MANIFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82216410 | Ống Bô | TC822-16410 | 3,980,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40216420 | Gioăng | TC402-16420 | 55,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40212310 | Ống Xả | TC402-12310 | 1,043,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC49683250 | Bu Lông | TC496-83250 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86412350 | Gioăng Đệm | 1J864-12350 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86491550 | Đinh Đầu To | 1J864-91550 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC GIÓ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC82716300 | Bộ Lọc Gió | TC827-16300 | 4,240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA04093220 | Lõi Lọc Trong | TA040-93220 | 750,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | W950131090 | Lõi Lọc Trong | W9501-31090 | 504,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TA04093230 | Lõi Lọc Ngoài | TA040-93230 | 915,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | W950131080B | Lõi Lọc Ngoài | W9501-31080B | Liên hệ | Đặt hàng | ||
035 | TA14093240 | Nắp | TA140-93240 | 946,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TA04093250 | Van (<=152616) | TA040-93250 | 180,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G65711472 | Van (=>152617) | 1G657-11472 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC82216330 | Ống Vòi | TC822-16330 | 632,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | T027035560 | Vòng Siết (<=135114) | T0270-35560 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC80235560 | Vòng Siết (=>135115) | TC802-35560 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40218110 | Vòng Siết | TC402-18110 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC32216320 | Vòi | TC322-16320 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | T027035560 | Vòng Siết (<=135114) | T0270-35560 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC80235560 | Vòng Siết (=>135115) | TC802-35560 | 39,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ KẸP BƠM THỦY LỰC / HUDRAULIC PUMP HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86416070 | Mâm Kẹp | 1J864-16070 | 813,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481110850 | Vòng Chữ O | 04811-10850 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450840 | Bu Lông | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86436330 | Đinh Đầu To | 1J864-36330 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86836830 | Bạc Đệm | 1J868-36830 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC42236810 | Bánh Răng (34T) | TC422-36810 | 632,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86416090 | Bộ Ống | 1J864-16090 | 986,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86495780 | Bu Lông | 1J864-95780 | 128,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88196650 | Đệm Lót | 1J881-96650 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86453850 | Vòng Siết | 1J864-53850 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86453860 | Vòng Siết | 1J864-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0302450520 | Đinh Vít | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
SOLENOID TẮT MÁY / SOLENOID
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A08460012 | Bộ Solenoid (<=BKPZ999) | 1A084-60012 | 2,972,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88060010 | Bộ Solenoid (=>BKQ0001) | 1J880-60010 | 2,809,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88060014 | Bộ Solenoid (=>BMA0001) | 1J880-60014 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
020 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40217124 | Cần Gạt (<=115773) | TC402-17124 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC40217126 | Cần Gạt (=>115774) | TC402-17126 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | TC40217127 | Cần Gạt (=>125230) | TC402-17127 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42210680 | Đai Bám | TC422-10680 | 82,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3040015210 | Đai Ốc | 30400-15210 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC82244720 | Cần Gạt | TC822-44720 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TD06042870 | Tấm Gia Tốc | TD060-42870 | 286,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40210320 | Lò Xo (<=122585) | TC402-10320 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC83210320 | Lò Xo (=>122586) | TC832-10320 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40242840 | Vòng Đệm | TC402-42840 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40210270 | Nắp | TC402-10270 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40217322 | Kết Nối | TC402-17322 | 141,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC82242900 | Thanh | TC822-42900 | 168,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC40242980 | Mắc Xích | TC402-42980 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0551150218 | Đinh Tách Rời | 05511-50218 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0551151615 | Đinh Tách Rời | 05511-51615 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY GA / ACCELERATOR LINKGE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC42217573 | Thanh | TC422-17573 | 43,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0551152520 | Đinh Tách Rời | 05511-52520 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40217580 | Thanh Truyền Ga | TC402-17580 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0551150212 | Đinh Tách Rời | 05511-50212 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |