CHẠC GẠT SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23023510 | Cần Gạt Chính | TC230-23510 | 1,540,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23023520 | Chạc Gạt Chính | TC230-23520 | 1,465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC03023540 | Cần Chỉnh | TC030-23540 | 397,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC03023552 | Cần Chỉnh | TC030-23552 | 459,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC03023560 | Vòng Đệm | TC030-23560 | 62,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 6223118530 | Lò Xo | 62231-18530 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3407024190 | Bu Lông | 34070-24190 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC05024400 | Chạc Cần Gạt | TC050-24400 | 1,115,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC05024410 | Cần Chỉnh | TC050-24410 | 271,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 6223118530 | Lò Xo | 62231-18530 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC05024420 | Cần Gạt | TC050-24420 | 476,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 3407024500 | Cần Gạt Trượt | 34070-24500 | 681,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC23024512 | Cần Chỉnh | TC230-24512 | 242,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0541100522 | Đinh Lò Xo | 05411-00522 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | T106024180 | Lò Xo | T1060-24180 | 17,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 3407024422 | Cần Gạt | 34070-24422 | 443,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23223673 | Cần Gạt Pto | TC232-23673 | 816,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23224630 | Cần Chỉnh | TC232-24630 | 465,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0541100530 | Đinh Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3253023730 | Lò Xo | 32530-23730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC23224690 | Đệm Ngăn | TC232-24690 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC23224683 | Bu Lông | TC232-24683 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC23225320 | Cần Gạt Pto | TC232-25320 | 222,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI / DIFFERENTIAL LOCK SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | 3135126632 | Cần Gạt Khóa Vi Sai | 31351-26632 | 1,024,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 3135126620 | Đinh Đầu Nối | 31351-26620 | 11,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5008034110 | Chốt | 50080-34110 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 3407028402 | Trục | 34070-28402 | 436,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0950016287 | Phớt Nhớt | 09500-16287 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40228410 | Thanh Truyền | TC402-28410 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 3715015840 | Lò Xo 1 | 37150-15840 | 75,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | W950132331 | Lò Xo | W9501-32331 | 34,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23023710 | Bệ Chính | TC230-23710 | 643,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151350825 | Đinh Đầu To | 01513-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481150600 | Vòng Chữ O | 04811-50600 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC03023813 | Cần Gạt | TC030-23813 | 945,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0541100640 | Đinh Lò Xo | 05411-00640 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC05049850 | Đai Bám | TC050-49850 | 241,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC22223872 | Tấm Bảo Vệ | TC222-23872 | 81,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | T027024970 | Tấm Bảo Vệ | T0270-24970 | 104,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T007024760 | Lò Xo | T0070-24760 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | T007024810 | Khung Nhỏ | T0070-24810 | 57,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | T007024820 | Phích Cắm | T0070-24820 | 27,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | TC40224782 | Vòng Đệm | TC402-24782 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG TẦNG SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
(Áp dụng cho Serial : <=51260 trở về trước)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23224482 | Trục Cần Sang Số | TC232-24482 | 1,193,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC23024712 | Cần Rời | TC230-24712 | 624,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | T106024460 | Lót | T1060-24460 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TA24054752 | Giá Đỡ Rời | TA240-54752 | 737,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0851101825 | Ống Lót | 08511-01825 | 50,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC23224470 | Cần Gạt (<=50080) | TC232-24470 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
070 | TC23224473 | Cần Gạt (>=50081) | TC232-24473 | 1,070,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PK40173270 | Dụng Cụ Kẹp | PK401-73270 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA24054660 | Bu Lông | TA240-54660 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40224790 | Nhíp Xe | TC402-24790 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC33224730 | Cần Rời | TC332-24730 | 801,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0851101815 | Ống Lót | 08511-01815 | 35,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6A32042170 | Núm Bơm Mỡ | 6A320-42170 | 58,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401150180 | Vòng Đệm Bằng | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC22347200 | Cần Gạt | TC223-47200 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0300460825 | Đinh Vít (<=50360) | 03004-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
180 | 0112560825 | Bu Lông (>=50361) | 01125-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
195 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0300460620 | Đinh Vít (<=50360) | 03004-60620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
200 | 0102560620 | Bu Lông (>=50361) | 01025-60620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
220 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC05047153 | Biên Độ Cần Gạt | TC050-47153 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0300460825 | Đinh Vít (<=50360) | 03004-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
240 | 0112560825 | Bu Lông (>=50361) | 01125-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
260 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG TẦNG SỐ / RANGE GEAR SHIFT FORK
(Áp dụng cho Serial : <=51261 trở đi)
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC33724483 | Trục Cần Sang Số | TC337-24483 | 1,341,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC33724713 | Cần Rời | TC337-24713 | 1,248,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC42228450 | Lót | TC422-28450 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142940 | Vú Mỡ (<=54461) | 67211-42940 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
040 | 6721142942 | Vú Mỡ (=>54462) | 67211-42942 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC33754750 | Giá Đỡ Rời | TC337-54750 | 895,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC33728480 | Ống Lót | TC337-28480 | 365,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
065 | 3407044140 | Phớt Dầu | 34070-44140 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC23224473 | Cần Gạt | TC232-24473 | 1,070,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | PK40173270 | Dụng Cụ Kẹp | PK401-73270 | 107,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TA24054660 | Bu Lông | TA240-54660 | 119,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40224790 | Nhíp Xe | TC402-24790 | 42,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0215650080 | Đinh Ốc | 02156-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC33724733 | Cụm Tay Gạt | TC337-24733 | 984,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC42228450 | Lót | TC422-28450 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 6721142940 | Vú Mỡ (<=54461) | 67211-42940 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
140 | 6721142942 | Vú Mỡ (=>54462) | 67211-42942 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
145 | 3407044140 | Phớt Dầu | 34070-44140 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0401150250 | Vòng Đệm | 04011-50250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | TC22347200 | Cần Gạt | TC223-47200 | 606,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
180 | 0112560825 | Bu Lông | 01125-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
195 | 0275150080 | Đai Ốc, | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
200 | 0102560620 | Bu Lông | 01025-60620 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
220 | 0275150060 | Đai Ốc | 02751-50060 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
230 | TC05047153 | Biên Độ Cần Gạt | TC050-47153 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
240 | 0112560825 | Bu Lông | 01125-60825 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
260 | RA11143690 | Đai Ốc | RA111-43690 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CẦN GẠT SỐ / RANGE GEAR SHIFT ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23224460 | Cần Gạt | TC232-24460 | 567,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC23224700 | Cần Gạt | TC232-24700 | 454,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC23324560 | Thanh Truyền | TC233-24560 | 228,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC23224760 | Thanh Truyền | TC232-24760 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40254480 | Đai Ốc Siết | TC402-54480 | 56,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 3235028990 | Đinh Ốc | 32350-28990 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC22254590 | Thanh Truyền | TC222-54590 | 90,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC23224662 | Cần Gạt | TC232-24662 | 360,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC23224550 | Thanh Pto | TC232-24550 | 337,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0512251028 | Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150318 | Đinh Tách Rời (<=50360) | 05511-50318 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0551150320 | Đinh Tách Rời (=>50361) | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
115 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC23224673 | Trục | TC232-24673 | 766,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC23224583 | Cần Gạt Rời | TC232-24583 | 587,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | T106024460 | Lót | T1060-24460 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
170 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
190 | 6A32042780 | Đai Bám | 6A320-42780 | 94,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SỐ CẦU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TA04015180 | Cần Gạt | TA040-15180 | 508,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 3407024350 | Móc Hãm | 34070-24350 | 18,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC23015470 | Cần Gạt | TC230-15470 | 392,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TA04015480 | Đai Bám | TA040-15480 | 149,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |