CHẠC GẠT SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR FORK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129210 | Cần Chạc | 3C081-29210 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08129220 | Cần Chạc | 3C081-29220 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08129140 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29140 | 1,172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129160 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29160 | 1,116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3F74029230 | Lò Xo | 3F740-29230 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08129840 | Tay Sang Số | 3C081-29840 | 791,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 1512103540 | Vòng Đệm (<=68223) | 15121-03540 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08130350 | Vòng Đệm (=>68224) | 3C081-30350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08130360 | Lò Xo (<=68223) | 3C081-30360 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 4550346630 | Lưỡi Dao (=>68224) | 45503-46630 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08130370 | Vòng Đệm | 3C081-30370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T043047670 | Long Đền (<=70588) | T0430-47670 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00147670 | Vòng Đệm (=>70589) | 3C001-47670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08130233 | Cần Sang Số | 3C081-30233 | 646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G73037090 | Vòng Đai | 1G730-37090 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08130410 | Phớt Dầu | 3C081-30410 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08130380 | Vật Chặn (<=70588) | 3C081-30380 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00130380 | Vật Chặn (=>70589) | 3C001-30380 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3C08130240 | Cần | 3C081-30240 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08130250 | Đòn Bẩy | 3C081-30250 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3C09197010 | Bộ Cần | 3C091-97010 | 1,064,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | —- | Sổ Hướng Dẫn | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR FORK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129210 | Cần Chạc | 3C081-29210 | 577,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08129220 | Cần Chạc | 3C081-29220 | 394,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08129140 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29140 | 1,172,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129160 | Chạc Gạt Chính | 3C081-29160 | 1,116,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
075 | 3F74029230 | Lò Xo | 3F740-29230 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08129840 | Tay Sang Số | 3C081-29840 | 791,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08130350 | Vòng Đệm | 3C081-30350 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 4550346630 | Lưỡi Dao | 45503-46630 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C08130370 | Vòng Đệm | 3C081-30370 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C00147670 | Vòng Đệm | 3C001-47670 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08130233 | Cần Sang Số | 3C081-30233 | 646,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1G73037090 | Vòng Đai | 1G730-37090 | 121,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461100280 | Kẹp Tròn | 04611-00280 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3C08130410 | Phớt Dầu | 3C081-30410 | 123,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C00130380 | Vật Chặn | 3C001-30380 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
220 | 3C08130240 | Cần | 3C081-30240 | 344,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | 3C08130250 | Đòn Bẩy | 3C081-30250 | 305,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
250 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
260 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
270 | E915196010 | Chốt | E9151-96010 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
280 | 3C09197010 | Bộ Cần | 3C091-97010 | 1,064,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
290 | — | Sổ Tay | '---- | Liên hệ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29229860 | Thanh Chạc (<=74734) | 3C292-29860 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29229862 | Thanh Chạc (=>74735) | 3C292-29862 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ (cũ) / RANGE GEAR SHIFT FORK (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29229860 | Thanh Chạc (<=74734) | 3C292-29860 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
010 | 3C29229862 | Thanh Chạc (=>74735) | 3C292-29862 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100628 | Đinh Lò Xo (<=66059) | 05411-00628 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100630 | Đinh Lò Xo (=>66060) | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ (mới) / RANGE GEAR SHIFT FORK (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29229862 | Thanh Chạc | 3C292-29862 | 445,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C29229872 | Cần Số | 3C292-29872 | 1,339,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129880 | Bạc Nối | 3C081-29880 | 130,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771503211 | Bi Tròn | 07715-03211 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3A15229420 | Lò Xo | 3A152-29420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3C08130050 | Cần | 3C081-30050 | 545,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 5220015670 | Phớt Dầu | 52200-15670 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08129850 | Cần Thay Đổi Biên Độ | 3C081-29850 | 359,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3415024350 | Móc Hãm | 34150-24350 | 77,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR SHIFT LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129365 | Cần Sang Số | 3C081-29365 | 665,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08130150 | Trục | 3C081-30150 | 932,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08130160 | Bạc Đệm | 3C081-30160 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129380 | Bu Lông | 3C081-29380 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450608 | Bu Lông (<=71343) | 01754-50608 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông (=>71344) | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08129630 | Chụp Cao Su | 3C081-29630 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA04049820 | Đai Bám | TA040-49820 | 285,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08129724 | Giá Đỡ (<=68223) | 3C081-29724 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08129725 | Giá Đỡ (=>68224) | 3C081-29725 | 2,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR SHIFT LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129365 | Cần Sang Số Chính | 3C081-29365 | 665,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08130150 | Trục | 3C081-30150 | 932,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08130160 | Bạc Đệm | 3C081-30160 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129370 | Mâm Kẹp | 3C081-29370 | 139,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129380 | Bu Lông | 3C081-29380 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0401150160 | Vòng Đệm | 04011-50160 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450610 | Bu Lông | 01754-50610 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08129630 | Chụp Cao Su | 3C081-29630 | 218,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TA04049820 | Đai Bám | TA040-49820 | 285,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 3C08129725 | Giá Đỡ | 3C081-29725 | 2,716,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0175450816 | Bu Lông | 01754-50816 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH (cũ) / MAIN GEAR SHIFT ROD (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129770 | Dây Cáp | 3C081-29770 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A85182970 | Thanh Truyền | 3A851-82970 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0202150050 | Đinh Ốc (<=66154) | 02021-50050 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0205450050 | Đinh Ốc (=>66155) | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0451250050 | Vòng Đệm (=>66155) | 04512-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129780 | Giá Đỡ | 3C081-29780 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5008034120 | Chốt | 50080-34120 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08130070 | Bộ Thanh | 3C081-30070 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08130080 | Bộ Thanh | 3C081-30080 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08129820 | Bộ Đòn Bẩy | 3C081-29820 | 556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08129980 | Trục | 3C081-29980 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH SANG SỐ CHÍNH (mới) / MAIN GEAR SHIFT ROD (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129770 | Dây Cáp | 3C081-29770 | 996,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3A85182970 | Thanh | 3A851-82970 | 163,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0205450050 | Đinh Ốc | 02054-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0451250050 | Vòng Đệm | 04512-50050 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08129780 | Giá Đỡ | 3C081-29780 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08130070 | Bộ Thanh | 3C081-30070 | 316,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5230075170 | Bi Liên Kết | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0211850100 | Đinh Ốc | 02118-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08130080 | Bộ Thanh | 3C081-30080 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 5230075190 | Bi Liên Kết | 52300-75190 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5531131550 | Đai Ốc | 55311-31550 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3C08129820 | Bộ Đòn Bẩy | 3C081-29820 | 556,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3C08129980 | Trục | 3C081-29980 | 403,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
210 | 0175450820 | Bu Lông | 01754-50820 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI (cũ) / SHUTTLE SHIFT LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29143540 | Trục | 3C291-43540 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA04043870 | Ổ Bi | TA040-43870 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3C08134450 | Đĩa | 3C081-34450 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29134443 | Đòn Bẩy (<=66154) | 3C291-34443 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29134444 | Đòn Bẩy (=>66155) | 3C291-34444 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3A05134540 | Bạc Nối (<=60296) | 3A051-34540 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3R60034542 | Bạc Nối (=>60297) | 3R600-34542 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3R60034543 | Bạc Nối (=>67426) | 3R600-34543 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3G71034850 | Dụng Cụ Kẹp (<=66154) | 3G710-34850 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08134850 | Dụng Cụ Kẹp (=>66155) | 3C081-34850 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA04043970 | Bu Lông | TA040-43970 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A21134562 | Lò Xo | 3A211-34562 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TA04043920 | Bạc Nối | TA040-43920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29134520 | Bảo Vệ | 3C291-34520 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI (mới) / SHUTTLE SHIFT LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29143540 | Trục | 3C291-43540 | 451,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TA04043870 | Ổ Bi | TA040-43870 | 146,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
025 | 3C08134450 | Đĩa | 3C081-34450 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0175450625 | Bu Lông | 01754-50625 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0205650060 | Đinh Ốc | 02056-50060 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200150 | Kẹp Tròn | 04612-00150 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C29134444 | Đòn Bẩy | 3C291-34444 | 425,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3R60034543 | Bạc Nối | 3R600-34543 | 76,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461350040 | Kẹp Tròn | 04613-50040 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08134850 | Dụng Cụ Kẹp | 3C081-34850 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TA04043970 | Bu Lông | TA040-43970 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3A21134562 | Lò Xo | 3A211-34562 | 134,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TA04043920 | Bạc Nối | TA040-43920 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 1642992010 | Đai Ốc | 16429-92010 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 3C29134520 | Bảo Vệ | 3C291-34520 | 713,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY CÁP ĐẢO CHIỀU (cũ) / SHUTTLE CABLE (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29133130 | Chốt | 3C291-33130 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29134582 | Khớp Nối | 3C291-34582 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3A05126820 | Đinh Đầu Nối (<=71343) | 3A051-26820 | 185,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00126820 | Đinh Đầu Nối (=>71344) | 3C001-26820 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29134603 | Bộ Đòn Bẩy | 3C291-34603 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101412 | Ống Lót | 08511-01412 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29134593 | Dây Cáp (<=71343) | 3C291-34593 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29134594 | Dây Cáp (=>71344) | 3C291-34594 | 896,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4540495770 | Thanh Truyền | 45404-95770 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3135124310 | Thanh Truyền (<=66091) | 31351-24310 | 486,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3N64024310 | Thanh Truyền (=>66092) | 3N640-24310 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C29134800 | Bộ Đòn Bẩy | 3C291-34800 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200100 | Kẹp Tròn | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
DÂY CÁP ĐẢO CHIỀU (mới) / SHUTTLE CABLE (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C29133130 | Chốt | 3C291-33130 | 152,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C29134582 | Khớp Nối | 3C291-34582 | 64,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200140 | Kẹp Tròn | 04612-00140 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C00126820 | Đinh Đầu Nối | 3C001-26820 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C29134603 | Bộ Đòn Bẩy | 3C291-34603 | 661,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101412 | Ống Lót | 08511-01412 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C29134594 | Dây Cáp (<=16879) | 3C291-34594 | 896,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C45134590 | Dây Cáp (=>16880) | 3C451-34590 | 1,041,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
082 | 5358164150 | Đai Truyền (=>16880) | 53581-64150 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
085 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
086 | 0551150215 | Đinh Tách Rời | 05511-50215 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
087 | 5230034120 | Đinh Khóa | 52300-34120 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 4540495770 | Thanh Truyền | 45404-95770 | 201,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3N64024310 | Thanh | 3N640-24310 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0211250080 | Đinh Ốc | 02112-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0451250080 | Vòng Đệm | 04512-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0112350825 | Bu Lông | 01123-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C29134800 | Bộ Đòn Bẩy | 3C291-34800 | 287,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0851101020 | Ống Lót | 08511-01020 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0461200100 | Kẹp Tròn | 04612-00100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN CHUYỂN TẦNG (cũ) / RANGE GEAR SHIFT (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129964 | Cần Gạt | 3C081-29964 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101612 | Ống Lót | 08511-01612 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08129730 | Thanh Đỡ | 3C081-29730 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129893 | Thanh (<=66000) | 3C081-29893 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129895 | Thanh (=>66001) | 3C081-29895 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129896 | Thanh (=>84591) | 3C081-29896 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PA40176470 | Chốt | PA401-76470 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08129970 | Dụng Cụ Kẹp | 3C081-29970 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN CHUYỂN TẦNG (mới) / RANGE GEAR SHIFT (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08129964 | Cần Gạt | 3C081-29964 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0851101612 | Ống Lót | 08511-01612 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08129730 | Thanh Đỡ | 3C081-29730 | 914,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0461200160 | Kẹp Tròn | 04612-00160 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3C08129896 | Thanh | 3C081-29896 | 306,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | PA40176470 | Chốt | PA401-76470 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C08129970 | Dụng Cụ Kẹp | 3C081-29970 | 162,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0175450825 | Bu Lông | 01754-50825 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY GẠT LY HỢP PTO (cũ) / PTO CLUTCH LEVER (old)
Áp dụng ho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08127790 | Thanh Chống | 3C081-27790 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08127802 | Giá Đỡ | 3C081-27802 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08127812 | Đòn Bẩy | 3C081-27812 | 366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm Bằng | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3691927820 | Đai Bám | 36919-27820 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3139147140 | Lò Xo | 31391-47140 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08127740 | Dây Cáp | 3C081-27740 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0512250616 | Đinh Đầu Nối | 05122-50616 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401250060 | Vòng Đệm (<=71343) | 04012-50060 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350060 | Vòng Đệm (=>71344) | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C08127850 | Nắp (<=66315) | 3C081-27850 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 3C30127850 | Nắp (=>66316) | 3C301-27850 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08127862 | Vòng Đệm | 3C081-27862 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
TAY GẠT LY HỢP PTO (mới) / PTO CLUTCH LEVER (new)
Áp dụng ho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08127790 | Thanh Chống | 3C081-27790 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350816 | Bu Lông | 01123-50816 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3C08127802 | Giá Đỡ | 3C081-27802 | 528,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3C08127812 | Đòn Bẩy | 3C081-27812 | 366,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0401550080 | Vòng Đệm | 04015-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3691927820 | Đai Bám | 36919-27820 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3139147140 | Lò Xo | 31391-47140 | 112,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3C08127740 | Dây Điện | 3C081-27740 | 378,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0512250616 | Đinh Đầu Nối | 05122-50616 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350060 | Vòng Đệm | 04013-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0551151612 | Đinh Tách Rời | 05511-51612 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0552550600 | Đinh Khóa | 05525-50600 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3C30127850 | Miếng Bao | 3C301-27850 | 447,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 3C08127862 | Vòng Đệm | 3C081-27862 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀO CẦU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09141420 | Cần | 3C091-41420 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584194010 | Vòng Đệm | 15841-94010 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141503 | Đòn Bẩy (<=71343) | 3C091-41503 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141504 | Đòn Bẩy (=>71344) | 3C091-41504 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101820 | Ống Lót | 08511-01820 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09141432 | Đòn Bẩy | 3C091-41432 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09141442 | Thanh Đỡ | 3C091-41442 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350818 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09141490 | Lò Xo | 3C091-41490 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08141572 | Thanh | 3C081-41572 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 3A12141450 | Đai Bám | 3A121-41450 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3396094540 | Cao Su Chống Rung | 33960-94540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3396094550 | Giá Đỡ | 33960-94550 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3396094560 | Vít | 33960-94560 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀO CẦU TRƯỚC (cũ) / FRONT WHEEL DRIVE LEVER (old)
Áp dụng cho Serial : Từ #50001 đến #89999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09141420 | Cần | 3C091-41420 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584194010 | Vòng Đệm | 15841-94010 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141503 | Đòn Bẩy (<=71343) | 3C091-41503 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141504 | Đòn Bẩy (=>71344) | 3C091-41504 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101820 | Ống Lót | 08511-01820 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09141432 | Đòn Bẩy | 3C091-41432 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09141442 | Thanh Đỡ | 3C091-41442 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350818 | Bu Lông (<=71343) | 01123-50818 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông (=>71344) | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09141490 | Lò Xo | 3C091-41490 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08141572 | Thanh | 3C081-41572 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 3A12141450 | Đai Bám | 3A121-41450 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3396094540 | Cao Su Chống Rung | 33960-94540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3396094550 | Giá Đỡ | 33960-94550 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3396094560 | Vít | 33960-94560 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀO CẦU TRƯỚC (mới) / FRONT WHEEL DRIVE LEVER (new)
Áp dụng cho Serial : Từ #10001 đến #29999
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C09141420 | Cần | 3C091-41420 | 346,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 1584194010 | Vòng Đệm | 15841-94010 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 3C09141504 | Đòn Bẩy | 3C091-41504 | 694,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0851101820 | Ống Lót | 08511-01820 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3C09141432 | Đòn Bẩy | 3C091-41432 | 336,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C09141442 | Thanh Đỡ | 3C091-41442 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3C09141490 | Lò Xo | 3C091-41490 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3C08141572 | Thanh | 3C081-41572 | 326,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
160 | 3A12141450 | Đai Bám | 3A121-41450 | 151,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 2,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 3396094540 | Cao Su Chống Rung | 33960-94540 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 3396094550 | Giá Đỡ | 33960-94550 | 51,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 3396094560 | Vít | 33960-94560 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT KHÓA VI SAI / DIFFERENTIAL LOCK SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3C08132940 | Trục | 3C081-32940 | 441,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3C08132882 | Chạc | 3C081-32882 | 1,502,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3135126620 | Đinh Đầu Nối | 31351-26620 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3253026640 | Lò Xo | 32530-26640 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0633135020 | Chốt | 06331-35020 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471702000 | Vòng Đệm | 04717-02000 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3620032950 | Miếng Chèn (1.0mm) | 36200-32950 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 3633032970 | Miếng Chèn (0.5mm) | 36330-32970 | 14,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0950016287 | Phớt Nhớt | 09500-16287 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3C08133060 | Thanh Truyền | 3C081-33060 | 308,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 5230034130 | Đinh Khóa | 52300-34130 | Liên hệ | Đặt hàng |