CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN CHANGE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00166213 | Cần Sang Số | PR001-66213 | 653,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 4431215330 | Bạc Nối | 44312-15330 | 38,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0102350616 | Bu Lông | 01023-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
055 | PT00166560 | Long Đền | PT001-66560 | 49,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PP50166514 | Thanh Liên Kết (<=711576) | PP501-66514 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | PP50166515 | Thanh Liên Kết (>=711577) | PP501-66515 | 136,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PR00166520 | Lò Xo | PR001-66520 | 164,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PP50166220 | Tấm Chêm | PP501-66220 | 210,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00166290 | Tấm Chêm | PR001-66290 | 84,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0102550616 | Bu Lông | 01025-50616 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | PR00166282 | Thanh Chống | PR001-66282 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PA40176470 | Chốt | PA401-76470 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PR00166240 | Lò Xo | PR001-66240 | 52,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PR00166270 | Tay Đòn | PR001-66270 | 354,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0552551400 | Chốt Định Vị | 05525-51400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PR15266250 | Thanh Dẫn | PR152-66250 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
175 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PR00166233 | Cần Vào Số | PR001-66233 | 702,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
185 | 0112550820 | Bu Lông | 01125-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | PP50166442 | Tay Nắm | PP501-66442 | 438,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0112750816 | Bu Lông | 01127-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PR00166540 | Cần | PR001-66540 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | PP50166490 | Cần Điều Chỉnh | PP501-66490 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 0211850080 | Đinh Ốc | 02118-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | PP50166323 | Cần (<=711891) | PP501-66323 | 117,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | PT50166320 | Cần (>=711892) | PT501-66320 | 190,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN DI CHUYỂN HST / HST CHANGE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00166554 | Tay Nối | PR001-66554 | 175,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0115550835 | Bu Lông | 01155-50835 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PR00166172 | Tay Nối | PR001-66172 | 490,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0552551400 | Chốt Định Vị | 05525-51400 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | PR00166300 | Bộ Tay | PR001-66300 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | PR00166340 | Tay Đòn | PR001-66340 | 351,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0851101420 | Ống Lót | 08511-01420 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | PL50166380 | Bu Lông | PL501-66380 | 92,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | PL50112330 | Ổ Trục | PL501-12330 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
130 | 0814106000 | Bạc Đạn | 08141-06000 | 148,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | PL50166163 | Vành | PL501-66163 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | PL50166373 | Thanh Liên Kết | PL501-66373 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | PL50166390 | Bulon | PL501-66390 | 108,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | PR00166192 | Lò Xo | PR001-66192 | 97,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | PR17166332 | Tay Đòn | PR171-66332 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0131110820 | Bu Lông | 01311-10820 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | PR00166310 | Thanh | PR001-66310 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3253041520 | Vòng | 32530-41520 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3253041530 | Bi Liên Kết | 32530-41530 | 204,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0201450060 | Đinh Ốc | 02014-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 4451273240 | Đinh Ốc | 44512-73240 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0451250060 | Vòng Đệm | 04512-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ / RANGE GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | PR00166414 | Cần | PR001-66414 | 736,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | PL50166460 | Cái Kẹp | PL501-66460 | 54,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PA40176470 | Chốt | PA401-76470 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | PR00166420 | Thanh | PR001-66420 | 356,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 5008034130 | Chốt Khóa | 50080-34130 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00166433 | Cần | PR001-66433 | 219,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0512250820 | Đinh Đầu Nối | 05122-50820 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GA / ACCELERATOR LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
020 | PA40163210 | Cần Tăng | PA401-63210 | 481,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | PL65163710 | Dây Cáp | PL651-63710 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5990031160 | Chốt | 59900-31160 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | PL50163780 | Đai Bám | PL501-63780 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | PR00198550 | Tay Cầm | PR001-98550 | 725,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0102750616 | Bu Lông | 01027-50616 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PR00182910 | Dây Cáp | PR001-82910 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng |