CHẠC GẠT SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43223510 | Cần Số | TC432-23510 | 1,322,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43223520 | Cần Số | TC432-23520 | 1,322,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC43223540 | Thanh Chạc | TC432-23540 | 409,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC43223550 | Thanh Chạc | TC432-23550 | 352,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0541100525 | Đinh Lò Xo | 05411-00525 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC68218532 | Lò Xo | TC682-18532 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC40324190 | Bu Lông | TC403-24190 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0451250100 | Vòng Đệm | 04512-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ CON THOI / SHUTTLE SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83221880 | Cần Số | TC832-21880 | 913,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC63021890 | Thanh Chạc | TC630-21890 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC68218532 | Lò Xo | TC682-18532 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC42221903 | Cần | TC422-21903 | 292,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40224350 | Vật Cử Chặn | TC402-24350 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0461200120 | Kẹp Tròn | 04612-00120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng |
BIÊN ĐỘ CHẠC GẠT SỐ / RANGE SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40324402 | Cần Số | TC403-24402 | 1,019,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43224410 | Thanh Chạc | TC432-24410 | 157,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC68218532 | Lò Xo | TC682-18532 | 10,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43224422 | Cần | TC432-24422 | 196,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC40224350 | Vật Cử Chặn | TC402-24350 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43223670 | Cần Gạt Pto | TC432-23670 | 978,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC43224630 | Chạc Pto | TC432-24630 | 389,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0541100530 | Đinh,Lò Xo | 05411-00530 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 3253023730 | Lò Xo | 32530-23730 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0771501605 | Bi Tròn | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC40324690 | Đệm Ngăn | TC403-24690 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0471701000 | Vòng Đệm | 04717-01000 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0177451010 | Bu Lông | 01774-51010 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC23224683 | Bi Tròn (<=176688) | TC232-24683 | 177,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC83224680 | Bi Tròn (=>176689) | TC832-24680 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
095 | 0771501605 | Bi Tròn (=>176689) | 07715-01605 | 4,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC40325332 | Cần | TC403-25332 | 273,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40224350 | Vật Cử Chặn | TC402-24350 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI / DIFFERENTIAL LOCK SHIFT FORK
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC40226630 | Cần Số | TC402-26630 | 746,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | TC40226620 | Đầu Nối | TC402-26620 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40234110 | ChốT | TC402-34110 | 19,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC40328400 | Trục | TC403-28400 | 459,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0950016287 | Phớt Nhớt | 09500-16287 | 47,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43228410 | Thanh Truyền | TC432-28410 | 95,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551550800 | Đinh Khóa | 05515-50800 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40215840 | Lò Xo | TC402-15840 | 44,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CHÍNH / MAIN GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43223712 | Bệ Đỡ | TC432-23712 | 541,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0112350820 | Bu Lông | 01123-50820 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 0151350825 | Đinh Đầu To | 01513-50825 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0275150080 | Đai Ốc | 02751-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0481150600 | Vòng Chữ O | 04811-50600 | 24,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43223810 | Đòn Bẩy | TC432-23810 | 837,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC42249850 | Cái Kẹp | TC422-49850 | 214,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC40223870 | Tấm Chắn | TC402-23870 | 87,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0461100420 | Kẹp Tròn | 04611-00420 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40224970 | Tấm Chắn | TC402-24970 | 86,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC40224760 | Lò Xo | TC402-24760 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | TC40224810 | Khung Nhỏ | TC402-24810 | 53,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC40224820 | Phích | TC402-24820 | 32,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0471701200 | Vòng Đệm | 04717-01200 | 12,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
160 | TC40224782 | Vòng Đệm | TC402-24782 | 46,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ CON THOI / SHUTTLE SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC83243590 | Trục | TC832-43590 | 712,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83245700 | Vật Chống Đỡ | TC832-45700 | 493,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC40245610 | Bu Lông | TC402-45610 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43243512 | Đòn Bầy | TC432-43512 | 422,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43234850 | Tay Phanh | TC432-34850 | 105,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43243970 | Bu Lông | TC432-43970 | 48,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43234560 | Lò Xo (<=134454) | TC432-34560 | 16,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC43234562 | Lò Xo (=>134455) | TC432-34562 | 20,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | TC40343920 | Bạc Nối | TC403-43920 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0401350080 | Vòng Đệm | 04013-50080 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0255250080 | Đai Ốc | 02552-50080 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | TC83245722 | Bảo Vệ | TC832-45722 | 335,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng |
THANH DI CHUYỂN / SHUTTLE SHIFT ROD
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43243542 | Đòn Bầy | TC432-43542 | 369,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
035 | 0217650140 | Đinh Ốc | 02176-50140 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 5230075170 | Bi Tròn | 52300-75170 | 192,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0217650100 | Đinh Ốc | 02176-50100 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC83243520 | Thanh | TC832-43520 | 278,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43243560 | Đai Ốc Siết | TC432-43560 | 89,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC43243570 | Đinh Ốc | TC432-43570 | 22,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43243532 | Thanh | TC432-43532 | 102,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0512251235 | Đinh Đầu Nối | 05122-51235 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0401350120 | Vòng Đệm | 04013-50120 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0551150425 | Đinh Tách Rời | 05511-50425 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0257450100 | Đai Ốc | 02574-50100 | 26,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN SANG SỐ THEO DẪY / RANGE GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43224460 | Đòn Bẩy | TC432-24460 | 174,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83224760 | Thanh | TC832-24760 | 114,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | TC43224480 | Trục | TC432-24480 | 641,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC83224700 | Đòn Bẩy | TC832-24700 | 550,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | TC42228450 | Lót | TC422-28450 | 78,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | 0661710675 | Vú Mỡ | 06617-10675 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | 0401150250 | Vòng Đệm | 04011-50250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | 0461200250 | Kẹp Tròn | 04612-00250 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | TC42224490 | Cái Kẹp | TC422-24490 | 93,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN GẠT SỐ PTO / PTO GEAR SHIFT LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43224660 | Đòn Bẩy | TC432-24660 | 293,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0541100635 | Đinh Lò Xo | 05411-00635 | 9,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | 7045157350 | Đinh Lò Xo | 70451-57350 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | TC83224720 | Thanh | TC832-24720 | 411,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | 0512251028 | Đinh Đầu Nối | 05122-51028 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0401350100 | Vòng Đệm | 04013-50100 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | 0551551000 | Đinh Khóa | 05515-51000 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0551150320 | Đinh Tách Rời | 05511-50320 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
090 | TC43224670 | Trục | TC432-24670 | 532,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
100 | TC83224580 | Đòn Bẩy | TC832-24580 | 484,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
110 | T106024460 | Lót | T1060-24460 | 23,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
120 | 0661710675 | Vú Mỡ | 06617-10675 | 25,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
130 | 0401150180 | Vòng Đệm | 04011-50180 | 5,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
140 | 0461200180 | Kẹp Tròn | 04612-00180 | 6,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
150 | TC42242730 | Cái Kẹp | TC422-42730 | 80,000 VNĐ | Đặt hàng |
CẦN VÀO CẦU TRƯỚC / FRONT WHEEL DRIVE LEVER
STT | Hình ảnh | Tên SP | Mã SP | Giá | Số lượng | Đặt Hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
010 | TC43215184 | Đòn Bẩy (<=176243) | TC432-15184 | 319,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
010 | TC83215180 | Đòn Bẩy (=>176244) | TC832-15180 | Liên hệ | Đặt hàng | ||
015 | TC70541410 | Bộ Phận Quay (=>176244) | TC705-41410 | 85,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
020 | 0481600200 | Vòng Chữ O | 04816-00200 | 13,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
030 | TC40224350 | Vật Chặn | TC402-24350 | 28,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
040 | 0175450812 | Bu Lông | 01754-50812 | 21,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
050 | TC43215470 | Cần Gạt | TC432-15470 | 387,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
060 | 0541100630 | Đinh Lò Xo | 05411-00630 | 8,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
070 | TC43241450 | Cái Kẹp | TC432-41450 | 83,000 VNĐ | Đặt hàng | ||
080 | 0211650100 | Đinh Ốc | 02116-50100 | 3,000 VNĐ | Đặt hàng |