CÁC TE / CRANKCASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88101020 | Cụm Các Te (<=BKPZ999) | 1J881-01020 | 46,405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88201020 | Lò Xo Thu Hồi Cần Sang Số (=>BKQ0001) | 1J882-01020 | 43,601,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1J88201010 | Vỏ Động Cơ (=>BKQ0001) | 1J882-01010 | 64,608,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196030 | Bugi (<=BHHZ999) | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196030 | Bugi (=>BHJ0001) | 15521-96030 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 1C01096010 | Chốt (=>BHJ0001) | 1C010-96010 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 1C01096010 | Chốt (<=BKPZ999) | 1C010-96010 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1739196160 | Bugi Giãn Nở | 17391-96160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1627196160 | Bugi Giãn Nở | 16271-96160 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86403380 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03380 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86403390 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03390 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0501200408 | Chốt Thẳng | 05012-00408 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0501200609 | Chốt Thẳng | 05012-00609 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0501201018 | Chốt Thẳng | 05012-01018 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86433650 | Chốt Ống | 1J864-33650 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J88173340 | Ống Thu Hồi Nước | 1J881-73340 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87396270 | Nắp Hàn Kín | 1J873-96270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86033140 | Bugi Bộ Lọc Dầu | 1J860-33140 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86433110 | Mặt Bích Bộ Lọc Dầu | 1J864-33110 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86451660 | Đệm Lót Nắp Bơm | 1J864-51660 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0175450616 | Bu Lông Mép | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J87357480 | Giá Treo Dây Cáp Gia Tốc | 1J873-57480 | 143,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450620 | Bu Lông Mép | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | T185039010 | Công TắC | T1850-39010 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỂ DẦU / OIL PAN
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87301500 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh | 1J873-01500 | 2,033,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0633135016 | Chốt Tua Vít | 06331-35016 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 0472400160 | Đệm Lót | 04724-00160 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87391010 | Bu Lông Mặt Bích | 1J873-91010 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J87332110 | Bộ Lọc | 1J873-32110 | 414,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0175450812 | Bu Lông Mép | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481400160 | Vòng Khuyên Chữ O | 04814-00160 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP XILANH / CYLINER HEAD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86401750 | Móc | 1J864-01750 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86491532 | Đinh Đầu To | 1J864-91532 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86492010 | Đai Ốc (<=BKBZ999) | 1J864-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1642992010 | Đai Ốc (=>BKC0001) | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J88003040 | Đầu Xylanh Hoàn Chỉnh | 1J880-03040 | 28,605,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86403370 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03370 | 30,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86403490 | Nắp Hàn Kín | 1J864-03490 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1526196010 | Bugi | 15261-96010 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1G89613580 | Thanh Dẫn Van Bên Trong (<=BJVZ999) | 1G896-13580 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J82913580 | Thanh Dẫn Supap (=>BJW0001) | 1J829-13580 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1C01013560 | Thanh Dẫn Van Xả (<=BJVZ999) | 1C010-13560 | 36,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J82913560 | Thanh Dẫn Supap (=>BJW0001) | 1J829-13560 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86403450 | Bu Lông Đầu Xylanh | 1J864-03450 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79003602 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.15mm|<=BLKZ999) | 1G790-03602 | 1,044,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87703600 | Giăng Quy Lát (1.15mm|=>BLL0001) | 1J877-03600 | 1,611,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79003312 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.20mm|<=BLKZ999) | 1G790-03312 | 1,243,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87703310 | Giăng Quy Lát (1.20mm|=>BLL0001) | 1J877-03310 | 1,814,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79003612 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.25mm|<=BLKZ999) | 1G790-03612 | 1,010,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87703610 | Giăng Quy Lát (1.25mm|=>BLL0001) | 1J877-03610 | 1,719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79003622 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.30mm|<=BLKZ999) | 1G790-03622 | 1,045,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87703620 | Giăng Quy Lát (1.30mm|=>BLL0001) | 1J877-03620 | 1,720,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1G79003632 | Đệm Lót Đầu Xylanh (1.35mm|<=BLKZ999) | 1G790-03632 | 1,078,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87703630 | Giăng Quy Lát (1.35mm|=>BLL0001) | 1J877-03630 | 1,720,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86413620 | Đế Van | 1J864-13620 | 137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86413610 | Đế Van | 1J864-13610 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1584196020 | Chốttua Vít | 15841-96020 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
(Áp dụng Serial : <=BKPZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88104020 | Hộp Hoàn Chỉnh Số | 1J881-04020 | 9,283,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624196020 | Chốttua Vít | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G70104130 | Đệm Lót Hộp Số | 1G701-04130 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86404300 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04300 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86491032 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-91032 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86404750 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04750 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87391022 | Bu Lông Mặt Bích | 1J873-91022 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86404850 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04850 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86436950 | Lò Xo 1 | 1J864-36950 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86436930 | Đế Van | 1J864-36930 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86473320 | MặT BíCh | 1J864-73320 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86473330 | Đệm Lót Mặt Bích Thu Hồi | 1J864-73330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450620 | Bu Lông Mép | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J87383340 | Vỏ | 1J873-83340 | 113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86488130 | Đệm Lót Đồng Hồ Đếm Giờ | 1J864-88130 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
HỘP SỐ ĐỘNG CƠ / GEAR CASE
(Áp dụng Serial : =>BKQ0001 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J89004022 | Tay Cố Định Cần Số | 1J890-04022 | 9,434,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1624196020 | Chốt Tua Vít | 16241-96020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1552196020 | Bugi | 15521-96020 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J87396270 | Nắp Hàn Kín | 1J873-96270 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J88435070 | Đai Ốc | 1J884-35070 | 1,147,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87135130 | Nắp | 1J871-35130 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0175450616 | Bu Lông Mép | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87136950 | Lò Xo 1 | 1J871-36950 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86436930 | Đế Van | 1J864-36930 | 96,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J87133750 | Phích Cắm Ống Hút (<=BKTZ999) | 1J871-33750 | 386,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J87133752 | Vít Khóa (=>BKU0001) | 1J871-33752 | 263,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0472400180 | Đệm Lót | 04724-00180 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0501200612 | Chốt Thẳng | 05012-00612 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1G70104130 | Đệm Lót Hộp Số (<=BKVZ999) | 1G701-04130 | 296,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J87104130 | Đệm Lót Hộp Số (=>BKW0001) | 1J871-04130 | 357,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86404300 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04300 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86491032 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-91032 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86404750 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04750 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J87391022 | Bu Lông Mặt Bích | 1J873-91022 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86404850 | Bu Lông Mặt Bích | 1J864-04850 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 1J86473320 | MặT BíCh | 1J864-73320 | 246,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 1J86473330 | Đệm Lót Mặt Bích Thu Hồi | 1J864-73330 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0175450620 | Bu Lông Mép | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
NẮP ĐẦU / HEAD COVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87305510 | Ống Thông Hơi | 1J873-05510 | 323,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0931888150 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-88150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87305580 | Vòng Siết Ống Thông Hơi | 1J873-05580 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J88114500 | Kết Cấu Nắp Đầu Xylanh | 1J881-14500 | 2,137,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J88114502 | Nẳpbộ | 1J881-14502 | 2,075,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86473340 | Ống Thu Hồi Nước | 1J864-73340 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J87305120 | Nắp Thông Hơi | 1J873-05120 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87305430 | Vòng Chữ O Thông Hơi | 1J873-05430 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0305450510 | Đinh Vít Đầu Nón Cụt | 03054-50510 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1G91114523 | Đệm Lót Nắp Đầu | 1G911-14523 | 343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | W950151131 | Đệm Lót Nắp Đầu | W9501-51131 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J87291020 | Bu Lông | 1J872-91020 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC DẦU / OIL FILTER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | HH164-32430 | Bộ Lọc Dầu Động Cơ | HH164-32430 | 165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J881-37080 | Đầu Dây Nối (<=BHVZ999) | 1J881-37080 | 754,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J884-37080 | Đầu Nối (=>BHW0001) | 1J884-37080 | 745,000 VNĐ | Đặt hàng |
QUE THĂM DẦU / DIPSTICK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88136412 | Dụng Cụ Đo Dầu | 1J881-36412 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86436420 | Que Đo Dầu | 1J864-36420 | 73,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86436552 | NúT | 1J864-36552 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481500090 | Phớt Chữ O | 04815-00090 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM DẦU / OIL PUMP
(Áp dụng Serial : <=BKPZ999 về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1E01335013 | Kết Cấu Bơm Dầu | 1E013-35013 | 1,343,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86435150 | Đệm Lót Bơm Dầu | 1J864-35150 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0102350650 | Bu Lông | 01023-50650 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G89635660 | Bánh Răng | 1G896-35660 | 410,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0571200410 | Then Puli Động Cơ | 05712-00410 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86435680 | Đai Ốc Mặt Bích | 1J864-35680 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng |
THÂN Ổ TRỤC CHÍNH / MAIN BEARING CASE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88107090 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Bánh Xe | 1J881-07090 | 1,686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86404540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86423400 | Bộ Kim Loại Động Cơ (STD/Bộ) | 1J864-23400 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1A09104362 | Đệm Lót Thân Ổ Trục | 1A091-04362 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J88404360 | Đệm Lót Thân Ổ Trục | 1J884-04360 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86404810 | Nắp Thân Ổ Trục | 1J864-04810 | 630,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86404820 | Đệm Lót Nắp Hộp | 1J864-04820 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0112350828 | Bu Lông | 01123-50828 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86404460 | Hàn Kín Dầu (<=BJBZ999) | 1J864-04460 | 418,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88404460 | Hàn Kín Dầu (=>BJC0001) | 1J884-04460 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J88107040 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Chính | 1J881-07040 | 1,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86404540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86423400 | Bộ Kim Loại Động Cơ (STD/Bộ) | 1J864-23400 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J88107050 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Chính | 1J881-07050 | 1,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86404540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J86423400 | Bộ Kim Loại Động Cơ (STD/Bộ) | 1J864-23400 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J88107060 | Kết Cấu Thân Ổ Trục Chính | 1J881-07060 | 1,537,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86404540 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1J864-04540 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86423400 | Bộ Kim Loại Động Cơ (STD/Bộ) | 1J864-23400 | 388,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1J86404560 | Bu Lông Thân Ổ Trục | 1J864-04560 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM VÀ BÁNH RĂNG KHÔNG TẢI / CAMSHAFT AND IDLE GEAR SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86415550 | Đệm Đẩy Xupap | 1J864-15550 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88115110 | Thanh Đẩy | 1J881-15110 | 101,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87216012 | Kết Cấu Trục Cam | 1J872-16012 | 5,268,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771500401 | Bi | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86416510 | Bánh Răng Cam | 1J864-16510 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0571200720 | Then Puli Động Cơ | 05712-00720 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86416270 | ChặN | 1J864-16270 | 245,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450816 | Bu Lông Mép | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86424012 | Bánh Răng Hoàn Chỉnh Không Tải | 1J864-24012 | 1,810,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86024982 | Ống Lót Bánh Răng Không Tải | 1J860-24982 | 552,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86424370 | Vòng Đai | 1J864-24370 | 571,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450610 | Bu Lôngmép | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J88124250 | Trục Bánh Răng Không Tải | 1J881-24250 | 1,298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450816 | Bu Lông Mép | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
PISTON VÀ TAY QUAY / PISTON AND CRANK SHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88121110 | PítTông (STD) | 1J881-21110 | 1,633,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88121900 | Pittông ( + 0.25mm) | 1J881-21900 | 2,298,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88121050 | Kết Cấu Vòng Pittông (STD) | 1J881-21050 | 1,113,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88121090 | Kết Cấu Vòng Pittông (+0.25 mm) | 1J881-21090 | 1,162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86421310 | Chốt Pittông (<=BGKZ999) | 1J864-21310 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86421312 | Chốt Pittông (=>BGL0001) | 1J864-21312 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86421330 | Kẹp Trònbộ Phận Trong | 1J864-21330 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J88122012 | Kết Cấu Thanh Nối | 1J881-22012 | 2,943,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1G92421980 | Ống Lót Chốt Pittông | 1G924-21980 | 607,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86422140 | Bu Lông Thanh Nối | 1J864-22140 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422310 | Kim LoạI (STD/BỘ|<=BDXZ999) | 1J864-22310 | 276,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422900 | Bộ Kim Loạiđộng Cơ (STD/BỘ|=>BDY0001) | 1J864-22900 | 275,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422970 | Kim LoạI (0.20 mm/BỘ|<=BDXZ999) | 1J864-22970 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422910 | Bộ Kim Loạiđộng Cơ (0.20 mm/BỘ|=>BDY0001) | 1J864-22910 | 2,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422980 | Kim LoạI (0.40 mm/BỘ|<=BDXZ999) | 1J864-22980 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86422920 | Bộ Kim Loạiđộng Cơ (0.40 mm/BỘ|=>BDY0001) | 1J864-22920 | 2,873,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88123010 | Tay Quay Hoàn Chỉnh (<=BGBZ999) | 1J881-23010 | 23,592,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88123014 | Tay Quay Hoàn Chỉnh (=>BGC0001) | 1J881-23014 | 28,118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88423010 | Bộ Trục Khuỷu (=>BKQ0001) | 1J884-23010 | 27,707,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0771500401 | Bi (<=BGBZ999) | 07715-00401 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86423282 | NúT (<=BLMZ999) | 1J864-23282 | 704,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J88723280 | NúT (=>BLN0001) | 1J887-23280 | 709,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1A02123192 | Chốt Thẳng | 1A021-23192 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88124110 | Bánh Răng Tay Quay (<=BKPZ999) | 1J881-24110 | 878,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÁNH ĐÀ / FLYWHEEL
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87325010 | Bánh Đà Hoàn Chỉnh | 1J873-25010 | 12,165,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G46163820 | Bánh Răng Vòng | 1G461-63820 | 2,169,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86425160 | Bu Lông Bánh Đà | 1J864-25160 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J87304620 | ĐĩA ĐầU Sau | 1J873-04620 | 714,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0177451020 | Bu Lông Mép | 01774-51020 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
TRỤC CAM NHIÊN LIỆU / FUEL CAMSHAFT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88116022 | Kết Cấu Trục Cam Nhiên Liệu | 1J881-16022 | 8,626,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88151750 | Ổ Bi | 1J881-51750 | 279,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88151150 | Bánh Răng Bơm Phun | 1J881-51150 | 1,872,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0571200525 | Then Puli Động Cơ | 05712-00525 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86455450 | Ống Bọc | 1J864-55450 | 719,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86455470 | Khuyên HãM | 1J864-55470 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J86455690 | Hộp Bi Bộ Điều Chỉnh | 1J864-55690 | 431,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0771503205 | Bi | 07715-03205 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86455740 | Khuyên HãM | 1J864-55740 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0771500403 | Bi | 07715-00403 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88197300 | Ổ Bi | 1J881-97300 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J88116320 | Thiết Bị Chặn Trục Cam Nhiên Liệu | 1J881-16320 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350814 | Bu Lông | 01123-50814 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J87316070 | Đế | 1J873-16070 | 569,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07827140 | Bánh Răng Bộ Truyền Động Bơm | 5T078-27140 | 953,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 1G92116190 | Vòng Đai (<=BJMZ999) | 1G921-16190 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
165 | 1J88616190 | Vòng Đai (=>BJN0001) | 1J886-16190 | 88,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0481110850 | Vòng Chữ O | 04811-10850 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200250 | Kẹp Tròn Bộ Phận Ngoài | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0175450840 | Bu Lông Mép | 01754-50840 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0175450820 | Bu Lông Mép | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
THIẾT BỊ CHẠY KHÔNG TẢI / IDLE APPARATUS
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1A02154160 | Thiết Bị Chạy Không Tải | 1A021-54160 | 776,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G91154100 | Kết Cấu Bu Lông Điều Chỉnh | 1G911-54100 | 70,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1G91192010 | Đai Ốc Lò Xo | 1G911-92010 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481400060 | Vòng Chữ O | 04814-00060 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0472400140 | Đệm Lót | 04724-00140 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86454270 | Nắp | 1J864-54270 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1G77854540 | NắPtrọn Bộ | 1G778-54540 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86456600 | Bộ Phận Dẫn Hướng | 1J864-56600 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 1J86456730 | Thanh Dẫn Solenoit | 1J864-56730 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
097 | 1J86456630 | Lò Xo | 1J864-56630 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86457210 | Đệm Lót Đĩa | 1J864-57210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450616 | Bu Lôngmép | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1584191510 | Đinh Đầu To | 15841-91510 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1A02160017 | Nam Châm Điện Rời | 1A021-60017 | 1,939,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481406310 | Vòng Chữ O | 04814-06310 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BƠM PHUN / INJECTION PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88151010 | Kết Cấu Bơm Phun | 1J881-51010 | 26,582,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1907752092 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.200mm ) | 19077-52092 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1907752113 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.250mm ) | 19077-52113 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1907752123 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.300mm ) | 19077-52123 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1G79052162 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.350mm ) | 1G790-52162 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G89652200 | Miếng Chêm Bơm Phun (0.175mm ) | 1G896-52200 | 72,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450820 | Bu Lôngmép | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86491542 | Đinh Đầu To | 1J864-91542 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86442410 | Mối Nốiống Dẫn | 1J864-42410 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87360570 | Lỗ | 1J873-60570 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1533196660 | Đệm Lót | 15331-96660 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1533151350 | Đinh Vít Vòi Thông Khí | 15331-51350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86096650 | Đệm Lót | 1J860-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86451320 | Bu Lông Khớp Bản Lề | 1J864-51320 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng |
ĐĨA ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / SPEED CONTROL PALTE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86454350 | Kết Cấu Bu Lông Điều Chỉnh | 1J864-54350 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86454120 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1J864-54120 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87292010 | Đinh Ốc | 1J872-92010 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J87296650 | Đệm Lót | 1J872-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1J87296650 | Đệm Lót | 1J872-96650 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86414620 | Đai Ốc | 1J864-14620 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87357002 | Cụm Tấm Đệm (<=BGTZ999) | 1J873-57002 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87357003 | Bộ Đĩa (=>BGU0001) | 1J873-57003 | 1,240,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86456020 | Cần Hoàn Chỉnh Bộ Điều Khiển (<=BGTZ999) | 1J864-56020 | 502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86456022 | Cần Hoàn Chỉnh Bộ Điều Khiển (=>BGU0001) | 1J864-56022 | 408,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87357152 | Cần Điều Khiển Tốc Độ | 1J873-57152 | 581,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86457980 | Nhãndầu | 1J864-57980 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100414 | Đinhlò Xo | 05411-00414 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J86457920 | Lò Xo Thu Hồi | 1J864-57920 | 79,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 1J86457390 | Bu Lông Điều Chỉnh Chạy Không Tải | 1J864-57390 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
117 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86457210 | Đệm Lót Đĩa | 1J864-57210 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450620 | Bu Lông Mép | 01754-50620 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J86491522 | Đinh Đầu To | 1J864-91522 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0275150060 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
GIÁ ĐỠ VÒI PHUN / NOZZLE HOLDER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87242500 | Kết Cấu Ống Chảy Tràn (<=BJMZ999) | 1J872-42500 | 760,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1G91142500 | Bộ Ống Chống Tràn (=>BJY0001) | 1G911-42500 | 546,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88153000 | Kết Cấu Giá Đỡ Vòi Phun | 1J881-53000 | 4,913,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 1J86495810 | Bu Lông Khớp Bản Lề | 1J864-95810 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86453620 | Đệm Lót | 1J864-53620 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0481400150 | Vòng Chữ O | 04814-00150 | 15,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86453440 | Bu Lông Siết | 1J864-53440 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86496730 | Đệm Lót | 1J864-96730 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86453450 | Vòng Siết Vòi Phun | 1J864-53450 | 140,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J88153710 | Ống Phun | 1J881-53710 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88153720 | Ống Phun | 1J881-53720 | 379,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86453730 | Ống Phun | 1J864-53730 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J87253740 | Ống Phun | 1J872-53740 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86453850 | Vòng Siết Ống | 1J864-53850 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86453860 | Vòng Siết Ống | 1J864-53860 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0302450520 | Đinh Vít Với Vòng Đệm | 03024-50520 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG THOÁT NƯỚC / OVER FLOW PIPE
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 0966140300 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40300 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0966140140 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40140 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0966140030 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40030 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
045 | 1J87342750 | Ghim | 1J873-42750 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J87342360 | Mối Nối Ống Chữ T | 1J873-42360 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J87342750 | Ghim | 1J873-42750 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J55053870 | Vòng Siết Ống | 1J550-53870 | 60,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0966140150 | Ống Nhiên Liệu | 09661-40150 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J87342750 | Ghim | 1J873-42750 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J88151360 | Đinh Vít Vòi Thông Khí | 1J881-51360 | 133,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86433660 | Đệm Lót | 1J864-33660 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC BẨY / FORK LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88156050 | Kết Cấu Cần Chạc | 1J881-56050 | 2,300,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02156133 | Cần Chĩa Đôi | 1A021-56133 | 753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1G91156150 | Trục Chạc Bẩy | 1G911-56150 | 199,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450616 | Bu Lông Mép | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522156230 | Giá Đỡ Chạc Bẩy | 15221-56230 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1522166410 | Bu Lông | 15221-66410 | 161,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0451250060 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450830 | Bu Lông Mép | 01754-50830 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450625 | Bu Lông Mép | 01754-50625 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86456410 | Lò Xo Bộ Điều Khiển | 1J864-56410 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86456420 | Lò Xo Bộ Điều Khiển | 1J864-56420 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng |
MẶT BICH NƯỚC VÀ VAN HẰNG NHIỆT / WATER FLANGE THERMOSTAT
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J87372700 | Bộ Mép Niềng Hoàn Chỉnh | 1J873-72700 | 2,087,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1J87372810 | MặT BíCh | 1J873-72810 | 680,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
017 | 1J87372910 | MặT BíCh NướC | 1J873-72910 | 1,347,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1A02196020 | Chốttua Vít | 1A021-96020 | 41,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450660 | Bu Lôngmép | 01754-50660 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450665 | Bu Lôngmép | 01754-50665 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86472920 | Đệm Lót Mặt Bích Nước | 1J864-72920 | 29,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450820 | Bu Lông Mép | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J86491532 | Đinh Đầu To | 1J864-91532 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450875 | Bu Lôngmép | 01754-50875 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J87373342 | ỐNg | 1J873-73342 | 158,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J87311720 | Vòng Siết Ống Mềm | 1J873-11720 | 40,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86473360 | Vòng Siết Ống Mềm | 1J864-73360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 1J87373260 | Nắp Bộ Điều Nhiệt | 1J873-73260 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1622173270 | Đệm Lót Bộ Điều Nhiệt (<=BJBZ999) | 16221-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 1J88473270 | Gioăng Đệm (=>BJC0001) | 1J884-73270 | 33,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450835 | Bu Lông Mép | 01754-50835 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A02173012 | Kết Cấu Bộ Điều Nhiệt (<=BJTZ999) | 1A021-73012 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1A02173013 | Bộ Chỉnh Nhiệt (=>BJU0001) | 1A021-73013 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J88373010 | Bộ Chỉnh Nhiệt (=>BJW0001) | 1J883-73010 | 405,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 5H60141940 | Cảm Biếnnhiệt Độ | 5H601-41940 | 617,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0481700100 | Vòng Chữ O | 04817-00100 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng |
MÁY BƠM NƯỚC / WATER PUMP
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88173030 | Bộ Bơm Nước (<=BJPZ999) | 1J881-73030 | 3,057,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88173033 | Bộ Bơm Nước (=>BJQ0001) | 1J881-73033 | 2,515,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87373430 | Đệm Lót Bơm Nước | 1J873-73430 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450825 | Bu Lôngmép | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0151850822 | Đinh Đầu To | 01518-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0275150080 | Đai Ốc Mặt Bích | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0175450616 | Bu Lông Mép | 01754-50616 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40274250 | Puli Quạt | TC402-74250 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87325650 | Đèn Báo | 1J873-25650 | 59,000 VNĐ | Đặt hàng |
VAN VÀ CẦN BẨY / VALVE AND ROCKER ARM
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J86413110 | Van Bên Trong | 1J864-13110 | 173,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J86413120 | Van Xả | 1J864-13120 | 198,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J86413240 | Lò Xo Van | 1J864-13240 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86413330 | Chốt Định Vị | 1J864-13330 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1522113980 | Vòng Kẹp Lò Xo Van | 15221-13980 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J86413150 | Hàn Kín Thân Xupap | 1J864-13150 | 45,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1G89613280 | Nắp Van (<=BJBZ999) | 1G896-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J89013280 | Nắp Van (=>BJC0001) | 1J890-13280 | 31,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J87214260 | Trục Cần Đẩy | 1J872-14260 | 963,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J86414350 | Giá Treo Cần Đẩy | 1J864-14350 | 345,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J86414310 | Lò Xo | 1J864-14310 | 37,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0175450855 | Bu Lông Mép | 01754-50855 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0541100528 | Đinhlò Xo | 05411-00528 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J86414430 | VòNg ĐệM | 1J864-14430 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0115350812 | Bu Lông | 01153-50812 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 1J86414033 | Kết Cấu Cần Đẩy | 1J864-14033 | 507,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 1J86414230 | Bu Lông Điều Chỉnh | 1J864-14230 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 1502114240 | Đinh Ốc | 15021-14240 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG NẠP / INLET MAINFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88111770 | ỐNg GóP Hoàn ChỉNh | 1J881-11770 | 2,753,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88196260 | Nắp Hàn Kín | 1J881-96260 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87211820 | Đệm Lót Ống Nạp | 1J872-11820 | 154,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350822 | Bu Lông | 01123-50822 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG XẢ / EXHAUS MAINFOLD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88112310 | Ống Xả (<=BLRZ999) | 1J881-12310 | 2,418,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | 1J88112312 | Ống Xả (=>BLS0001) | 1J881-12312 | 2,399,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87212350 | Đệm Lót Ống Xả (<=BERZ999) | 1J872-12350 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J87212352 | Đệm Lót Ống Xả (=>BES0001) | 1J872-12352 | 109,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87212360 | Đệm Lót Ống Xả (<=BERZ999) | 1J872-12360 | 91,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J87212362 | Đệm Lót Ống Xả (=>BES0001) | 1J872-12362 | 118,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86491550 | Đinh Đầu To | 1J864-91550 | 215,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J86492010 | Đai Ốc (<=BKBZ999) | 1J864-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1642992010 | Đai Ốc (=>BKC0001) | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J88191490 | Đinh Đầu To | 1J881-91490 | 153,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG BÔ / MUFFLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07821362 | Ống Xả | 5T078-21362 | 2,052,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T07826563 | Bộ Giảm Thanh Hoàn Chỉnh | 5T078-26563 | 4,266,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | T007016420 | Gioăngống Bô | T0070-16420 | 65,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07826590 | Thanh Chống Bộ Giảm Thanh | 5T078-26590 | 468,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0113351240 | Bu Lông | 01133-51240 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401550120 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113551230 | Bu Lông | 01135-51230 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0451250080 | Vòng Đệm Lò Xo | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0211450080 | Đinh Ốc | 02114-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 5T07226664 | Nắp Chống Nhiệt Phía | 5T072-26664 | 929,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 4436668970 | Đai Truyền Dây | 44366-68970 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 5T07221160 | Độ Chênh | 5T072-21160 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 5T07812180 | Cái Chặn Bộ Đếm | 5T078-12180 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 5T07811120 | ChằNg | 5T078-11120 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 0212150080 | Đinh Ốc | 02121-50080 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | T106032270 | Bộ Cảm Ứng (<=505116) | T1060-32270 | 568,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5H91142620 | Bộ Cảm Ứng (=>505117) | 5H911-42620 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 5H91142622 | Bộ Cảm Ứng (=>505330) | 5H911-42622 | 635,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 1G17159660 | Bộ Cảm Ứng (=>509626) | 1G171-59660 | 677,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0102550620 | Bu Lông | 01025-50620 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ PHẬN NÉN TURBO / TURBO CHARGER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88117010 | Kết Cấu Bộ Phận Nén Turbo | 1J881-17010 | 23,880,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88117100 | Đệm Lót | 1J881-17100 | 115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88391540 | Đinh Đầu To | 1J883-91540 | 237,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86492010 | Đai Ốc (<=BKBZ999) | 1J864-92010 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1642992010 | Đai Ốc (=>BKC0001) | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J88111640 | Ống Mềm Bên Trong | 1J881-11640 | 600,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J88111720 | Vòng Siết Ống Mềm | 1J881-11720 | 236,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 1J88111730 | Vòng Siết Ống Mềm | 1J881-11730 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88112320 | Mặt Bích Bộ Giảm Thanh | 1J881-12320 | 1,540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J88117110 | Đệm Lót | 1J881-17110 | 220,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 1J88191020 | Bu Lông Mép | 1J881-91020 | 370,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0113351025 | Bu Lông | 01133-51025 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 1J88191540 | Đinh Đầu To | 1J881-91540 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng |
BỘ LỌC KHÍ / AIR CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T07026100 | Kết Cấu Bộ Lọc Khí | 5T070-26100 | 3,832,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
011 | 5523126150 | Bộ Phận Bên Trong | 55231-26150 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
012 | 5970026112 | ẮC Quy Đơn | 59700-26112 | 2,024,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
012 | W950341011 | ẮC Quy Đơn | W9503-41011 | 1,299,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
013 | 5970026130 | Vỏ Rời Xi Lanh | 59700-26130 | 1,164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
014 | 5970026140 | Vỏ Rời A/C | 59700-26140 | 160,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1512611090 | Đèn Báo Rời Xi Lanh | 15126-11090 | 551,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T07226340 | ChằNg | 5T072-26340 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T07825462 | Ống Mềm Bên Trong | 5T078-25462 | 1,374,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0931889055 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-89055 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0931889078 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-89078 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5T07825470 | Ống Mềm Bên Trong | 5T078-25470 | 159,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5970026250 | Vòng Siết Ống Mềm | 59700-26250 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
095 | 0931889078 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-89078 | 69,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07825452 | Ống Mềm Bên Trong | 5T078-25452 | 1,792,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5970026250 | Vòng Siết Ống Mềm | 59700-26250 | 106,000 VNĐ | Đặt hàng |
BẦU LỌC GIÓ / CLEANER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 5T05126200 | Kết Cấu Bộ Lọc Khí | 5T051-26200 | 1,145,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 5T05126210 | Nắp | 5T051-26210 | 188,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 5T05126220 | Thân | 5T051-26220 | 423,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5T05126230 | Nắp Dưới | 5T051-26230 | 229,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5T05126240 | Thanh Bộ Lọc | 5T051-26240 | 534,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5T05126250 | Đai Ốc Tay Nắm | 5T051-26250 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401350080 | Vòng Đệm Bằng | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0255250080 | Đai Ốc Khóa | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5T05126262 | Vòng Siết Ống Mềm | 5T051-26262 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5T07825492 | ỐNg | 5T078-25492 | 588,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112550816 | Bu Lông | 01125-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 5T07225510 | Bệ Đỡ | 5T072-25510 | 686,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
ỐNG DẪN DẦU TURBO / OIL PIPE TURBO
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1J88133040 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh | 1J881-33040 | 630,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 1J88195790 | Bu Lông Mối Nối | 1J881-95790 | 122,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88196650 | Đệm Lót | 1J881-96650 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J88195800 | Bu Lông Khớp Bản Lề | 1J881-95800 | 110,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J88196660 | Đệm Lót | 1J881-96660 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J88133050 | Bể Dầu Hoàn Chỉnh | 1J881-33050 | 329,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J88133670 | Đệm Lót | 1J881-33670 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450612 | Bu Lông Mép | 01754-50612 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 1J88133230 | Ống Dầu | 1J881-33230 | 187,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1J88133240 | Ống Dầu | 1J881-33240 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0931888200 | Vòng Siết Ống Mềm | 09318-88200 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 1J86033520 | Vòng Siết Ống | 1J860-33520 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng |
BÌNH GIẢM NHIỆT DẦU / OIL COOLER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 1G89637012 | Kết Cấu Bình Giảm Nhiệt Dầu | 1G896-37012 | 2,917,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
015 | 1G89637072 | Đệm Lót | 1G896-37072 | 184,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100620 | Đinh Lò Xo | 05411-00620 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 1J88137150 | Ống Mềm Bình Giảm Nhiệt Dầu | 1J881-37150 | 144,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 1J86473360 | Vòng Siết Ống Mềm | 1J864-73360 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1J88173360 | Cái Kẹp | 1J881-73360 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 1J88137162 | Ống Mềm Bình Giảm Nhiệt Dầu | 1J881-37162 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 1J88173360 | Cái Kẹp | 1J881-73360 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng |